1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: phức tạp close
Xóa tất cả bộ lọc
MVLDPE Exceed™  2012MA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2012MA EXXONMOBIL SINGAPORE

Không có chất làm trơnHộp lót túiMàng compositeBao bì thực phẩm BarrierPhim đóng băngTúi đáPhim đóng góiĐóng gói kínĐứng lên túi

₫ 42.650/ KG

PA/ABS  TP3155 COVESTRO GERMANY

PA/ABS TP3155 COVESTRO GERMANY

Chống lão hóaBộ phận gia dụngThiết bị tập thể dụcPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 91.120/ KG

PA/ABS Terblend®N  N NM-19 BASF USA

PA/ABS Terblend®N  N NM-19 BASF USA

Chống tia cực tímLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoỨng dụng nhiệt độ thấp

₫ 91.120/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng dây và cápBộ phận gia dụngHàng thể thaoHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dùPhụ kiện kỹ thuậtKhung gươngKínhỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôTrang chủphimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 213.270/ KG

PA12 Grilamid®  LV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Sửa đổi tác độngHàng thể thaoLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngSức mạnhSản phẩm công cụHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dùPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng khí nénỨng dụng thủy lựcỨng dụng công nghiệpThiết bị y tế

₫ 232.660/ KG

PA12  LC-3H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 LC-3H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Đóng gói: Gia cố sợi carbLĩnh vực ứng dụng hàng tiThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng điện/điPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ/Other toolsỨng dụng công nghiệpHàng thể thao

₫ 252.050/ KG

PA12  TN900 WEIFANG DONGSHENG

PA12 TN900 WEIFANG DONGSHENG

Độ cứng caoPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tửSản phẩm công nghiệp và tTrang chủ

₫ 252.050/ KG

PA12 Grilamid®  L20EC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L20EC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Khả năng chịu nhiệt cao hXe hơiSản phẩm công nghiệpThiết bị điện tửVỏ máy tính xách tayTrang chủThủy lực&khí nén

₫ 263.680/ KG

PA12 VESTAMID® CX9703 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® CX9703 EVONIK GERMANY

Chịu nhiệt độ thấpỨng dụng ô tôPhụ kiện công nghiệp

₫ 271.440/ KG

PA12 TROGAMID® CX9703 WT EVONIK GERMANY

PA12 TROGAMID® CX9703 WT EVONIK GERMANY

Chịu nhiệt độ thấpỨng dụng ô tôPhụ kiện công nghiệp

₫ 271.440/ KG

PA12 TROGAMID® CX9710 EVONIK GERMANY

PA12 TROGAMID® CX9710 EVONIK GERMANY

Chịu nhiệt độ thấpỨng dụng ô tôPhụ kiện công nghiệp

₫ 271.440/ KG

PA12 UBESTA  3020U UBE JAPAN

PA12 UBESTA  3020U UBE JAPAN

Độ nhớt trung bìnhDây điệnCáp điệnVật tư y tếDùng một lầnLĩnh vực dịch vụ thực phẩLớp quang học

₫ 286.950/ KG

PA12 VESTAMID® CX7320 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® CX7320 EVONIK GERMANY

Chịu nhiệt độ thấpỨng dụng ô tôPhụ kiện công nghiệp

₫ 290.820/ KG

PA12 VESTAMID® L1940 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L1940 EVONIK GERMANY

Mật độ thấpCáp khởi độngPhụ kiện ốngCáp quang

₫ 310.210/ KG

PA12 Grilamid®  TR55LX EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR55LX EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuỨng dụng quang họcPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng dây và cápBộ phận gia dụngHàng thể thaoPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôThiết bị y tếLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 329.600/ KG

PA12 Grilamid®  L25W40X EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L25W40X EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống va đập caoLĩnh vực ô tôLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpỨng dụng thủy lực

₫ 341.230/ KG

PA12 TROGAMID® CX9704 EVONIK GERMANY

PA12 TROGAMID® CX9704 EVONIK GERMANY

Chịu nhiệt độ thấpỨng dụng ô tôPhụ kiện công nghiệp

₫ 348.990/ KG

PA12 VESTAMID® L2140 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L2140 EVONIK GERMANY

