1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: phim 
Xóa tất cả bộ lọc
MVLDPE Eanble™ 2010ME EXXONMOBIL USA
Tác động caoTrang chủphim₫ 39.180/ KG

MVLDPE DOWLEX™ 2045G STYRON US
Sức mạnh caophim₫ 39.960/ KG

MVLDPE Exceed™ 2012MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Không có chất làm trơnHộp lót túiMàng compositeBao bì thực phẩm BarrierPhim đóng băngTúi đáPhim đóng góiĐóng gói kínĐứng lên túi₫ 40.700/ KG

MVLDPE DOWLEX™ 5401G STYRON US
Niêm phong nhiệt Tình dụcphim₫ 41.130/ KG

MVLDPE Exceed™ 3527PA EXXONMOBIL USA
Chống va đập caophimMàng căng - Lớp không liêPhim vệ sinhcỏ nhân tạo vv₫ 41.130/ KG

MVLDPE EVOLUE™ SP1520 PRIME POLYMER JAPAN
Chống va đập caoỨng dụng nông nghiệpTrang chủphimỨng dụng nông nghiệpTrang chủ₫ 43.090/ KG

MVLDPE ELITE™ 5220G DOW THAILAND
Độ bền caocăng bọc phimphim₫ 43.090/ KG

MVLDPE Exceed™ 2703HH EXXONMOBIL USA
Sức mạnh chống va đậpTúi rácTrang chủTrang chủphim₫ 43.880/ KG

MVLDPE DOWLEX™ 5400G STYRON US
Niêm phong nhiệt Tình dụcphim₫ 44.660/ KG

MVLDPE ELITE™ 5110G DOW THAILAND
Trong suốtphim₫ 47.790/ KG

MVLDPE Exceed™ 20-18KB EXXONMOBIL USA
Chống cháyTrang chủphim₫ 48.970/ KG

MVLDPE Exceed™ 20-18HA EXXONMOBIL USA
Chống cháyTrang chủphim₫ 48.970/ KG

MVLDPE Exceed™ 35-05CH EXXONMOBIL USA
Chống đâm thủngTúi rácTrang chủphim₫ 48.970/ KG

MVLDPE DOWLEX™ 5500G STYRON US
Niêm phong nhiệt Tình dụcphim₫ 50.070/ KG

MVLDPE DOWLEX™ 4404G STYRON US
Hiệu suất quang họcphimChủ yếu để đóng gói₫ 54.850/ KG

MVLDPE EVOLUE™ SP4020 PRIME POLYMER JAPAN
Độ cứng caothổi phimTấm ván épphimỨng dụng nông nghiệpPhim cho compositePhim công nghiệp₫ 76.390/ KG

PA/ABS Triax® KU2-3050 COVESTRO GERMANY
Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm₫ 92.060/ KG

PA/ABS Triax® KU2-3154 COVESTRO GERMANY
Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm₫ 92.060/ KG

PA12 Grilamid® TR90 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng dây và cápBộ phận gia dụngHàng thể thaoHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dùPhụ kiện kỹ thuậtKhung gươngKínhỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôTrang chủphimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 215.470/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 258.560/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 WHITE L14415.5 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 274.230/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 WHITE 6237 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 274.230/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 GREY L14417.16 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 309.490/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 GREY L14419.7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 313.400/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 RED L14422.4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 313.400/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 WHITE L14416.11 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 313.400/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 GREY L14420.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 313.400/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 GREEN 1261 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 313.400/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 UV EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 450.520/ KG

PA6 Ultramid® BT40G6HS BK5830 BASF GERMANY
Chống dầuVỏ điệnphim₫ 58.760/ KG

PA6 YH-3400 SINOPEC BALING
Độ nhớt caoĐóng gói phimỨng dụng công nghiệpThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ₫ 60.530/ KG

PA6 UBE 1022C2 UBE JAPAN
Đóng gói: Nano đóng góiphim₫ 66.600/ KG

PA6 Aegis® H100ZP HONEYWELL USA
Độ nhớt trung bìnhDiễn viên phimTrang chủ₫ 69.730/ KG

PA6 B6606 BASF INDIA
Chống dầuVỏ điệnphim₫ 81.490/ KG

PA6 Ultramid® B40 LN01 BASF GERMANY
Chống dầuVỏ điệnphim₫ 84.230/ KG

PA6 6AV NA(6 NC) DOMO CHEM GERMANY
Chống cháyLĩnh vực ô tôỐngphổ quátPhù hợp với container vừaLưới PEphim₫ 88.140/ KG

PA6 Ultramid® B26HM01 BASF GERMANY
Chống dầuVỏ điệnphim₫ 94.020/ KG

PA6 UBE 5034B UBE JAPAN
Diễn viên phimphim₫ 97.940/ KG

PA6 Ultramid® B36LN BASF GERMANY
Độ nhớt caophimDiễn viên phim₫ 97.940/ KG

PA6 1030B UCHA THAILAND
Độ nhớt caophimTrang chủỐng₫ 97.940/ KG