1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: phim close
Xóa tất cả bộ lọc
EVA  MB2365N MITSUI CHEM JAPAN

EVA MB2365N MITSUI CHEM JAPAN

Kháng hóa chấtphimNắp chai

₫ 127.820/ KG

EVA  VAXCE9619-1 DUPONT USA

EVA VAXCE9619-1 DUPONT USA

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 127.820/ KG

EVA  40LX MITSUI CHEM JAPAN

EVA 40LX MITSUI CHEM JAPAN

Kháng hóa chấtphimNắp chai

₫ 151.060/ KG

EVA  45X MITSUI CHEM JAPAN

EVA 45X MITSUI CHEM JAPAN

Kháng hóa chấtphimNắp chai

₫ 154.940/ KG

EVOH EVASIN™ EV3201F TAIWAN CHANGCHUN

EVOH EVASIN™ EV3201F TAIWAN CHANGCHUN

Chức năng cản khí cao cấpXe tăngBao bì thực phẩmChai lọVật liệu tấmỐngphim

₫ 282.760/ KG

EVOH EVASIN™ EV3851F TAIWAN CHANGCHUN

EVOH EVASIN™ EV3851F TAIWAN CHANGCHUN

Thanh khoản thấpĐồng đùn phimVật liệu tấmỨng dụng thermoformingShrink phim

₫ 336.990/ KG

EVOH EVASIN™ EV-4405F TAIWAN CHANGCHUN

EVOH EVASIN™ EV-4405F TAIWAN CHANGCHUN

Chức năng cản khí cao cấpXe tăngBao bì thực phẩmVật liệu tấmỐngphim

₫ 383.470/ KG

FEP  DS603 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS603 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Chịu nhiệt độTrang chủBảng dòng inVật liệu nguồn điện tuyệtPhim ép phunVật liệu cách ly hóa học

₫ 232.410/ KG

FEP  DS610 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS610 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Ổn định nhiệtDây cách điệnỐngphim

₫ 329.240/ KG

FEP NEOFLON®  NP-3180 DAIKIN JAPAN

FEP NEOFLON®  NP-3180 DAIKIN JAPAN

Tiêu chuẩnThùng chứaSản phẩm tường mỏngDây điệnCáp điệnDây điện JacketPhụ kiện ốngphim

₫ 658.490/ KG

GPPS  251P SECCO SHANGHAI

GPPS 251P SECCO SHANGHAI

Chịu nhiệt caoVòi hoa senTấm cách điệnBăng âm thanhBao bì hóa chất thổi phim

₫ 42.610/ KG

HDPE  GC 7260 YANTAI WANHUA

HDPE GC 7260 YANTAI WANHUA

Sức mạnh caophim

₫ 27.890/ KG

HDPE  HHMTR 144 SINOPEC MAOMING

HDPE HHMTR 144 SINOPEC MAOMING

Chống va đập caoVỏ sạcphimTúi sản phẩmTúi mua sắm

₫ 32.150/ KG

HDPE POLIMAXX® 5604F TPI THAILAND

HDPE POLIMAXX® 5604F TPI THAILAND

phổ quátTúi đóng gói nặngphimTúi xách

₫ 32.920/ KG

HDPE Marlex®  TR-144 CPCHEM SINGAPHORE

HDPE Marlex®  TR-144 CPCHEM SINGAPHORE

Tương thích sinh họcphimVỏ sạc

₫ 32.920/ KG

HDPE  HD55110 GUANGDONG ZHONGKE

HDPE HD55110 GUANGDONG ZHONGKE

Sức mạnh caoChai nhựaContainer công nghiệpTrang chủphimTấm ván épTúi xáchLĩnh vực công nghiệpBao bì thực phẩm

₫ 32.920/ KG

HDPE  HD 7000 F PCC IRAN

HDPE HD 7000 F PCC IRAN

Tăng cườngphim

₫ 33.310/ KG

HDPE  5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL

Chống hóa chấtphimỐng PEThùng chứaỨng dụng đúc thổiPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 33.620/ KG

HDPE  5321B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5321B HUIZHOU CNOOC&SHELL

Tính chất cơ học tốtthổi phimBao bì thực phẩm

₫ 34.090/ KG

HDPE  5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL

Chống nứt căng thẳngỐng PEphimPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 34.090/ KG

HDPE  EX5 ARPC IRAN

HDPE EX5 ARPC IRAN

Độ bền caophimTúi xáchhm9450 chânĐóng gói phim

₫ 34.090/ KG

HDPE SABIC®  HTA-001 SABIC SAUDI

HDPE SABIC®  HTA-001 SABIC SAUDI

Độ cứng caophimTúi xáchLinh kiện công nghiệp

₫ 34.470/ KG

HDPE TAISOX®  9001 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9001 FPC TAIWAN

Dễ dàng xử lýphimVỏ sạcỐng PETúi xáchTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nướcTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nước.

