1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: hm9450 chân close
Xóa tất cả bộ lọc
PES Ultraform®S  S3010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S3010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụngHàng gia dụngThiết bị phòng thí nghiệm

₫ 862.550/ KG

PET  CZ-333 JIANGSU SANFAME

PET CZ-333 JIANGSU SANFAME

Sức mạnh caoVận chuyển containerTrang chủ

₫ 33.330/ KG

PET  BG80 SINOPEC YIZHENG

PET BG80 SINOPEC YIZHENG

Độ trong suốt tốtChai đóng gói đồ uốngTrang chủSản phẩm trang điểmBao bì thực phẩmChai nước khoángChai dầuChai mỹ phẩmChai thuốc trừ sâu

₫ 35.290/ KG

PET Rynite®  19034 BK507 DUPONT USA

PET Rynite®  19034 BK507 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoTrang chủỨng dụng điện

₫ 76.330/ KG

PET Rynite®  FR830ER NC010 DUPONT KOREA

PET Rynite®  FR830ER NC010 DUPONT KOREA

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôĐối với các bộ phận tườngHộpNhà ởTrang chủỨng dụng điện tửThiết bị điện tửTrang chủ

₫ 82.330/ KG

PET Rynite®  FR830ER NC010 DUPONT USA

PET Rynite®  FR830ER NC010 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôĐối với các bộ phận tườngHộpNhà ởTrang chủỨng dụng điện tửThiết bị điện tửTrang chủ

₫ 82.330/ KG

PET Rynite®  543-LBK DUPONT USA

PET Rynite®  543-LBK DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoTrang chủỨng dụng điện

₫ 82.330/ KG

PET Rynite®  FC51-BK507 DUPONT USA

PET Rynite®  FC51-BK507 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoTrang chủỨng dụng điện

₫ 90.180/ KG

PET Rynite®  FC51 DUPONT USA

PET Rynite®  FC51 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoTrang chủỨng dụng điện

₫ 98.020/ KG

PET Rynite®  FC51-BK507 DUPONT JAPAN

PET Rynite®  FC51-BK507 DUPONT JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 117.620/ KG

PFA  DS708 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PFA DS708 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Ổn định hóa họcDây đùnCông nghiệp vũ trụCông nghiệp hóa chất

₫ 823.340/ KG

PFA  DS701 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PFA DS701 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Ổn định hóa họcỐngDây cách điệnphim

₫ 960.570/ KG

PFA  DS700 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PFA DS700 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Ổn định hóa họcDây cách điệnCáp khởi động

₫ 968.410/ KG

PFA TEFLON®  450HPX CHEMOURS US

PFA TEFLON®  450HPX CHEMOURS US

Độ tinh khiết caoTrang chủPhụ tùng ốngPhụ kiện ốngXử lý chất lỏng

₫ 1.803.520/ KG

PMMA LGMMA®  EG-920 LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  EG-920 LX MMA KOREA

Trong suốtTrang chủLĩnh vực ô tôThiết bị điện

₫ 84.690/ KG

PMMA ACRYPET™  IRD-70 MITSUBISHI RAYON THAILAND

PMMA ACRYPET™  IRD-70 MITSUBISHI RAYON THAILAND

Chống cháyTrang chủỨng dụng quang họcỨng dụng điện

₫ 113.700/ KG

PMMA Altuglas®  HFI-7 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  HFI-7 ARKEMA FRANCE

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 115.660/ KG

PMMA Altuglas®  HFI-15 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  HFI-15 ARKEMA FRANCE

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 115.660/ KG

PMMA ACRYPET™  VRM-40 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VRM-40 MITSUBISHI NANTONG

Trong suốtHiển thịBảng điều khiển nâng caoĐồ chơi

₫ 125.460/ KG

PMMA ACRYPET™  IRD-50 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  IRD-50 MITSUBISHI NANTONG

Chống cháyTrang chủỨng dụng quang họcỨng dụng điện

₫ 132.520/ KG

PMMA Altuglas®  M17-101 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  M17-101 ARKEMA FRANCE

