1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: phim 
Xóa tất cả bộ lọc
PPA Grivory® XE3825 6861 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu nhiệt độ caophimPhụ tùng ô tô₫ 174.310/ KG

PPA Grivory® XE11015 LDS EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 193.670/ KG

PPA Grivory® XE3889NK EMS-CHEMIE USA
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 205.290/ KG

PPA Grivory® XE 4099 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 232.410/ KG

PPA Grivory® XE 3996 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 232.410/ KG

PPA Grivory® XE 4101 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 246.740/ KG

PPA Grivory® XE 4202 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 246.740/ KG

PPA Grivory® XE3920 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu nhiệt độ caophimPhụ tùng ô tô₫ 248.680/ KG

PPA Grivory® L XE 11357 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 251.770/ KG

PPA Grivory® XE3889NK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu nhiệt độ caophimPhụ tùng ô tô₫ 251.770/ KG

PPA Grivory® XE3830 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 253.710/ KG

PPO NORYL™ PX5544-BK1005 SABIC INNOVATIVE THAILAND
Chống cháyphimPhụ kiện điện tử₫ 77.470/ KG

PPS BFM650 BAF CHEM JAPAN
Chống lão hóaLinh kiện điện tửphim₫ 116.200/ KG

PPS BFM550 BAF CHEM JAPAN
Thời tiết khángPhụ kiện điện tửphim₫ 116.200/ KG

PPS BF1150 BAF CHEM JAPAN
Chống lão hóaLinh kiện điện tửphim₫ 116.200/ KG

PPS BFREN1 BAF CHEM JAPAN
Tác động caoLinh kiện điện tửphim₫ 116.200/ KG

PVC GEON® Rigid E7755 GEEN FUNCTION DONGGUAN
Ổn định nhiệt tốtỨng dụng ngoài trờiPhim ảnh₫ 119.300/ KG

PVDF Dyneon™ 1008 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophim₫ 464.810/ KG

PVDF SOLEF® 720 SOLVAY USA
Độ nhớt caophim₫ 503.550/ KG

PVDF Dyneon™ 9009/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophim₫ 522.920/ KG

PVDF KF Polymer® KF850 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 619.750/ KG

PVDF SOLEF® 460-NC SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 697.220/ KG

PVDF KF Polymer® 1300 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 697.220/ KG

PVDF Dyneon™ HR460 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 774.690/ KG

PVDF Dyneon™ 6020 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 890.890/ KG

PVDF Dyneon™ 1015 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophim₫ 929.630/ KG

PVDF SOLEF® TA-60512/0000 SOLVAY USA
Độ nhớt caophim₫ 960.620/ KG

PVDF SOLEF® TA-11008/0001 SOLVAY USA
Độ nhớt caophim₫ 968.360/ KG

PVDF KF Polymer® 1500 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.007.100/ KG

PVDF Dyneon™ 21216/1001 SOLVAY FRANCE
phimSơn phủĐối với pin lithium polym₫ 1.084.570/ KG

PVDF Dyneon™ 75140 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophim₫ 1.084.570/ KG

PVDF SOLEF® 1008 SOLVAY USA
Độ nhớt caophim₫ 1.084.570/ KG

PVDF SOLEF® 1008-001 SOLVAY USA
Độ nhớt caophim₫ 1.460.290/ KG

PVDF SOLEF® 6010 NC SOLVAY USA
phimSơn phủ₫ 1.626.850/ KG

SEBS YH-502T SINOPEC BALING
Tăng cườngphổ quátphim₫ 60.430/ KG

SURLYN Surlyn® 1652SR DUPONT USA
Ứng dụng CoatingTrang chủDiễn viên phimphim₫ 96.840/ KG

SURLYN 1652-E DUPONT USA
phimTrang chủỨng dụng CoatingDiễn viên phim₫ 108.460/ KG

SURLYN Surlyn® 2601 DUPONT USA
Diễn viên phimphim₫ 116.200/ KG

SURLYN Surlyn® 1855 DUPONT USA
Trang chủThuốcBao bì y tếphimBao bì thực phẩm₫ 131.700/ KG

SURLYN Surlyn® 1802 DUPONT USA
Diễn viên phimphimTrang chủ₫ 131.700/ KG