₫ 34.470/ KG

HDPE  HHM5502LW SINOPEC MAOMING

HDPE HHM5502LW SINOPEC MAOMING

Chống va đập caoVỏ sạcphimThuốc tẩy và nhiều loại cChai thuốcChai hóa chấtChai mỹ phẩmChai dầu bôi trơn.

₫ 35.240/ KG

HDPE  HF5110 PCC IRAN

HDPE HF5110 PCC IRAN

Sức mạnh caophimỨng dụng đúc thổi

₫ 35.640/ KG

HDPE ExxonMobil™  FTA-001 EXXONMOBIL SAUDI

HDPE ExxonMobil™  FTA-001 EXXONMOBIL SAUDI

Ổn định nhiệtphim

₫ 37.570/ KG

HDPE ExxonMobil™  HTA-108 EXXONMOBIL SAUDI

HDPE ExxonMobil™  HTA-108 EXXONMOBIL SAUDI

Ổn định nhiệtphim

₫ 37.960/ KG

HDPE  HF5101 PCC IRAN

HDPE HF5101 PCC IRAN

Sức mạnh caophimPhim thường

₫ 38.730/ KG

HDPE  H5604F BPE THAILAND

HDPE H5604F BPE THAILAND

Sử dụng chungSử dụng thông thường đặcỨng dụng phimNhư túi thương mạiTúi áo thunTúi rác

₫ 38.730/ KG

HDPE  9455F PETROCHINA JILIN

HDPE 9455F PETROCHINA JILIN

Sức mạnh caoVỏ sạcphimThích hợp để sản xuất túiTúi toteBao bì vân vân.

₫ 38.730/ KG

HDPE Borstar® FB1520 BOREALIS EUROPE

HDPE Borstar® FB1520 BOREALIS EUROPE

Độ cứng caophimVỏ sạcTúi xáchSơn bảo vệBao bì thực phẩm

₫ 39.510/ KG

HDPE TAISOX®  9000 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9000 FPC TAIWAN

Sức mạnh caophimTúi mua sắm nhỏĐăng phá vỡ túiTúi siêu mỏng

₫ 40.090/ KG

HDPE SABIC®  FI0750 SABIC SAUDI

HDPE SABIC®  FI0750 SABIC SAUDI

Linh hoạt tốtphimTrang chủTúi xáchBao bì thực phẩm

₫ 41.060/ KG

HDPE ExxonMobil™  HTA-001 EXXONMOBIL SAUDI

HDPE ExxonMobil™  HTA-001 EXXONMOBIL SAUDI

Độ cứng caophimTúi xáchLinh kiện công nghiệp

₫ 41.060/ KG

HDPE YUHWA HIDEN®  F600 KOREA PETROCHEMICAL

HDPE YUHWA HIDEN®  F600 KOREA PETROCHEMICAL

Sức mạnh xé tốtphimVỏ sạcTúi xáchĐóng gói phimphổ quátỨng dụng công nghiệp

₫ 42.610/ KG

HDPE  DGDA6098 SINOPEC QILU

HDPE DGDA6098 SINOPEC QILU

Dòng chảy caoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnDây và cápCách sử dụng: Chủ yếu đượTúi tạp hóaPhim lót nhiều lớpMàng chống thời tiết v.

₫ 42.610/ KG

HDPE  F120A HANWHA TOTAL KOREA

HDPE F120A HANWHA TOTAL KOREA

Trang chủphimTúi xáchỨng dụng công nghiệpphổ quát

₫ 43.770/ KG

HDPE Lotrène®  TR-144 QATAR PETROCHEMICAL

HDPE Lotrène®  TR-144 QATAR PETROCHEMICAL

Không dínhphimVỏ sạcT-shirt và túi thương mạiTúi phế liệu

₫ 44.540/ KG

HDPE Borstar® FB2310 BOREALIS EUROPE

HDPE Borstar® FB2310 BOREALIS EUROPE

Độ cứng caophimPhim co lạiTúi đóng gói nặngỨng dụng công nghiệp

₫ 44.540/ KG

HDPE  5000S SINOPEC YANSHAN

HDPE 5000S SINOPEC YANSHAN

Chống mài mònVỏ sạcVải dệtDây thừngDây đơnTúi xáchBao bì thường dùngphimLướiDây thừng.

₫ 49.580/ KG