1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: hm9450 chân close
Xóa tất cả bộ lọc
COC TOPAS®  8007X10 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007X10 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 266.750/ KG

EAA Nucrel®  52009 DUPONT USA

EAA Nucrel®  52009 DUPONT USA

Niêm phong nhiệt Tình dụcTrang chủChất bịt kínTrang chủChất bịt kín

₫ 86.300/ KG

EAA Nucrel®  30707 DUPONT USA

EAA Nucrel®  30707 DUPONT USA

Niêm phong nhiệt Tình dụcChất bịt kínBao bì dược phẩmBao bì y tế

₫ 86.300/ KG

EAA Nucrel®  53070 DUPONT USA

EAA Nucrel®  53070 DUPONT USA

Niêm phong nhiệt Tình dụcTrang chủChất bịt kínTrang chủChất bịt kín

₫ 101.990/ KG

EBA  28BA175 SK KOREA

EBA 28BA175 SK KOREA

Thanh khoản caothổi phimDiễn viên phimKeo nóng chảyHỗ trợ hình thành

₫ 54.920/ KG

EMA Lotader®  AX8840 ARKEMA FRANCE

EMA Lotader® AX8840 ARKEMA FRANCE

Phân tánTấm ván épChất kết dính

₫ 74.530/ KG

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

Linh hoạt ở nhiệt độ thấpThời tiết kháng Seal StriĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 98.070/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

Độ bền caophimDây và cápỐngThùng chứaPhụ kiện ốngSản phẩm tường mỏng

₫ 922.640/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2185 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2185 DUPONT USA

Chống thủy phânLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.726.030/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2181 CHEMOURS US

ETFE TEFZEL®  HT-2181 CHEMOURS US

Đồng trùng hợpphimLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayĐóng góiThùng chứaThiết bị phòng thí nghiệmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.882.940/ KG

EVA  V6020M SHAANXI YCZMYL

EVA V6020M SHAANXI YCZMYL

Liên kết chéoLiên kết chéo tạo bọtDây và cáp

₫ 44.330/ KG

EVA TAISOX®  7760H FPC NINGBO

EVA TAISOX®  7760H FPC NINGBO

Keo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy Interlining

₫ 45.500/ KG

EVA POLENE  N8038 TPI THAILAND

EVA POLENE  N8038 TPI THAILAND

Chịu nhiệt độ thấpphimVật liệu tấmĐèn chiếu sángHàng gia dụngTrang chủĐồ chơiGiày dép

₫ 45.700/ KG

EVA COSMOTHENE®  H2181 TPC SINGAPORE

EVA COSMOTHENE®  H2181 TPC SINGAPORE

Dễ dàng xử lýĐèn chiếu sángỨng dụng nông nghiệpHàng gia dụngGiày dépNguồn cung cấp ngư cụĐồ chơiVật liệu cách nhiệt

₫ 47.070/ KG

EVA COSMOTHENE®  KA-10 TPC SINGAPORE

EVA COSMOTHENE®  KA-10 TPC SINGAPORE

Độ đàn hồi caoLĩnh vực ứng dụng xây dựnChất kết dính

₫ 47.070/ KG

EVA TAISOX®  7140F FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7140F FPC TAIWAN

Trang chủphimphổ quátSản phẩm phòng tắm

₫ 49.040/ KG

EVA TAISOX®  7A50H FPC NINGBO

EVA TAISOX®  7A50H FPC NINGBO

Keo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy InterliningKeo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy Interlining

₫ 51.780/ KG

EVA TAISOX®  7240M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7240M FPC TAIWAN

Độ đàn hồi caoBọtGiày dépVật liệu giày xốpBảng bọt liên kết chéo.BọtGiày dépBọtGiày dép

₫ 52.960/ KG

EVA  3342AC ATCO CANADA

EVA 3342AC ATCO CANADA

Chống đóng cụcChất bịt kínChất kết dínhChất bịt kínChất kết dính

₫ 54.920/ KG

EVA  2842A ATCO CANADA

EVA 2842A ATCO CANADA

Ứng dụng CoatingChất kết dínhChất bịt kínỨng dụngChất kết dính

₫ 54.920/ KG

EVA TAISOX®  7470K FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470K FPC TAIWAN

Trong suốtDây và cápTấm khácDây và cápLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốcHỗn hợp màu Masterbatch

₫ 54.920/ KG

EVA SEETEC  EA28150 LG CHEM KOREA

EVA SEETEC  EA28150 LG CHEM KOREA

Chống oxy hóaỨng dụng công nghiệpKeo nóng chảy

₫ 58.840/ KG

EVA  WSEA4040 UNICAR JAPAN

EVA WSEA4040 UNICAR JAPAN

Tăng cườngĐồ chơiDây điệnCáp điệnGiày

₫ 58.840/ KG

EVA TAISOX®  7B60H FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7B60H FPC TAIWAN

Keo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy Interlining

₫ 58.840/ KG

EVA TAISOX®  7B50H FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7B50H FPC TAIWAN

Keo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván ép

₫ 58.840/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL7520 EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL7520 EXXONMOBIL USA

Dòng chảy caoChất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 58.840/ KG

EVA  DQDJ3269 UNICAR JAPAN

EVA DQDJ3269 UNICAR JAPAN

Tăng cườngĐồ chơiDây điệnCáp điệnGiày

₫ 62.760/ KG

EVA  E268 DUPONT USA

EVA E268 DUPONT USA

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 62.760/ KG

EVA  WSVA3040 UNICAR JAPAN

EVA WSVA3040 UNICAR JAPAN

Tăng cườngĐồ chơiDây điệnCáp điệnGiày

₫ 62.760/ KG

EVA  E418 DUPONT USA

EVA E418 DUPONT USA

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện Jacket

₫ 62.760/ KG

EVA  DXM897 UNICAR JAPAN

EVA DXM897 UNICAR JAPAN

Tăng cườngĐồ chơiDây điệnCáp điệnGiày

₫ 62.760/ KG

EVA  DQDJ3811 UNICAR JAPAN

EVA DQDJ3811 UNICAR JAPAN

Tăng cườngĐồ chơiDây điệnCáp điệnGiày

₫ 62.760/ KG

EVA  169 UNICAR JAPAN

EVA 169 UNICAR JAPAN

Tăng cườngĐồ chơiDây điệnCáp điệnGiày

₫ 66.690/ KG

EVA  E266 DUPONT USA

EVA E266 DUPONT USA

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 69.830/ KG

EVA  KC-10 MITSUI CHEM JAPAN

EVA KC-10 MITSUI CHEM JAPAN

Trong suốtỨng dụng công nghiệpThích hợp cho hỗn hợp và

₫ 70.570/ KG

EVA  17M809 UNICAR JAPAN

EVA 17M809 UNICAR JAPAN

Tăng cườngĐồ chơiDây điệnCáp điệnGiày

₫ 70.610/ KG

EVA Elvaloy®  742 DUPONT USA

EVA Elvaloy®  742 DUPONT USA

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 74.530/ KG

EVA Elvaloy®  741 DUPONT USA

EVA Elvaloy®  741 DUPONT USA

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 74.530/ KG

EVA  544 UNICAR JAPAN

EVA 544 UNICAR JAPAN

Tăng cườngĐồ chơiDây điệnCáp điệnGiày

₫ 74.530/ KG

EVA Elvax®  250 DUPONT USA

EVA Elvax®  250 DUPONT USA

Chống lạnhHàng thể thaoĐèn chiếu sángHàng gia dụngGiày dépĐồ chơiBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHình thành

₫ 75.320/ KG