1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: phim 
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE EVOLUE™ SP2040 MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpphimDiễn viên phim₫ 58.880/ KG

LLDPE EVOLUE™ SP0540 MITSUI CHEM JAPAN
Chống va đập caocăng bọcphimTấm ván ép₫ 60.040/ KG

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU
Bao bì phim hình thành đthổi phimPhim đóng gói nhiều lớpMàng compositeTúi rác₫ 32.540/ KG

MVLDPE Exceed™ 1018HA EXXONMOBIL USA
Sức mạnh caoĐóng gói phim₫ 34.090/ KG

MVLDPE Exceed™ 2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Tác động caoBao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim₫ 37.960/ KG

MVLDPE ExxonMobil™ 20-10CH EXXONMOBIL SAUDI
Chống đâm thủngTúi rácTrang chủphim₫ 37.960/ KG

MVLDPE Exceed™ 20-18EB EXXONMOBIL USA
Chống đâm thủngTúi rácphimTrang chủTrang chủ₫ 42.610/ KG

MVLDPE M3410 EP TOTAL USA
Trong suốtTrang chủphimBao bì thực phẩm₫ 50.350/ KG

MVLDPE Lumicene® M4040 TOTAL BELGIUM
Độ cứng caoBao bì thực phẩmphim₫ 50.350/ KG

MVLDPE Lumicene® M3410 EP TOTAL BELGIUM
Trong suốtphimTrang chủBao bì thực phẩm₫ 50.350/ KG

MVLDPE EVOLUE™ SP2020 PRIME POLYMER JAPAN
Niêm phong nhiệt Tình dụcphimMàng compositePhim công nghiệp₫ 53.450/ KG

MVLDPE EVOLUE™ SP0540 PRIME POLYMER JAPAN
Chống va đập caophimDiễn viên phimMàng compositeCuộn phim₫ 60.040/ KG

PA6 YH-3200 SINOPEC BALING
Sức mạnh caoỨng dụng công nghiệpLớp sợiphim₫ 40.280/ KG

PA6 J3200M HANGZHOU JUHESHUN
Độ bền kéo tốtĐóng gói phimỨng dụng dệt₫ 42.610/ KG

PA6 Akulon® F136-C1 ENVALIOR JIANGSU
Bôi trơnphim₫ 67.790/ KG

PA6 Akulon® F136-E1 ENVALIOR JIANGSU
Hạt nhânphim₫ 71.660/ KG

PA6 Ultramid® B40LN BASF GERMANY
Độ nhớt caoDiễn viên phim₫ 73.600/ KG

PA6 Akulon® F136-E2 ENVALIOR JIANGSU
Hạt nhânphim₫ 77.470/ KG

PA6 Ultramid® 6030G HS BK BASF GERMANY
Chống dầuVỏ điệnphim₫ 92.190/ KG

PA6 Ultramid® B33L BASF GERMANY
Chống cháyỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpDiễn viên phimDây đơnphimBộ phim kéo dài hai chiều₫ 92.960/ KG

PA6 UBE 1030B UBE JAPAN
Độ nhớt caophimỐngTrang chủ₫ 96.840/ KG

PA6 Akulon® F130-C DSM HOLAND
Độ nhớt trung bìnhphim₫ 98.770/ KG

PA6 Ultramid® BN50G6 NC BASF GERMANY
Chống dầuVỏ điệnphim₫ 127.820/ KG

PA6/66 Ultramid® C40 LN BASF GERMANY
Độ nhớt caophim₫ 98.770/ KG

PARA IXEF® BXT 2000 SOLVAY BELGIUM
Chống creepHàng thể thaoĐiện tử ô tôPhụ kiện ốngTrang chủHệ thống đường ốngphimỨng dụng đúc thổi₫ 189.830/ KG

PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND
Không khí nóng tốtĐóng gói cứngĐóng góiTúi xáchphimBao bì linh hoạt₫ 185.930/ KG

PB-1 BL3110M MITSUI CHEM JAPAN
phimSửa đổi nhựa₫ 263.390/ KG

PBAT TH801T XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE
phimPhụ tùng ốngChai lọỨng dụng đúc thổi₫ 40.670/ KG

PBAT TH801T(粉) XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE
phimPhụ tùng ốngChai lọỨng dụng đúc thổi₫ 147.190/ KG

PBS BioPBS™ FZ78TM PTT THAI
Phân hủy sinh họcphim₫ 193.670/ KG

PBS BioPBS™ FZ79AC PTT THAI
Phân hủy sinh họcphim₫ 193.670/ KG

PBSA BioPBS™ FD92PB PTT THAI
Phân hủy sinh họcphim₫ 147.190/ KG

PBSA BioPBS™ FD92PM PTT THAI
Phân hủy sinh họcphim₫ 154.940/ KG

PBT VPKU2-7003 COVESTRO GERMANY
Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm₫ 112.330/ KG

PBT LNP™ LUBRICOMP™ WR5210R-7921 SABIC INNOVATIVE US
Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnBao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 116.200/ KG

PC CH8225 1001 CANGZHOU DAHUA
Chịu nhiệtLinh kiện công nghiệpphimỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử₫ 50.350/ KG

PC CH8105 1001 CANGZHOU DAHUA
Chịu nhiệtLinh kiện công nghiệpphimỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử₫ 50.860/ KG

PC LEXAN™ 143R-701 SABIC INNOVATIVE THAILAND
Chống tia cực tímphimDây điệnCáp điện₫ 54.230/ KG

PC CH8155 1002 CANGZHOU DAHUA
Chịu nhiệtLinh kiện công nghiệpphimỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử₫ 60.040/ KG

PC IUPILON™ GRH2030KR 9005 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt₫ 69.720/ KG