Mật độ thấpCáp khởi độngPhụ kiện ốngĐường ống nhiên liệuLĩnh vực ô tô

₫ 387.770/ KG

PA12 TROGAMID® CX7323 EVONIK GERMANY

PA12 TROGAMID® CX7323 EVONIK GERMANY

Chịu nhiệt độ thấpỨng dụng ô tôPhụ kiện công nghiệp

₫ 465.320/ KG

PA46 Stanyl®  TE248F6 GY DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TE248F6 GY DSM HOLAND

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụng

₫ 139.600/ KG

PA46 Stanyl®  NC214F DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  NC214F DSM HOLAND

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụng

₫ 155.110/ KG

PA46 Stanyl®  TE248F6 BK DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TE248F6 BK DSM HOLAND

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụng

₫ 166.740/ KG

PA46 Stanyl®  46HF4540 NAT DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  46HF4540 NAT DSM HOLAND

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụng

₫ 174.490/ KG

PA46 Stanyl®  46HF4540 BLK DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  46HF4540 BLK DSM HOLAND

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụng

₫ 174.490/ KG

PA46 Stanyl®  CR310 NA DSM USA

PA46 Stanyl®  CR310 NA DSM USA

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụng

₫ 178.370/ KG

PA46 Stanyl®  TS200F8 DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TS200F8 DSM HOLAND

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụng

₫ 186.130/ KG

PA46 Stanyl®  WTP81 NATURAL DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  WTP81 NATURAL DSM HOLAND

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụng

₫ 186.130/ KG

PA46 Stanyl®  HFX83S NA99001 DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  HFX83S NA99001 DSM HOLAND

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụng

₫ 186.130/ KG

PA46 Stanyl®  46HF5145 DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  46HF5145 DSM HOLAND

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụng

₫ 193.490/ KG

PA46 Stanyl®  HFX82S NA99001 DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  HFX82S NA99001 DSM HOLAND

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụng

₫ 193.880/ KG

PA46 Stanyl®  MC51 DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  MC51 DSM HOLAND

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụng

₫ 193.880/ KG

PA46 Stanyl®  PM1105A DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  PM1105A DSM HOLAND

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụng

₫ 232.660/ KG

PA46 Stanyl®  HFX33S DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  HFX33S DSM HOLAND

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụng

₫ 232.660/ KG

PA6  YH800 HUNAN YUEHUA

PA6 YH800 HUNAN YUEHUA

Độ nhớt trung bìnhLớp sợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 42.650/ KG

PA6 Ultramid®  B3WGM24 BASF KOREA

PA6 Ultramid®  B3WGM24 BASF KOREA

Kích thước ổn địnhPhụ tùng nội thất ô tôTrường hợp điện thoạiNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 46.140/ KG

PA6  YH800I HUNAN YUEHUA

PA6 YH800I HUNAN YUEHUA

Tính chất: Độ nhớt trung Phù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 49.630/ KG

PA6  211 KHIMVOLOKNO PLANT

PA6 211 KHIMVOLOKNO PLANT

Đối với phụ tùng ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị thể thaoBàn đạp chânChèn và như vậy

₫ 49.630/ KG

PA6  B21G-35 HENAN SHENMA HUAWEI

PA6 B21G-35 HENAN SHENMA HUAWEI

Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện xeCông nghiệp điện

₫ 56.230/ KG

PA6  2212G6 NAN YA TAIWAN

PA6 2212G6 NAN YA TAIWAN

Độ cứng caoỨng dụng ô tôCác bộ phận được yêu cầu Như tay phanh xe đạpKhung bánh xeCơ sở giày trượt

₫ 58.160/ KG

PA6 Grilon®  TSGZ-15 NA EMS-CHEMIE TAIWAN

PA6 Grilon®  TSGZ-15 NA EMS-CHEMIE TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHàng thể thaoVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiCông cụ/Other toolsHàng gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôBộ phận gia dụngLĩnh vực ứng dụng điện/điPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệp

₫ 62.040/ KG