1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: kết nối vv
Xóa tất cả bộ lọc
SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhTrang điểmChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựa
CIF

US $ 4,890/ MT

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

Giày dépBọtMáy giặtphimCách sử dụng: Vật liệu giLiên kết chéo tạo bọtVật liệu hút bụi.

₫ 67.250/ KG

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

Sửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi

₫ 61.100/ KG

SBS  CH1301-1HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1301-1HE NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH4412HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH4412HE NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH1302-1HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1302-1HE NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH1303HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1303HE NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  4452 SINOPEC YANSHAN

SBS 4452 SINOPEC YANSHAN

Giày dépChất kết dínhSửa đổi nhựa và nhựa đườnSản phẩm cao su.
CIF

US $ 2,900/ MT

SEBS Globalprene®  7550 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7550 LCY TAIWAN

Sửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcGiày dép và bọtChất kết dínhThay đổi dầu
CIF

US $ 2,920/ MT

ABS TAIRILAC®  AT5500 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AT5500 FCFC TAIWAN

Ứng dụng điệnTrang chủThùng chứaNhà ởBảng trong suốtTủ lạnh ngăn kéo và vách Container phòng thí nghiệVỏ pin

₫ 64.560/ KG

EVA  E418 DUPONT USA

EVA E418 DUPONT USA

Chất bịt kínDây điện Jacket

₫ 61.490/ KG

EVA Elvax®  630 DUPONT USA

EVA Elvax®  630 DUPONT USA

Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 84.550/ KG

EVA Elvax®  880 DUPONT USA

EVA Elvax®  880 DUPONT USA

Ứng dụng công nghiệpChất bịt kínDây điện Jacket

₫ 88.390/ KG

EVA Appeel® 20D875 DUPONT USA

EVA Appeel® 20D875 DUPONT USA

Chất bịt kínDây điện Jacket

₫ 94.150/ KG

EVA Elvax®  40W DUPONT USA

EVA Elvax®  40W DUPONT USA

Ứng dụng công nghiệpDây điệnCáp điệnChất kết dínhChất bịt kínDây điện Jacket

₫ 96.080/ KG

EVA  007S DUPONT USA

EVA 007S DUPONT USA

Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 98.000/ KG

EVA Evaflex®  EV260 DUPONT JAPAN

EVA Evaflex®  EV260 DUPONT JAPAN

Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 102.610/ KG

EVA Appeel® 11D542 DUPONT USA

EVA Appeel® 11D542 DUPONT USA

Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 110.680/ KG

HDPE  FB1350 BOROUGE UAE

HDPE FB1350 BOROUGE UAE

Màng địa kỹ thuậtBao bì FFSTúi mua sắm chất lượng caBao bì thực phẩm đông lạnMột lớp với bộ phim co-đùMàng compositeTúi đóng gói nặngPhim công nghiệp

₫ 32.670/ KG

HDPE  YGH041 SINOPEC SHANGHAI

HDPE YGH041 SINOPEC SHANGHAI

Ống PEHệ thống đường ốngỐng áp lựcThủy lợi ống xảThay đổi ống lótỐng thoát nước biểnỐng đường kính lớnỐng tường mỏng

₫ 34.160/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6006LHF-BZ SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6006LHF-BZ SUMITOMO JAPAN

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực ô tôBao bì thực phẩmPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 192.150/ KG

LCP ZENITE® 7225-BK010 DUPONT JAPAN

LCP ZENITE® 7225-BK010 DUPONT JAPAN

Kết nối

₫ 192.150/ KG

LCP ZENITE® 7225 NC010 DUPONT USA

LCP ZENITE® 7225 NC010 DUPONT USA

Kết nối

₫ 192.150/ KG

LCP ZENITE® 7225-NC010 DUPONT JAPAN

LCP ZENITE® 7225-NC010 DUPONT JAPAN

Kết nối

₫ 192.150/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6810 MR B SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6810 MR B SUMITOMO JAPAN

Thiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 192.150/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6010 SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6010 SUMITOMO JAPAN

Lĩnh vực điện tửThiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 192.150/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E7008 SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E7008 SUMITOMO JAPAN

Lĩnh vực điện tửThiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩm

₫ 192.150/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6810GHF SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6810GHF SUMITOMO JAPAN

Thiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 207.520/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6810(BK) SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6810(BK) SUMITOMO JAPAN

Thiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 215.210/ KG

LCP Xydar®  FC-110 NIPPON PETTO

LCP Xydar®  FC-110 NIPPON PETTO

Thiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtHộp đựng thực phẩmTrang chủ

₫ 230.580/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E7006 SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E7006 SUMITOMO JAPAN

Thiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 231.350/ KG

LLDPE Bynel®  4140 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  4140 DUPONT USA

phimỨng dụng đúc thổiPhụ kiện ốngThùng chứaTrang chủChất kết dính

₫ 46.120/ KG

PA12 Grilamid®  LV-5H BK9288 EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  LV-5H BK9288 EMS-CHEMIE USA

Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 238.270/ KG

PA12 Grilamid®  LV-5H 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-5H 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 249.800/ KG

PA12 Grilamid®  TR55 UV NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR55 UV NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng nội thất ô tôỨng dụng hàng tiêu dùngPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủỨng dụng công nghiệpThiết bị y tếKính

₫ 249.800/ KG

PA12 Grilamid®  L 20 GM NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L 20 GM NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Vỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpThiết bị tập thể dụcHàng gia dụngỨng dụng thủy lựcLĩnh vực ứng dụng hàng tiCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 269.010/ KG

PA6 Durethan®  BKV20FN01 000000 LANXESS GERMANY

PA6 Durethan®  BKV20FN01 000000 LANXESS GERMANY

Dụng cụ nhà ởNhà ở điện tửCông tắcVỏ máy tính xách tayỨng dụng chiếu sángThiết bị văn phòngKết nối

₫ 122.980/ KG

PA66 Ultramid®  VE30C BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  VE30C BASF GERMANY

Máy móc công nghiệpỨng dụng điệnMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điVật liệu xây dựngNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 96.080/ KG

PA66  ROW BK002 GUANGZHOU KINGFA

PA66 ROW BK002 GUANGZHOU KINGFA

Khuôn ép phunKết nốiRơ leKết nốiỔ cắm

₫ 115.290/ KG

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 LF 15 EMS-CHEMIE JAPAN

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 LF 15 EMS-CHEMIE JAPAN

Ứng dụng ô tôHồ sơỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng hàng tiPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 184.460/ KG