1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: phim
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE 2426H Trung Hải Shell Huệ Châu
Đóng gói phimTúi xáchPhim nông nghiệpthổi phim và diễn viên phMàng compositePhim đóng băngNiêm phong nhiệtBao bì thực phẩm và túi kShrink phim₫39.680.000/ MT

EVOH EVASIN™ EV3851F Trường Xuân Đài Loan
Vật liệu tấmĐồng đùn phimỨng dụng thermoformingShrink phim₫331.330.000/ MT

LDPE Lotrène® FE8000 Hóa dầu Qatar
Trang chủphimTấm ván épTúi xáchPhim co lại₫41.890.000/ MT

LDPE COSMOTHENE® F210-6 Polyolefin ở Singapore
Trang chủPhim nông nghiệpThích hợp cho phim nông n₫45.700.000/ MT

LDPE POLYMER-E C4100 Châu Á, Đài Loan
phimPhụ kiện ốngphimTấm ván épỨng dụng Coating₫68.550.000/ MT

LLDPE DFDC 7050 Dầu mỏ Trung Quốc
phimPhim siêu mỏngTrang chủTúi xáchTúi quần áo₫33.320.000/ MT

PA6 Ultramid® B33L BASF Đức
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpphimDây đơnDiễn viên phimBộ phim kéo dài hai chiều₫91.400.000/ MT

EVA 1157 Hanwha Hàn Quốc
phimỨng dụng Coating₫45.660.000/ MT

PA6 UBE 1030B Yubu Nhật Bản
phimỐngTrang chủ₫96.730.000/ MT
PB-1 BL3110M Mitsui Chemical Nhật Bản
phimSửa đổi nhựa₫258.970.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ 143R-GY7G036 L10932439 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
phimDây và cáp₫109.680.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ 143R-GY7G097 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
phimDây và cáp₫110.440.000/ MT

POE ENGAGE™ 7467 DuPont Mỹ
phimDây và cáp₫68.550.000/ MT

PP FC801MX Sinopec Thượng Hải
Phim đúc (lớp lõi)₫45.700.000/ MT

PVDF SOLEF® 460-NC Solvay Mỹ
phimChất kết dính₫685.500.000/ MT

PVDF Dyneon™ HR460 Solvay, Pháp
phimChất kết dính₫761.670.000/ MT

PVDF Dyneon™ 6020 Solvay, Pháp
phimChất kết dính₫875.920.000/ MT

TPU 2798 Bông tai vàng Ningbo
phimDây và cáp₫64.740.000/ MT

TPU DP 3690AU 000000 Costron Đức (Bayer)
phimỐngGiày dép₫148.530.000/ MT

TPX TPX™ DX323XB Mitsui Chemical Nhật Bản
phimỨng dụng điện₫215.930.000/ MT

TPX TPX™ MX021 Mitsui Chemical Nhật Bản
phimỨng dụng điện₫228.500.000/ MT

TPX TPX™ DX310 Mitsui Chemical Nhật Bản
phimỨng dụng điện₫289.430.000/ MT

TPX TPX™ MLL411 Mitsui Chemical Nhật Bản
phimỨng dụng điện₫380.840.000/ MT

TPX TPX™ T110 BK Mitsui Chemical Nhật Bản
phimỨng dụng điện₫380.840.000/ MT

TPX TPX™ MSH20Y Mitsui Chemical Nhật Bản
phimỨng dụng điện₫628.380.000/ MT

TPX TPX™ MSW303 Mitsui Chemical Nhật Bản
phimỨng dụng điện₫628.380.000/ MT

TPX TPX™ DX560M Mitsui Chemical Nhật Bản
phimỨng dụng điện₫628.380.000/ MT

PC LEXAN™ 143R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
phimDây và cáp₫64.750.000/ MT

PC LEXAN™ 143R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
phimDây và cáp₫54.460.000/ MT

MLLDPE Marlex® D139 Chevron Philip của Mỹ
Trang chủthổi phim₫32.032.000/ MT

LDPE POLYMER-E F2200 Châu Á, Đài Loan
phimPhụ kiện ống₫53.320.000/ MT

LDPE DNDJ0405 Nhật Bản Unica
Túi đóng góiphim₫86.830.000/ MT

PA6 1030B Yubu Thái Lan
phimỐngTrang chủ₫95.210.000/ MT

PA6 Grilon® FG 40 Thụy Sĩ EMS
Trang chủphimỐng₫99.020.000/ MT

PA6 1030B(粉) Yubu Thái Lan
phimỐngTrang chủ₫102.830.000/ MT

PBT Ultradur® B 4500 BASF Đức
phimPhụ kiện ống₫102.830.000/ MT

PC LEXAN™ 143-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
phimDây và cáp₫83.780.000/ MT

PC PANLITE® K-1300 Đế quốc Nhật Bản
phimPhụ tùng ống₫110.440.000/ MT

PLA Ingeo™ 8052D Mỹ NatureWorks
BọtKhay đứngphim₫102.830.000/ MT

POE EXACT™ 9361 ExxonMobil Hoa Kỳ
phimChất kết dính₫60.930.000/ MT