1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: phim 
Xóa tất cả bộ lọc
PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim₫ 110.280/ KG

PPA Grivory® XE3883 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 133.910/ KG

PPA Grivory® XE3902 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 149.660/ KG

PPA Grivory® XE3825 6861 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu nhiệt độ caophimPhụ tùng ô tô₫ 157.540/ KG

PPA Grivory® XE4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 159.510/ KG

PPA Grivory® XE11015 LDS EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 196.930/ KG

PPA Grivory® XE 4202 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 250.890/ KG

PPA Grivory® XE 4101 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 250.890/ KG

PPA Grivory® XE3920 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu nhiệt độ caophimPhụ tùng ô tô₫ 252.850/ KG

PPA Grivory® XE3889NK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu nhiệt độ caophimPhụ tùng ô tô₫ 256.010/ KG

PPA Grivory® XE3830 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 257.980/ KG

PPO NORYL™ PX5544-BK1005 SABIC INNOVATIVE THAILAND
Chống cháyphimPhụ kiện điện tử₫ 78.770/ KG

PPO NORYL™ PX1005X-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Trong suốtphimLinh kiện máy tính₫ 106.340/ KG

PPO NORYL™ PX1005X-WH8164 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Chống cháyphimLinh kiện máy tính₫ 110.280/ KG

PPO NORYL™ PX1005X GY5311 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Chống cháyphimLinh kiện máy tính₫ 110.280/ KG

PPO NORYL™ PX1005WH SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Chống cháyphimLinh kiện máy tínhDụng cụ điện₫ 110.280/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-GY1A398 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Chống cháyphimPhụ kiện điện tử₫ 126.030/ KG

PPS BFM650 BAF CHEM JAPAN
Chống lão hóaLinh kiện điện tửphim₫ 118.160/ KG

PPS BFM550 BAF CHEM JAPAN
Thời tiết khángPhụ kiện điện tửphim₫ 118.160/ KG

PPS BF1150 BAF CHEM JAPAN
Chống lão hóaLinh kiện điện tửphim₫ 118.160/ KG

PPS BFREN1 BAF CHEM JAPAN
Tác động caoLinh kiện điện tửphim₫ 118.160/ KG

PVDF SOLEF® 720 SOLVAY USA
Độ nhớt caophim₫ 425.360/ KG

PVDF Dyneon™ 1008 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophim₫ 472.630/ KG

PVDF Dyneon™ 9009/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophim₫ 531.700/ KG

PVDF KF Polymer® KF850 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 630.170/ KG

PVDF SOLEF® 460-NC SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 708.940/ KG

PVDF KF Polymer® 1300 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 708.940/ KG

PVDF Dyneon™ HR460 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 787.710/ KG

PVDF Dyneon™ 6020 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 905.870/ KG

PVDF Dyneon™ 1015 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophim₫ 945.250/ KG

PVDF SOLEF® TA-60512/0000 SOLVAY USA
Độ nhớt caophim₫ 976.760/ KG

PVDF SOLEF® TA-11008/0001 SOLVAY USA
Độ nhớt caophim₫ 984.640/ KG

PVDF KF Polymer® 1500 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.024.020/ KG

PVDF Dyneon™ 21216/1001 SOLVAY FRANCE
phimSơn phủĐối với pin lithium polym₫ 1.102.790/ KG

PVDF Dyneon™ 75140 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophim₫ 1.102.790/ KG

PVDF SOLEF® 1008 SOLVAY USA
Độ nhớt caophim₫ 1.102.790/ KG

PVDF SOLEF® 1008-001 SOLVAY USA
Độ nhớt caophim₫ 1.457.260/ KG

PVDF SOLEF® 6010 NC SOLVAY USA
phimSơn phủ₫ 1.654.190/ KG

SEBS YH-502T SINOPEC BALING
Tăng cườngphổ quátphim₫ 59.080/ KG

SURLYN Surlyn® 1652SR DUPONT USA
Ứng dụng CoatingTrang chủDiễn viên phimphim₫ 98.460/ KG