1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: phim close
Xóa tất cả bộ lọc
PP Vistamaxx™  3000 EXXONMOBIL USA

PP Vistamaxx™  3000 EXXONMOBIL USA

Trong suốtTrang chủphimHợp chất

₫ 41.540/ KG

PP Vistamaxx™  6202 EXXONMOBIL USA

PP Vistamaxx™  6202 EXXONMOBIL USA

Chống lão hóaphimTrang chủHợp chất

₫ 41.540/ KG

PP Aramco  HP30EG SAUDI ARAMCO

PP Aramco  HP30EG SAUDI ARAMCO

Trong suốtỨng dụng bao bì công nghiỨng dụng bao bì thực phẩmPhim đóng gói

₫ 41.540/ KG

PP ExxonMobil™  PP4792E1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP4792E1 EXXONMOBIL USA

Xử lý tốtTrang chủphimPhim định hướngTrang chủ

₫ 41.540/ KG

PP  F800EDF SINOPEC SHANGHAI

PP F800EDF SINOPEC SHANGHAI

Chống mài mònDiễn viên phimPhim đúc (lớp xử lý coron

₫ 41.540/ KG

PP Vistamaxx™  6202FL EXXONMOBIL USA

PP Vistamaxx™  6202FL EXXONMOBIL USA

Chống lão hóaphimTrang chủHợp chất

₫ 41.540/ KG

PP PRIME POLYPRO  F-300SP PRIME POLYMER JAPAN

PP PRIME POLYPRO  F-300SP PRIME POLYMER JAPAN

phim

₫ 41.540/ KG

PP INEOS H03G-06 INEOS USA

PP INEOS H03G-06 INEOS USA

Tuân thủ liên hệ thực phẩPhim định hướng trục đôiphimBao bì thực phẩm

₫ 41.540/ KG

PP BORMOD™ HD915CF BOREALIS EUROPE

PP BORMOD™ HD915CF BOREALIS EUROPE

Trang chủphimTrang chủTấm ván épDiễn viên phimBao bì thực phẩm

₫ 41.540/ KG

PP  TF500R ZHEJIANG HONGJI

PP TF500R ZHEJIANG HONGJI

Dòng chảy caophim

₫ 41.540/ KG

PP Moplen  HP520M BASELL THAILAND

PP Moplen  HP520M BASELL THAILAND

Độ cứng caoDiễn viên phimDây đai nhựaVật liệu sàn

₫ 41.580/ KG

PP  HD601CF BOREALIS EUROPE

PP HD601CF BOREALIS EUROPE

Độ bóng caoKhử trùng nhiệtDiễn viên phimHiển thịDiễn viên phimTrang chủBao bì thực phẩmPhim không định hướngTrộnphimTấm ván épHiển thị

₫ 43.030/ KG

PP YUNGSOX®  5050 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5050 FPC TAIWAN

Mềm mạiPhim co lạiHiển thịPhim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩm

₫ 45.060/ KG

PP  PPR-FT07 SINOPEC MAOMING

PP PPR-FT07 SINOPEC MAOMING

Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏngLớp phủ nhôm CPPCPP Retort phim trung giaMàng chống lạnh CPP Inter

₫ 45.460/ KG

PP  FC801MX SINOPEC SHANGHAI

PP FC801MX SINOPEC SHANGHAI

Phim đúc (lớp lõi)

₫ 45.460/ KG

PP Daplen™ EH104AE BOREALIS EUROPE

PP Daplen™ EH104AE BOREALIS EUROPE

Độ cứng caoThanh chống va chạm ô tôLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiTrang trí ngoại thất ô tôBao bì thực phẩmphim

₫ 45.460/ KG

PP  FC801 SINOPEC SHANGHAI

PP FC801 SINOPEC SHANGHAI

Diễn viên phimPhim đúc (lớp lõi)

₫ 45.460/ KG

PP  TF418 HANWHA TOTAL KOREA

PP TF418 HANWHA TOTAL KOREA

phim

₫ 45.460/ KG

PP YUNGSOX®  2100M FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  2100M FPC TAIWAN

Trong suốtphimCPP đúc phimMàng mạ điện

₫ 47.020/ KG

PP ExxonMobil™  PP2999SS EXXONMOBIL SINGAPORE

PP ExxonMobil™  PP2999SS EXXONMOBIL SINGAPORE

Kháng hóa chấtTrang chủphim

₫ 47.020/ KG

PP YUNGSOX®  FPD943 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  FPD943 FPC TAIWAN

Sức mạnh caoBộ phận gia dụngphim

₫ 48.120/ KG

PP GLOBALENE®  PD-943 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PD-943 LCY TAIWAN

thổi phim

₫ 48.790/ KG

PP YUNGSOX®  2100 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  2100 FPC TAIWAN

Tính năng: Tốt mạ điệnCPP đúc phimMạ và màng bọc thực phẩm

₫ 50.160/ KG

PP  T30S PETROCHINA DALIAN

PP T30S PETROCHINA DALIAN

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDây phim dệtHỗ trợ thảm

₫ 50.210/ KG

PP YUNGSOX®  2080 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  2080 FPC TAIWAN

Đặc tính: Khả năng mở tốtBao bì thực phẩmTrang chủphimPhim thổi IPPBao bì thực phẩm tổng hợp

₫ 50.750/ KG

PP  F503 BK SINOPEC GUANGZHOU

PP F503 BK SINOPEC GUANGZHOU

Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 50.940/ KG

PP  F400 SINOPEC GUANGZHOU

PP F400 SINOPEC GUANGZHOU

Dễ dàng xử lýBao bì thực phẩmHai trục căng phimDùng làm thực phẩmQuần áo và hàng tạp hóa v

₫ 51.730/ KG

PP YUNGSOX®  5020 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5020 FPC TAIWAN

Niêm phong nhiệt Tình dụcPhim co lạiShrink phim

₫ 57.960/ KG

PP ExxonMobil™  PP9513 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP9513 EXXONMOBIL USA

Đồng trùng hợpphimTrang chủTúi đóng gói nặngDiễn viên phimTúi xách

₫ 74.490/ KG

PP Bormed™ RB801CF BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ RB801CF BOREALIS EUROPE

Chống va đập caoDiễn viên phimỨng dụng đúc thổi

₫ 74.490/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính

₫ 90.130/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim

₫ 109.720/ KG

PPA Grivory®  XE3883 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3883 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 133.230/ KG

PPA Grivory®  XE3902 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3902 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 148.910/ KG

PPA Grivory®  XE3825 6861 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3825 6861 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu nhiệt độ caophimPhụ tùng ô tô

₫ 156.740/ KG

PPA Grivory®  XE4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 158.700/ KG

PPA Grivory®  XE11015 LDS EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE11015 LDS EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 195.930/ KG

PPA Grivory®  XE 4202 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE 4202 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 249.610/ KG

PPA Grivory®  XE 4101 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE 4101 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 249.610/ KG

PPA Grivory®  XE3920 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3920 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu nhiệt độ caophimPhụ tùng ô tô

₫ 251.570/ KG