1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: hm9450 chân close
Xóa tất cả bộ lọc
PPA Zytel®  HTN FE150053 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN FE150053 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 156.700/ KG

PPA AMODEL®  AFA-6133 BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AFA-6133 BK324 SOLVAY USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tayTrang chủ

₫ 156.700/ KG

PPA Grivory®  HTM-4H1 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  HTM-4H1 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Thấp cong congTrang chủPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 156.700/ KG

PPA AMODEL®  AF-4133 VO BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AF-4133 VO BK324 SOLVAY USA

Chống cháyPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tửLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điVỏ máy tính xách tayĐiện tử ô tô

₫ 156.700/ KG

PPA AMODEL®  A-1133 WH505 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  A-1133 WH505 SOLVAY USA

Kháng hóa chấtNhà ởĐiện tử ô tôĐiện thoạiLinh kiện công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng công nghiệpkim loại thay thếĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 156.700/ KG

PPA Zytel®  FE17041 DUPONT USA

PPA Zytel®  FE17041 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 156.700/ KG

PPA AMODEL®  AS-1133HS NT SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1133HS NT SOLVAY USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyVỏ máy tính xách tayVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệpkim loại thay thếThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsSản phẩm dầu khíphổ quátCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử ô tôNhà ởPhụ kiện tường dày (thành

₫ 164.540/ KG

PPA Zytel®  HTNFE8200 BK431 CELANESE USA

PPA Zytel®  HTNFE8200 BK431 CELANESE USA

Không tăng cườngTrang chủPhụ kiện động cơĐầu nối ô tô

₫ 164.540/ KG

PPA AMODEL®  AS-QK-1145HS BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-QK-1145HS BK324 SOLVAY USA

Chống cháyThiết bị thể thaoPhụ tùng ô tôVan/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhỨng dụng công nghiệpNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 164.540/ KG

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR NC010 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR NC010 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 168.450/ KG

PPA Grivory®  HT2V-3H LF EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  HT2V-3H LF EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Thấp cong congTrang chủPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 172.370/ KG

PPA Zytel®  HTN HPA-LG2D DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN HPA-LG2D DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 176.290/ KG

PPA AMODEL®  AFA-4133 V0 Z NT SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AFA-4133 V0 Z NT SOLVAY USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điVỏ máy tính xách tayĐiện tử ô tô

₫ 176.290/ KG

PPA Grivory®  HT1V-4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  HT1V-4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Thấp cong congTrang chủPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 176.290/ KG

PPA AMODEL®  AF-4133 WH SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AF-4133 WH SOLVAY USA

Chống cháyPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tửLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điVỏ máy tính xách tayĐiện tử ô tô

₫ 176.290/ KG

PPA AMODEL®  AFA 4133NT SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AFA 4133NT SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôThiết bị thể thaoĐiện tử ô tôphổ quátThiết bị sân cỏ và vườnVỏ máy tính xách tayLinh kiện công nghiệpVan/bộ phận vankim loại thay thếỨng dụng công nghiệpPhụ kiện tường dày (thànhĐiện thoạiỨng dụng trong lĩnh vực ôMáy móc/linh kiện cơ khíLĩnh vực ứng dụng điện/điCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 176.290/ KG

PPA  M1900 NC EVONIK GERMANY

PPA M1900 NC EVONIK GERMANY

Chịu nhiệt độ caoTrang chủỨng dụng nhiệt độ caoỨng dụng ô tôNội thất máy bayĐèn pha ô tô

₫ 176.290/ KG

PPA AMODEL®  AF-4133 VO Z NT SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AF-4133 VO Z NT SOLVAY USA

Chống cháyPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tửLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điVỏ máy tính xách tayĐiện tử ô tô

₫ 176.290/ KG

PPA AMODEL®  AF 4133 NT SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AF 4133 NT SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôThiết bị thể thaoLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điVỏ máy tính xách tayĐiện tử ô tô

₫ 176.290/ KG

PPA AMODEL® AE-1133 NT SOLVAY USA

PPA AMODEL® AE-1133 NT SOLVAY USA

Hấp thụ nước thấpĐiện tử ô tôVỏ máy tính xách tayLinh kiện điệnỨng dụng điện tử

₫ 176.290/ KG

PPA  AFA-4133 SOLVAY USA

PPA AFA-4133 SOLVAY USA

Tăng cườngPhụ tùng ô tôLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điVỏ máy tính xách tayĐiện tử ô tô

