1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: phim close
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE  DFDA-7042(粉) SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC GUANGZHOU

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpMàng đất nông nghiệp

₫ 31.380/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC GUANGZHOU

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpMàng đất nông nghiệp

₫ 31.660/ KG

LLDPE Lotrène®  Q2018H QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q2018H QATAR PETROCHEMICAL

Ổn định nhiệtTrang chủTúi xáchPhim nhiều lớpLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpTấm ván ép

₫ 31.970/ KG

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA DUSHANZI

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DUSHANZI

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpHỗn hợpMàng nông nghiệp Glue Lin

₫ 32.560/ KG

LLDPE SABIC®  218WF SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  218WF SABIC SAUDI

Vỏ sạcTrang chủphim

₫ 32.870/ KG

LLDPE  LL0209AA SECCO SHANGHAI

LLDPE LL0209AA SECCO SHANGHAI

Trong suốtphimPhim nông nghiệpcăng bọc phim

₫ 32.870/ KG

LLDPE  LL0220KJ SECCO SHANGHAI

LLDPE LL0220KJ SECCO SHANGHAI

Tính chất cơ học tuyệt vờVỏ sạcphim

₫ 32.870/ KG

LLDPE  LL0220AA SECCO SHANGHAI

LLDPE LL0220AA SECCO SHANGHAI

Trong suốtphimPhim nông nghiệp

₫ 32.870/ KG

LLDPE  M2320 SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE M2320 SINOPEC GUANGZHOU

Độ bền caophim

₫ 32.910/ KG

LLDPE  DFDA-7042(粉) SINOPEC MAOMING

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC MAOMING

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 32.950/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SINOPEC ZHENHAI

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC ZHENHAI

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 33.270/ KG

LLDPE  218NF SINOPEC FUJIAN

LLDPE 218NF SINOPEC FUJIAN

Dòng chảy caophimcăng bọc phimThùng chứaTrang chủVỏ sạc

₫ 33.340/ KG

LLDPE  LL0220AA PEMSB MALAYSIA

LLDPE LL0220AA PEMSB MALAYSIA

Trong suốtphimPhim nông nghiệp

₫ 33.340/ KG

LLDPE  DFDC-7050 HUIZHOU CNOOC&SHELL

LLDPE DFDC-7050 HUIZHOU CNOOC&SHELL

Ổn định nhiệtphim

₫ 33.930/ KG

LLDPE COSMOLEX® 1002KW TPC SINGAPORE

LLDPE COSMOLEX® 1002KW TPC SINGAPORE

Độ bóng caophim

₫ 34.520/ KG

LLDPE ExxonMobil™  3518CB EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  3518CB EXXONMOBIL SAUDI

Chống va đập caophim

₫ 34.870/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 1002KW EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 1002KW EXXONMOBIL SAUDI

Độ bóng caophimVỏ sạc

₫ 34.910/ KG

LLDPE  FL201KI SINOPEC FUJIAN

LLDPE FL201KI SINOPEC FUJIAN

Trong suốtTrang chủThùng chứaVỏ sạcphim

₫ 34.910/ KG

LLDPE ExxonMobil™  3518CB EXXONMOBIL SINGAPORE

LLDPE ExxonMobil™  3518CB EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống va đập caophim

₫ 35.310/ KG

LLDPE InnoPlus  LL7420D1 PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL7420D1 PTT THAI

Độ cứng caophimTrang chủThùng chứaVỏ sạc

₫ 35.890/ KG

LLDPE  DFDA-7042H PETROCHINA LANZHOU

LLDPE DFDA-7042H PETROCHINA LANZHOU

Sức mạnh caophim

₫ 36.090/ KG

LLDPE Aramco  LLF2220BS FREP FUJIAN

LLDPE Aramco  LLF2220BS FREP FUJIAN

Dễ dàng xử lýphimTrang chủThùng chứaVỏ sạcỨng dụng Túi bảo vệ quần Túi bao bì sản phẩmmàng composite vv

₫ 37.270/ KG

LLDPE EVALENE®  LF20186 JJGSPC PHILIPPINES

LLDPE EVALENE®  LF20186 JJGSPC PHILIPPINES

Độ bền caoLớp lótỨng dụng nông nghiệpTúi xáchphimỨng dụng công nghiệpTrang chủ

₫ 37.660/ KG

LLDPE DOWLEX™  2607G DOW USA

LLDPE DOWLEX™  2607G DOW USA

phim

₫ 37.660/ KG

LLDPE SABIC®  DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI

Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 38.050/ KG

LLDPE DOWLEX™  2645G STYRON US

LLDPE DOWLEX™  2645G STYRON US

Dòng chảy caophim

₫ 38.440/ KG

LLDPE DOWLEX™  2045G STYRON US

LLDPE DOWLEX™  2045G STYRON US

Sức mạnh caophim

₫ 38.840/ KG

LLDPE SABIC®  M200024 SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  M200024 SABIC SAUDI

Chống nứt căng thẳngphimThùng chứaTrang chủHàng gia dụngHộp nhựaLĩnh vực ô tô

₫ 39.190/ KG

LLDPE TAISOX®  3224 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3224 FPC TAIWAN

Mật độ thấpcăng bọcphim

₫ 39.230/ KG

LLDPE  ML2202 SINOPEC SHANGHAI

LLDPE ML2202 SINOPEC SHANGHAI

Chống va đập caoShock hấp thụ LinerTúi đóng góiphimỨng dụng nông nghiệpTrang chủ

₫ 39.230/ KG

LLDPE SABIC®  118W SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  118W SABIC SAUDI

Độ bóng caophim

₫ 39.230/ KG

LLDPE SEETEC  UF414 LOTTE KOREA

LLDPE SEETEC  UF414 LOTTE KOREA

Dễ dàng xử lýphim

₫ 40.010/ KG

LLDPE  YLF-1802 SINOPEC YANGZI

LLDPE YLF-1802 SINOPEC YANGZI

Chịu nhiệt độ thấpphimMicro đấtPhim in màu

₫ 41.190/ KG

LLDPE SABIC®  218B SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  218B SABIC SAUDI

Mật độ thấpphimDiễn viên phim

₫ 41.580/ KG

LLDPE SABIC®  6318BE SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  6318BE SABIC SAUDI

Ổn định nhiệtphim

₫ 41.580/ KG

LLDPE  LL0209AA PCC IRAN

LLDPE LL0209AA PCC IRAN

Trong suốtphimPhim nông nghiệpcăng bọc phim

₫ 41.580/ KG

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

Chống oxy hóaphimTúi xáchĐóng gói bên ngoàiTúi ngượcMàng co (Lean Blend)10 đến 30% LLDPE) và các Ứng dụng cỏ nhân tạo

₫ 43.150/ KG

LLDPE EVOLUE™  SP1520 MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE EVOLUE™  SP1520 MITSUI CHEM JAPAN

Niêm phong nhiệt Tình dụcphimĐóng gói tự độngPhim nông nghiệpNước làm mát thổi phim

₫ 43.150/ KG

LLDPE  YLF-1801 SINOPEC YANGZI

LLDPE YLF-1801 SINOPEC YANGZI

Độ bóng caophim

₫ 43.940/ KG

LLDPE Borstar® FB2230 BOREALIS EUROPE

LLDPE Borstar® FB2230 BOREALIS EUROPE

Nhiệt độ thấp dẻo daiTrang chủTấm ván épBao bì thực phẩmphimỨng dụng nông nghiệpTúi đóng gói nặng

₫ 45.110/ KG