1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: phim 
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE SANREN N220 SINOPEC SHANGHAI
HomopolymerPhim nông nghiệp₫ 44.510/ KG

LDPE LD100-AC SINOPEC YANSHAN
Dễ dàng xử lýPhim nông nghiệpVỏ sạcPhim nông nghiệpShrink phimPhim trong suốtTúi mua sắmTúi mua sắmTúi đông lạnhTúi đóng góiHỗn hợp nguyên liệu.₫ 45.290/ KG

LDPE Lotrène® FB3003 QATAR PETROCHEMICAL
Chống nứt căng thẳngPhim nông nghiệpVỏ sạcphimTúi đóng gói nặngPhim co lạiTúi đóng gói nặngCáp khởi độngỨng dụng nông nghiệpChai lọphimPhim co lạiLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng công nghiệpHệ thống đường ống₫ 45.290/ KG

LDPE 15803-020 PROPARTNERS RUSSIA
Trong suốtphimBao bì thực phẩmContainer phổ quátTrang chủ₫ 45.290/ KG

LDPE ExxonMobil™ LD136.MN EXXONMOBIL USA
phimBao bì thực phẩmBao bì thực phẩmBao bì dệt₫ 45.690/ KG

LDPE ExxonMobil™ LD 100BW EXXONMOBIL USA
Hiệu suất quang họcphimVỏ sạc₫ 46.470/ KG

LDPE COSMOTHENE® F410-7 TPC SINGAPORE
Độ trong suốt caoTúi xáchTrang chủphimQuần áo đóng gói₫ 47.260/ KG

LDPE SANREN Q281(NH51) SINOPEC SHANGHAI
Thông khíphim₫ 47.260/ KG

LDPE SANREN N150 SINOPEC SHANGHAI
Chống hóa chấtPhim nông nghiệpỨng dụng nông nghiệpphim₫ 47.260/ KG

LDPE LD5320 HANWHA KOREA
Trang chủphim₫ 47.260/ KG

LDPE M187 SINOPEC YANSHAN
Niêm phong nhiệt Tình dụcphim₫ 48.040/ KG

LDPE N125Y PETLIN MALAYSIA
Chống oxy hóaPhim nông nghiệpTúi xáchphimTrang chủ₫ 49.230/ KG

LDPE SANREN N210 SINOPEC SHANGHAI
Chống hóa chấtphim₫ 49.230/ KG

LDPE LD608 SINOPEC YANSHAN
Trong suốtphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 49.230/ KG

LDPE LUTENE® FB3000 LG CHEM KOREA
Trong suốtphimVỏ sạcTrang chủTúi đóng gói nặngPhim co lạiphimBao bì ô tôTúi đóng gói nặngShrink phim₫ 50.410/ KG

LDPE ATTANE™ 4203 DOW USA
Chịu nhiệt độ thấpphimThùng chứaTrang chủ₫ 50.810/ KG

LDPE COSMOTHENE® F210-6 TPC SINGAPORE
Trong suốtTrang chủPhim nông nghiệpThích hợp cho phim nông n₫ 51.200/ KG

LDPE LD607 SINOPEC YANSHAN
Niêm phong nhiệt Tình dụcphimBọt₫ 51.200/ KG

LDPE SUMIKATHENE® F210-2 SUMITOMO JAPAN
Phim nông nghiệpphim₫ 51.200/ KG

LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US
Chịu nhiệt độ thấpphimThùng chứaTrang chủĐể đóng gói₫ 51.200/ KG

LDPE COSMOTHENE® F410-1 TPC SINGAPORE
Trong suốtTúi xáchTrang chủĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi Jumbo cho giặt ủi₫ 51.200/ KG

LDPE LF0190 PCC IRAN
Chống thủy phânphimTấm ván épPhim chung và cán₫ 51.200/ KG

LDPE COSMOTHENE® F410 TPC SINGAPORE
Trong suốtTrang chủTúi giặtphimTúi Jumbo cho giặt ủi₫ 51.200/ KG

LDPE COSMOTHENE® L712 TPC SINGAPORE
Trọng lượng riêng thấpBộ phim kéo dài hai chiềuỨng dụng CoatingThích hợp cho tổng hợp lớ₫ 51.200/ KG

LDPE LD251 ZHONGTIAN HECHUANG
Dễ dàng xử lýphim₫ 51.990/ KG

LDPE SANREN Q400 SINOPEC SHANGHAI
Homopolymerphim₫ 53.170/ KG

LDPE C225Y PETLIN MALAYSIA
Chống oxy hóaphim₫ 53.170/ KG

LDPE Q210 SINOPEC SHANGHAI
Chống hóa chấtphim₫ 54.350/ KG

LDPE TITANLENE® LDF 265YZ TITAN MALAYSIA
Dễ dàng xử lýphimShrink phim₫ 54.350/ KG

LDPE LD605 SINOPEC YANSHAN
Chịu nhiệt độ caophim₫ 54.350/ KG

LDPE PAXOTHENE® H0105 USI TAIWAN
Chống đóng cụcphimTúi xáchLĩnh vực xây dựngỨng dụng nông nghiệpĐể đóng gói túiPhim nông nghiệp₫ 55.140/ KG

LDPE POLYMER-E F2200 ASIA POLYMER TAIWAN
Độ trong suốt caophimPhụ kiện ống₫ 55.140/ KG

LDPE 2102TN26 SINOPEC QILU
Trong suốtĐóng gói phimMàng đấtPhim nông nghiệpVật liệu phim phổ quátSử dụng để làm màng bọc n₫ 55.140/ KG

LDPE PAXOTHENE® NA112-27 USI TAIWAN
Lớp đùnthổi phimphimĐể thổi phim ra₫ 58.090/ KG

LDPE PAXOTHENE® NA207 USI TAIWAN
Bôi trơnphim₫ 61.050/ KG

LDPE POLYMER-E C4100 ASIA POLYMER TAIWAN
Độ trong suốt caophimPhụ kiện ốngỨng dụng CoatingphimTấm ván ép₫ 63.020/ KG

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA
Độ tinh khiết caoỨng dụng bao bì công nghiTúi xáchChai nhỏ giọtChai thuốcShrink phim₫ 72.470/ KG

LDPE PAXOTHENE® NA207-66 USI TAIWAN
Bôi trơnphim₫ 74.040/ KG

LDPE PAXOTHENE® NA248A USI TAIWAN
Bắn ra hình thành lớpphim₫ 74.440/ KG

LDPE PAXOTHENE® NA248 USI TAIWAN
Mật độ thấpphim₫ 74.440/ KG