1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: kết nối vv
Xóa tất cả bộ lọc
POM TENAC™-C  LM511 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  LM511 ASAHI JAPAN

Phụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ở

₫ 128.070/ KG

POM TENAC™-C  TFC64 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  TFC64 ASAHI JAPAN

Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởVòng biMáy móc công nghiệpThiết bị tập thể dục

₫ 155.230/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4040 SABIC INNOVATIVE US

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4040 SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng

₫ 174.640/ KG

POM TENAC™-C  CF454 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  CF454 ASAHI JAPAN

Phụ kiện kỹ thuậtNhà ở

₫ 178.520/ KG

PP HOPELEN SJ-170M LOTTE KOREA

PP HOPELEN SJ-170M LOTTE KOREA

Sử dụng chungTrang chủCác mặt hàng hình thành kHộp lưu trữ nông nghiệp

₫ 46.570/ KG

PP YUNGSOX®  5050M FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5050M FPC TAIWAN

Tấm ván épChất bịt kínTấm ván épChất bịt kínĐúc phim

₫ 48.510/ KG

PP COSMOPLENE®  FL7641L TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FL7641L TPC SINGAPORE

Chất kết dínhDiễn viên phim

₫ 58.020/ KG

PVA  PVA-117 KURARAY JAPAN

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN

Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 101.680/ KG

PVA  PVA-103 KURARAY JAPAN

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN

Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 118.750/ KG

PVA  PVA-105 KURARAY JAPAN

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN

Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 139.710/ KG

SBS KRATON™  D1118B KRATON USA

SBS KRATON™  D1118B KRATON USA

Chất kết dínhSơn phủ

₫ 81.500/ KG

SEBS KRATON™  G1660H KRATON USA

SEBS KRATON™  G1660H KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 146.690/ KG

SEBS KRATON™  G1633EU KRATON USA

SEBS KRATON™  G1633EU KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 147.470/ KG

SEBS KRATON™  G1645 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1645 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 155.230/ KG

SEBS KRATON™  FG1924X KRATON USA

SEBS KRATON™  FG1924X KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 174.440/ KG

SEBS KRATON™  G1643 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1643 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 186.280/ KG

SEBS KRATON™  G1641 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1641 KRATON USA

Chất kết dínhSơn phủ

₫ 194.040/ KG

SIS KRATON™  D1162BT KRATON USA

SIS KRATON™  D1162BT KRATON USA

Chất kết dínhSơn phủ

₫ 64.610/ KG

TPU Utechllan®  B-85A COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  B-85A COVESTRO SHENZHEN

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 100.900/ KG

TPU Utechllan®  B-90A COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  B-90A COVESTRO SHENZHEN

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 100.900/ KG

TPU Desmopan®  ES74D COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  ES74D COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 104.780/ KG

TPU Desmopan®  S175A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  S175A COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 108.660/ KG

TPU Desmopan®  385A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385A COVESTRO GERMANY

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quátỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 114.480/ KG

TPU Desmopan®  UH-71DU20 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UH-71DU20 COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtỐng

₫ 116.420/ KG

TPU Desmopan®  ES78D COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  ES78D COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 124.190/ KG

TPU Desmopan®  8285 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  8285 COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 124.190/ KG

TPU Utechllan®  U-85A10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  U-85A10 COVESTRO SHENZHEN

Phụ kiện kỹ thuậtỐng

₫ 124.190/ KG

TPU Desmopan®  359 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  359 COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 133.890/ KG

TPU Desmopan®  UT7-95AU10 COVESTRO TAIWAN

TPU Desmopan®  UT7-95AU10 COVESTRO TAIWAN

ỐngPhụ kiện kỹ thuậtHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 135.050/ KG

TPU Desmopan®  UT7-95AU10 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UT7-95AU10 COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 141.260/ KG

TPU Desmopan®  9864D COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  9864D COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuật

₫ 147.470/ KG

TPU Desmopan®  1485A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  1485A COVESTRO GERMANY

Trang chủỐngLiên hệPhụ kiện kỹ thuật

₫ 149.410/ KG

TPU Desmopan®  345 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  345 COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 192.100/ KG

TPU Desmopan®  985 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  985 COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuật

₫ 194.040/ KG

TPU Desmopan®  3491A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  3491A COVESTRO GERMANY

phimThùng chứaSản phẩm tường mỏngPhụ kiện kỹ thuật

₫ 209.560/ KG

TPU Desmopan®  245 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  245 COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 225.090/ KG

TPU Desmopan®  540-4 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  540-4 COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 291.060/ KG

PP YUNGSOX®  2020S FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  2020S FPC TAIWAN

Bao bì thực phẩmphimBăng dínhBộ phim kéo dài hai chiềuBao bì thực phẩm

₫ 39.120/ KG

PP Borclean™ HC300BF BOREALIS EUROPE

PP Borclean™ HC300BF BOREALIS EUROPE

phimBộ phim kéo dài hai chiềuphim

₫ 51.230/ KG

PP COSMOPLENE®  FS6612L TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FS6612L TPC SINGAPORE

phimPhim co lạiBộ phim kéo dài hai chiều

₫ 62.090/ KG