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 148.990/ KG

PMMA Altuglas®  HFI-10 ARKEMA USA

PMMA Altuglas®  HFI-10 ARKEMA USA

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 150.950/ KG

PMMA ACRYLITE® FT15 EVONIK GERMANY

PMMA ACRYLITE® FT15 EVONIK GERMANY

Độ trong suốt caoỨng dụng ô tôThiết bị chiếu sángPhụ kiện chống mài mònThiết bị chiếu sángPhụ kiện chống mài mònThiết bị chiếu sáng

₫ 192.110/ KG

POE TAFMER™  6202 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  6202 MITSUI CHEM SINGAPORE

Chống hóa chấtTrang chủHỗn hợp nguyên liệuphim

₫ 45.090/ KG

POE VERSIFY™ XUS 58750 DOW USA

POE VERSIFY™ XUS 58750 DOW USA

Tăng cườngTrang chủỨng dụng ô tôCáp điện

₫ 52.930/ KG

POE AFFINITY™ PL-1880G DOW SWITZERLAND

POE AFFINITY™ PL-1880G DOW SWITZERLAND

Chống va đập caoThiết bị điệnTrang chủVật liệu tấm

₫ 62.730/ KG

POE  LEB6550 LOTTE KOREA

POE LEB6550 LOTTE KOREA

Tăng cườngThiết bị tập thể dụcDây và cápLĩnh vực ô tôThùng chứa tường mỏngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 62.730/ KG

POE  XUS 58750 DOW SPAIN

POE XUS 58750 DOW SPAIN

Tăng cườngTrang chủỨng dụng ô tôCáp điện

₫ 62.730/ KG

POE ENGAGE™  7487 DOW USA

POE ENGAGE™  7487 DOW USA

Dòng chảy caoTrang chủNắp chai

₫ 65.080/ KG

POE ENGAGE™  7387 DOW USA

POE ENGAGE™  7387 DOW USA

Dòng chảy caoTrang chủNắp chai

₫ 72.530/ KG

POE ENGAGE™  8411 DOW USA

POE ENGAGE™  8411 DOW USA

Dòng chảy caoTrang chủNắp chai

₫ 74.490/ KG

POE EXXELOR™ VA 1803 EXXONMOBIL USA

POE EXXELOR™ VA 1803 EXXONMOBIL USA

Dòng chảy caoTrang chủTay láiChắn bùnDây và cáp

₫ 98.020/ KG

POK POKETONE™  M930F HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M930F HYOSUNG KOREA

Dòng chảy siêu caoĐường ống dẫn nhiên liệuLinh kiện điện tửBao bì chặn khíVật liệu trang trí nội thVật liệu hoàn thiện bên n

₫ 113.700/ KG

POK POKETONE™  M930U HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M930U HYOSUNG KOREA

Dòng chảy siêu caoĐường ống dẫn nhiên liệuLinh kiện điện tửBao bì chặn khíVật liệu trang trí nội thVật liệu hoàn thiện bên n

₫ 125.460/ KG

POM  HLMC90 HENGLI DALIAN

POM HLMC90 HENGLI DALIAN

Chịu nhiệtPhụ kiện điệnPhụ kiện điệnBánh răng chống mài mònPhụ kiện chống mài mòn

₫ 37.860/ KG

POM  GF-10 YUNNAN YUNTIANHUA

POM GF-10 YUNNAN YUNTIANHUA

Chịu nhiệtPhụ tùng động cơSửa chữa băng tảiPhụ kiện máy truyền tảiLinh kiện vanPhụ tùng mui xeSửa chữa băng tảiVan/bộ phận vanCamVòng biCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ tùng động cơPhụ kiện máy truyền tải

₫ 58.810/ KG

POM FORMOCON®  FM025 FPC TAIWAN

POM FORMOCON®  FM025 FPC TAIWAN

Độ nhớt caoCách sử dụng: Đặt cược vậCác sản phẩm khác

₫ 63.910/ KG

POM Iupital™  FG2025 MITSUBISHI THAILAND

POM Iupital™  FG2025 MITSUBISHI THAILAND

FG2025Trang chủỨng dụng điệnỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 78.410/ KG

POM TENAC™-C  AD90 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

POM TENAC™-C  AD90 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

Chống va đập caoỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngày

₫ 80.370/ KG

POM TENAC™-C  AD75 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

POM TENAC™-C  AD75 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

Chống va đập caoỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngày

₫ 80.370/ KG