₫ 176.290/ KG

PPA AMODEL®  AT-6130 HS SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AT-6130 HS SOLVAY USA

Thấp cong congỨng dụng ô tôLinh kiện điệnVỏ máy tính xách tayThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng công nghiệpCác bộ phận dưới mui xe ôĐiện tử ô tôNhà ởVan/bộ phận vankim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíphổ quátỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệpVòng biĐường ống nhiên liệu

₫ 176.290/ KG

PPA AMODEL®  AF-1145 V0 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AF-1145 V0 SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôThiết bị thể thaoĐiện tử ô tôLinh kiện công nghiệpNhà ởCác bộ phận dưới mui xe ôCông cụ/Other toolskim loại thay thếVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpMáy móc/linh kiện cơ khíVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 176.290/ KG

PPA AMODEL®  A-1145 HS SOLVAY USA

PPA AMODEL®  A-1145 HS SOLVAY USA

Kháng hóa chấtNhà ởĐiện tử ô tôLinh kiện công nghiệpCác bộ phận dưới mui xe ôCông cụ/Other toolskim loại thay thếVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpMáy móc/linh kiện cơ khíVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 177.070/ KG

PPA AMODEL®  A-4160 L BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  A-4160 L BK324 SOLVAY USA

Độ cứng caoỨng dụng ô tôỨng dụng cameraĐiện thoạiVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tử

₫ 180.210/ KG

PPA Grivory®  HTV-4H1 BK9205 EMS-CHEMIE USA

PPA Grivory®  HTV-4H1 BK9205 EMS-CHEMIE USA

Kháng hóa chấtPhụ tùng nội thất ô tôTrang chủ

₫ 195.880/ KG

PPA Grivory®  GVL-6H HP BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GVL-6H HP BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định nhiệtTrang chủỨng dụng khí nénHàng thể thaoPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 195.880/ KG

PPA AMODEL®  HFFR 4133NT SOLVAY USA

PPA AMODEL®  HFFR 4133NT SOLVAY USA

Thấp cong congỨng dụng ô tôVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 203.710/ KG

PPA Grivory®  HT1V-4 FWA BK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  HT1V-4 FWA BK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Thấp cong congTrang chủPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 203.710/ KG

PPA Grivory®  HT2V-3X V0 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  HT2V-3X V0 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Thấp cong congTrang chủPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 207.630/ KG

PPA Grivory®  GCL-4H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GCL-4H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu nhiệt độ caoVỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngỨng dụng điện tửỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 244.060/ KG

PPA AMODEL®  S-1145 HS SOLVAY USA

PPA AMODEL®  S-1145 HS SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôVan/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 254.640/ KG

PPE XYRON™  532X BK ASAHI JAPAN

PPE XYRON™  532X BK ASAHI JAPAN

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng nội thất ô tôTrang chủ

₫ 86.190/ KG

PPE XYRON™  S 202 A(粉) ASAHI JAPAN

PPE XYRON™  S 202 A(粉) ASAHI JAPAN

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng nội thất ô tôTrang chủ

₫ 125.360/ KG

PPE XYRON™  S201A(粉) ASAHI JAPAN

PPE XYRON™  S201A(粉) ASAHI JAPAN

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng nội thất ô tôTrang chủ

₫ 137.110/ KG

PPE/PA XYRON™  AG512 ASAHI JAPAN

PPE/PA XYRON™  AG512 ASAHI JAPAN

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng nội thất ô tôTrang chủ

₫ 117.530/ KG

PPO FLEX NORYL™ WCP821-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ WCP821-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Trọng lượng riêng thấpỨng dụng cách điện dây

₫ 155.530/ KG

PPO FLEX NORYL™ WCA871-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ WCA871-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Trọng lượng riêng thấpỨng dụng cách điện dây

₫ 156.700/ KG

PPS Torelina®  A400 F1 TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A400 F1 TORAY JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 117.530/ KG

PPS Torelina®  PV94G-003 TORAY SHENZHEN

PPS Torelina®  PV94G-003 TORAY SHENZHEN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 117.530/ KG