1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: phim close
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE DOWLEX™  2645G STYRON US

LLDPE DOWLEX™  2645G STYRON US

Dòng chảy caophim

₫ 37.960/ KG

LLDPE DOWLEX™  2045G STYRON US

LLDPE DOWLEX™  2045G STYRON US

Sức mạnh caophim

₫ 38.350/ KG

LLDPE TAISOX®  3224 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3224 FPC TAIWAN

Mật độ thấpcăng bọcphim

₫ 38.730/ KG

LLDPE  ML2202 SINOPEC SHANGHAI

LLDPE ML2202 SINOPEC SHANGHAI

Chống va đập caoShock hấp thụ LinerTúi đóng góiphimỨng dụng nông nghiệpTrang chủ

₫ 38.730/ KG

LLDPE  LL0209AA SECCO SHANGHAI

LLDPE LL0209AA SECCO SHANGHAI

Trong suốtphimPhim nông nghiệpcăng bọc phim

₫ 38.730/ KG

LLDPE SABIC®  118W SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  118W SABIC SAUDI

Độ bóng caophim

₫ 38.730/ KG

LLDPE SEETEC  UF414 LOTTE KOREA

LLDPE SEETEC  UF414 LOTTE KOREA

Dễ dàng xử lýphim

₫ 39.510/ KG

LLDPE  YLF-1802 SINOPEC YANGZI

LLDPE YLF-1802 SINOPEC YANGZI

Chịu nhiệt độ thấpphimMicro đấtPhim in màu

₫ 40.670/ KG

LLDPE SABIC®  M200024 SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  M200024 SABIC SAUDI

Chống nứt căng thẳngphimThùng chứaTrang chủHàng gia dụngHộp nhựaLĩnh vực ô tô

₫ 40.670/ KG

LLDPE SABIC®  218B SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  218B SABIC SAUDI

Mật độ thấpphimDiễn viên phim

₫ 41.060/ KG

LLDPE SABIC®  6318BE SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  6318BE SABIC SAUDI

Ổn định nhiệtphim

₫ 41.060/ KG

LLDPE  LL0209AA PCC IRAN

LLDPE LL0209AA PCC IRAN

Trong suốtphimPhim nông nghiệpcăng bọc phim

₫ 41.060/ KG

LLDPE EVOLUE™  SP1520 MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE EVOLUE™  SP1520 MITSUI CHEM JAPAN

Niêm phong nhiệt Tình dụcphimĐóng gói tự độngPhim nông nghiệpNước làm mát thổi phim

₫ 41.370/ KG

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

Chống oxy hóaphimTúi xáchĐóng gói bên ngoàiTúi ngượcMàng co (Lean Blend)10 đến 30% LLDPE) và các Ứng dụng cỏ nhân tạo

₫ 42.610/ KG

LLDPE  YLF-1801 SINOPEC YANGZI

LLDPE YLF-1801 SINOPEC YANGZI

Độ bóng caophim

₫ 43.380/ KG

LLDPE Borstar® FB2230 BOREALIS EUROPE

LLDPE Borstar® FB2230 BOREALIS EUROPE

Nhiệt độ thấp dẻo daiTrang chủTấm ván épBao bì thực phẩmphimỨng dụng nông nghiệpTúi đóng gói nặng

₫ 44.540/ KG

LLDPE  LL0209AA PETROCHINA DUSHANZI

LLDPE LL0209AA PETROCHINA DUSHANZI

Trong suốtphimPhim nông nghiệpcăng bọc phim

₫ 45.710/ KG

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA JILIN

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA JILIN

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpBọc phim lót phimHỗn hợp

₫ 45.710/ KG

LLDPE  DFDA-7042N PETROCHINA LANZHOU

LLDPE DFDA-7042N PETROCHINA LANZHOU

Chống mài mònphim

₫ 45.710/ KG

LLDPE InnoPlus  LL7410D PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL7410D PTT THAI

Độ bền caophimLớp lótChống mài mònGói thực phẩm

₫ 45.710/ KG

LLDPE DOWLEX™  2038 STYRON US

LLDPE DOWLEX™  2038 STYRON US

Độ cứng caophim

₫ 46.480/ KG

LLDPE LINATHENE®  LL115C USI TAIWAN

LLDPE LINATHENE®  LL115C USI TAIWAN

Mật độ thấpỨng dụng nông nghiệpphimPhim đóng gói kính thiên phim bámMàng cho nông nghiệp

₫ 46.480/ KG

LLDPE YUCLAIR®  FT811 SK KOREA

LLDPE YUCLAIR®  FT811 SK KOREA

Tuân thủ liên hệ thực phẩTrang chủDiễn viên phim

₫ 46.480/ KG

LLDPE YUCLAIR®  FU149M SK KOREA

LLDPE YUCLAIR®  FU149M SK KOREA

Sức mạnh xé tốtphim

₫ 48.810/ KG

LLDPE YUCLAIR®  FV149M SK KOREA

LLDPE YUCLAIR®  FV149M SK KOREA

Độ bóng caophim

₫ 49.190/ KG

LLDPE LINATHENE®  LL120 USI TAIWAN

LLDPE LINATHENE®  LL120 USI TAIWAN

Mật độ thấpphimỨng dụng nông nghiệpThổi đùn

₫ 57.330/ KG

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW USA

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW USA

Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trongCáp khởi động

₫ 61.980/ KG

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

Chất kết dínhDiễn viên phimỨng dụng thực phẩm không thổi phimphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 89.090/ KG

MDPE  HT514 TOTAI FRANCE

MDPE HT514 TOTAI FRANCE

Dễ dàng xử lýphimLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm

₫ 48.420/ KG

MVLDPE Exceed™  1018CA EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  1018CA EXXONMOBIL USA

Chống va đập caoVận chuyển containerTrang chủphim

₫ 30.020/ KG

MVLDPE Exceed™  20-10CB EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  20-10CB EXXONMOBIL USA

Tác động caophimTrang chủ

₫ 30.910/ KG

MVLDPE Exceed™  1018EA EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  1018EA EXXONMOBIL USA

Sức mạnh caophimTúi xáchTrang chủTrang chủ

₫ 32.140/ KG

MVLDPE Exceed™  1018MF EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  1018MF EXXONMOBIL SINGAPORE

Sức mạnh caoĐóng gói phim

₫ 34.010/ KG

MVLDPE Exceed™  1018HA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  1018HA EXXONMOBIL SINGAPORE

Sức mạnh caoĐóng gói phim

₫ 36.800/ KG

MVLDPE Exceed™  3518CB EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  3518CB EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống va đập caophim

₫ 36.990/ KG

MVLDPE Exceed™  1018CA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  1018CA EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống va đập caoVận chuyển containerTrang chủphim

₫ 37.190/ KG

MVLDPE Exceed™  1018LA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  1018LA EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống tia cực tímphim

₫ 37.960/ KG

MVLDPE Exceed™  2010HE EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2010HE EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống va đập caophimTrang chủVỏ sạc

₫ 37.960/ KG

MVLDPE Exceed™  1018MA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  1018MA EXXONMOBIL SINGAPORE

Sức mạnh caoĐóng gói phim

₫ 37.960/ KG

MVLDPE Exceed™  2703HH EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2703HH EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống va đập caophimVỏ sạcTúi đóng gói

₫ 37.960/ KG