1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: phim 
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US
Chịu nhiệt độ thấpphimThùng chứaTrang chủĐể đóng gói₫ 51.000/ KG

LDPE COSMOTHENE® F410-1 TPC SINGAPORE
Trong suốtTúi xáchTrang chủĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi Jumbo cho giặt ủi₫ 51.000/ KG

LDPE LF0190 PCC IRAN
Chống thủy phânphimTấm ván épPhim chung và cán₫ 51.000/ KG

LDPE COSMOTHENE® L712 TPC SINGAPORE
Trọng lượng riêng thấpBộ phim kéo dài hai chiềuỨng dụng CoatingThích hợp cho tổng hợp lớ₫ 51.000/ KG

LDPE LD251 ZHONGTIAN HECHUANG
Dễ dàng xử lýphim₫ 51.780/ KG

LDPE SANREN Q400 SINOPEC SHANGHAI
Homopolymerphim₫ 52.960/ KG

LDPE C225Y PETLIN MALAYSIA
Chống oxy hóaphim₫ 52.960/ KG

LDPE Q210 SINOPEC SHANGHAI
Chống hóa chấtphim₫ 54.130/ KG

LDPE TITANLENE® LDF 265YZ TITAN MALAYSIA
Dễ dàng xử lýphimShrink phim₫ 54.130/ KG

LDPE LD605 SINOPEC YANSHAN
Chịu nhiệt độ caophim₫ 54.130/ KG

LDPE PAXOTHENE® H0105 USI TAIWAN
Chống đóng cụcphimTúi xáchLĩnh vực xây dựngỨng dụng nông nghiệpĐể đóng gói túiPhim nông nghiệp₫ 54.920/ KG

LDPE POLYMER-E F2200 ASIA POLYMER TAIWAN
Độ trong suốt caophimPhụ kiện ống₫ 54.920/ KG

LDPE 2102TN26 SINOPEC QILU
Trong suốtĐóng gói phimMàng đấtPhim nông nghiệpVật liệu phim phổ quátSử dụng để làm màng bọc n₫ 54.920/ KG

LDPE PAXOTHENE® NA112-27 USI TAIWAN
Lớp đùnthổi phimphimĐể thổi phim ra₫ 57.860/ KG

LDPE LD607 SINOPEC YANSHAN
Niêm phong nhiệt Tình dụcphimBọt₫ 58.060/ KG

LDPE PAXOTHENE® NA207 USI TAIWAN
Bôi trơnphim₫ 60.800/ KG

LDPE POLYMER-E C4100 ASIA POLYMER TAIWAN
Độ trong suốt caophimPhụ kiện ốngỨng dụng CoatingphimTấm ván ép₫ 62.760/ KG

LDPE COSMOTHENE® F410 TPC SINGAPORE
Trong suốtTrang chủTúi giặtphimTúi Jumbo cho giặt ủi₫ 64.730/ KG

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA
Độ tinh khiết caoỨng dụng bao bì công nghiTúi xáchChai nhỏ giọtChai thuốcShrink phim₫ 72.180/ KG

LDPE SUMIKATHENE® F210-2 SUMITOMO JAPAN
Phim nông nghiệpphim₫ 72.570/ KG

LDPE PAXOTHENE® NA207-66 USI TAIWAN
Bôi trơnphim₫ 73.750/ KG

LDPE PAXOTHENE® NA248A USI TAIWAN
Bắn ra hình thành lớpphim₫ 74.140/ KG

LDPE PAXOTHENE® NA248 USI TAIWAN
Mật độ thấpphim₫ 74.140/ KG

LDPE DNDJ0405 UNICAR JAPAN
Dòng chảy caoTúi đóng góiphim₫ 89.440/ KG

LDPE LUPOLEN 3020D LYONDELLBASELL HOLAND
Chống hóa chấtỨng dụng đúc thổiphimSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 95.720/ KG

LDPE LUPOLEN 3010D LYONDELLBASELL HOLAND
Dễ dàng xử lýphimTúi xách₫ 101.990/ KG

LDPE Purell 1840H LYONDELLBASELL HOLAND
Tính linh hoạt caophimỨng dụng đúc thổiThiết bị y tế₫ 125.530/ KG

LLDPE DFDA-7042 YANTAI WANHUA
Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấm₫ 25.890/ KG

LLDPE DFDA-2001T SINOPEC GUANGZHOU
Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 28.130/ KG

LLDPE ExxonMobil™ EFDC-7050 EXXONMOBIL SAUDI
Chống tĩnh điệnphimVỏ sạc₫ 28.240/ KG

LLDPE DFDA-7042 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL
Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấm₫ 29.220/ KG

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC MAOMING
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 29.340/ KG

LLDPE DFDA-7042 HUIZHOU CNOOC&SHELL
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 29.380/ KG

LLDPE SABIC® 218W SABIC SAUDI
Trượt caophim₫ 29.420/ KG

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC ZHONGYUAN
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 30.210/ KG

LLDPE DFDC 7050 YANTAI WANHUA
Ổn định nhiệtphim₫ 30.520/ KG

LLDPE DFDC7050 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL
Ổn định nhiệtphim₫ 30.600/ KG

LLDPE 3305 HANWHA KOREA
Dễ dàng xử lýphim₫ 31.380/ KG

LLDPE ExxonMobil™ 1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE
Hiệu suất mềm tốtPhim nông nghiệpBao bì thực phẩm đông lạnBao bì chất lỏngPhim cho xây dựngContainer sản phẩm hóa chSản phẩm hàng ngày₫ 31.380/ KG

LLDPE DFDA-2001 SINOPEC GUANGZHOU
Chịu nhiệt độ caophim₫ 31.380/ KG