1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: phim close
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE  DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

HDPE DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

Chống thấm mạnh bên ngoàiPhim đỉnh đơnThích hợp để làm túi mua Túi lótCác loại vải cheMàng nông nghiệp tổng hợpỪ.Phim HDPE
CIF

US $ 1,050/ MT

EVA  V6020M JIANGSU SAILBOAT

EVA V6020M JIANGSU SAILBOAT

phim
CIF

US $ 1,380/ MT

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

Liên kết chéoGiày dépBọtMáy giặtphimCách sử dụng: Vật liệu giLiên kết chéo tạo bọtVật liệu hút bụi.
CIF

US $ 1,400/ MT

LDPE Lotrène®  FD0474 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  FD0474 QATAR PETROCHEMICAL

Dễ dàng xử lýphimBao bì thực phẩmBao bì thực phẩmphimTrang chủDiễn viên phim
CIF

US $ 1,198/ MT

LDPE  2426H PETROCHINA DAQING

LDPE 2426H PETROCHINA DAQING

Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách
CIF

US $ 1,255/ MT

LDPE  2420D PETROCHINA DAQING

LDPE 2420D PETROCHINA DAQING

Trong suốtphimĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm nhưĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như
CIF

US $ 1,270/ MT

LDPE  2426K PETROCHINA DAQING

LDPE 2426K PETROCHINA DAQING

Độ trong suốt caoĐóng gói phim
CIF

US $ 1,280/ MT

LDPE  18D PETROCHINA DAQING

LDPE 18D PETROCHINA DAQING

Trong suốtMàng đấtPhim nông nghiệpCách sử dụng: Thổi khuônPhim nông nghiệpMàng đất.
CIF

US $ 1,300/ MT

LDPE InnoPlus  LD2426K PTT THAI

LDPE InnoPlus  LD2426K PTT THAI

Mật độ thấpphimBảo vệTúi xáchBao bì thực phẩmPhim co lại
CIF

US $ 1,685/ MT

LLDPE  7042 ZPC ZHEJIANG

LLDPE 7042 ZPC ZHEJIANG

Không mùiphimThích hợp cho phim đóng gPhim nông nghiệpTúi lót vv
CIF

US $ 900/ MT

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA FUSHUN

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA FUSHUN

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp
CIF

US $ 910/ MT

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA DAQING

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DAQING

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpThích hợp cho phim đóng gPhim nông nghiệpTúi lót vv
CIF

US $ 910/ MT

LLDPE  DFDA-7042N PETROCHINA FUSHUN

LLDPE DFDA-7042N PETROCHINA FUSHUN

Chống mài mònphim
CIF

US $ 950/ MT

LLDPE  DFDC 7050 PETROCHINA FUSHUN

LLDPE DFDC 7050 PETROCHINA FUSHUN

phimTúi xáchPhim siêu mỏngTúi quần áoTrang chủ
CIF

US $ 960/ MT

LLDPE NOVAPOL®  PF-0218D NOVA CANADA

LLDPE NOVAPOL®  PF-0218D NOVA CANADA

Sức mạnh caophimTrang chủThùng chứaVỏ sạc
CIF

US $ 985/ MT

LLDPE SABIC®  FD 21HS SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  FD 21HS SABIC SAUDI

Trong suốtphim
CIF

US $ 988/ MT

LLDPE QAMAR  FC 21HS SHARQ SAUDI

LLDPE QAMAR  FC 21HS SHARQ SAUDI

Độ trong suốt caophimphổ quát
CIF

US $ 1,005/ MT

LLDPE SABIC®  218WJ SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  218WJ SABIC SAUDI

Tình dục mịn màngVỏ sạcTrang chủphim
CIF

US $ 1,015/ MT

LLDPE Exceed™  3518CB EXXONMOBIL USA

LLDPE Exceed™  3518CB EXXONMOBIL USA

Chống va đập caophim
CIF

US $ 1,140/ MT

MVLDPE Exceed™  3518CB EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  3518CB EXXONMOBIL USA

Chống va đập caophim
CIF

US $ 1,120/ MT

PA6  YH3400 HUNAN YUEHUA

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA

Độ nhớt caoỨng dụng công nghiệpĐóng gói phimThích hợp cho dây công ngBộ phim đóng gói và các bThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ
CIF

US $ 1,470/ MT

PP  T30S PETROCHINA DALIAN

PP T30S PETROCHINA DALIAN

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDây phim dệtHỗ trợ thảm
CIF

US $ 850/ MT

PP  PPH-F03 DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-F03 DONGGUAN GRAND RESOURCE

Phim tốc độ caoPhim tốc độ caoBOPP
CIF

US $ 995/ MT

TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY

TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY

Nhiệt độ thấp linh hoạtỐngỨng dụng khai thác mỏCáp khởi độngphimHàng thể thaoĐóng góiNhãn taiChèn
CIF

US $ 5,700/ MT

ABS  TI-300 DIC JAPAN

ABS TI-300 DIC JAPAN

Trong suốtThiết bị OAThùng chứaHiển thịHộp đựng thực phẩmVật liệu tấmphim

₫ 82.710/ KG

AS(SAN) KIBISAN  PN-118L150 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN  PN-118L150 ZHENJIANG CHIMEI

Chịu nhiệt độ caophim

₫ 35.840/ KG

EAA Nucrel®  2014 DUPONT USA

EAA Nucrel®  2014 DUPONT USA

Sức mạnh caoPhụ tùng ốngPhụ kiện ốngphim

₫ 78.770/ KG

EAA PRIMACOR™  1410 STYRON US

EAA PRIMACOR™  1410 STYRON US

Độ bền caophim

₫ 86.650/ KG

EBA  28BA175 SK KOREA

EBA 28BA175 SK KOREA

Thanh khoản caothổi phimDiễn viên phimKeo nóng chảyHỗ trợ hình thành

₫ 55.140/ KG

EEA  DXM169 UNICAR JAPAN

EEA DXM169 UNICAR JAPAN

Sức mạnh caoSơn phủphim

₫ 70.890/ KG

EMA Elvaloy®  1820 AC DUPONT USA

EMA Elvaloy®  1820 AC DUPONT USA

Tăng cườngphimphim bám

₫ 70.890/ KG

EMA LOTRYL® 16 MA 003 ARKEMA FRANCE

EMA LOTRYL® 16 MA 003 ARKEMA FRANCE

Độ nhớt caophim

₫ 70.890/ KG

EMA LOTRYL® 28 MA 07 ARKEMA FRANCE

EMA LOTRYL® 28 MA 07 ARKEMA FRANCE

Tăng cườngBao bì y tếTúi bao bì y tếLĩnh vực ô tôphim

₫ 70.890/ KG

EMA Elvaloy®  1126 AC DUPONT USA

EMA Elvaloy®  1126 AC DUPONT USA

Tăng cườngphim

₫ 70.890/ KG

EMA REPEARL™  EB230X JPC JAPAN

EMA REPEARL™  EB230X JPC JAPAN

Chống mài mònphim

₫ 74.830/ KG

EMA REPEARL™  EB050S JPC JAPAN

EMA REPEARL™  EB050S JPC JAPAN

Mềm mạiphim

₫ 102.400/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

Độ bền caophimDây và cápỐngThùng chứaPhụ kiện ốngSản phẩm tường mỏng

₫ 964.940/ KG

ETFE  DS610P(涂料底漆) SHANDONG DONGYUE

ETFE DS610P(涂料底漆) SHANDONG DONGYUE

Ổn định nhiệtDây cách điệnỐngphim

₫ 1.181.570/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2181 CHEMOURS US

ETFE TEFZEL®  HT-2181 CHEMOURS US

Đồng trùng hợpphimLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayĐóng góiThùng chứaThiết bị phòng thí nghiệmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.890.500/ KG

EVA  155 BEIJING EASTERN

EVA 155 BEIJING EASTERN

Chống tia cực tímPhim nông nghiệpGiày dépHàng gia dụngPhụ kiện ống

₫ 42.540/ KG