1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: hộp thực phẩm vv
Xóa tất cả bộ lọc
TPU Desmopan®  8785A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  8785A COVESTRO GERMANY

Giày dépGiày thể thaoCó sẵn cho các sản phẩm c

₫ 130.010/ KG

TPU  1055D GRECO TAIWAN

TPU 1055D GRECO TAIWAN

Vòng đệmphimPhụ kiện ốngDây và cápGiày thể thao SoleThiết bị thể thao và các

₫ 168.810/ KG

TPU Elastollan® C95A BASF GERMANY

TPU Elastollan® C95A BASF GERMANY

phimLĩnh vực dịch vụ thực phẩLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 298.050/ KG

EAA PRIMACOR™  6100 STYRON US

EAA PRIMACOR™  6100 STYRON US

Bao bì thực phẩmDây điệnCáp điện

₫ 77.620/ KG

ETFE NEOFLON®  EP610 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP610 DAIKIN JAPAN

Dây và cápỨng dụng khí nénPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcỨng dụng trong lĩnh vực ôBộ phận gia dụngCông cụ/Other toolsĐiện thoại

₫ 620.930/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

Dây điện JacketPhụ kiện ốngPhần tường mỏngphimSơn mỏngSản phẩm tường mỏngThùng chứaDây và cáp

₫ 962.440/ KG

FEP NEOFLON®  NP-3180 DAIKIN JAPAN

FEP NEOFLON®  NP-3180 DAIKIN JAPAN

Thùng chứaSản phẩm tường mỏngDây điệnCáp điệnDây điện JacketPhụ kiện ốngphim

₫ 756.760/ KG

HDPE  HD55110 GUANGDONG ZHONGKE

HDPE HD55110 GUANGDONG ZHONGKE

Chai nhựaContainer công nghiệpTrang chủphimTấm ván épTúi xáchLĩnh vực công nghiệpBao bì thực phẩm

₫ 32.990/ KG

HDPE Formolene®  HB5502B FPC USA

HDPE Formolene®  HB5502B FPC USA

Thùng chứaVật tư y tếContainer công nghiệpBao bì dược phẩmBao bì thuốc

₫ 38.810/ KG

K(Q)  XK-40 CPCHEM KOREA

K(Q) XK-40 CPCHEM KOREA

Bao bì thực phẩmNắp uốngCốc

₫ 77.620/ KG

LCP VECTRA®  A700 BK CELANESE GERMANY

LCP VECTRA®  A700 BK CELANESE GERMANY

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôSản phẩm tường mỏng

₫ 194.040/ KG

LDPE DOW™  PG 7008 DOW NETHERLANDS

LDPE DOW™  PG 7008 DOW NETHERLANDS

Bao bì thực phẩmĐối với lớp ép phun

₫ 40.750/ KG

LDPE  2426H HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2426H HUIZHOU CNOOC&SHELL

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xáchthổi phim và diễn viên phShrink phimBao bì thực phẩm và túi kPhim đóng băngMàng compositeNiêm phong nhiệt

₫ 41.140/ KG

LDPE  951-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-000 SINOPEC MAOMING

phimTrang chủDây và cápĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủSử dụng cáp thông tin.

₫ 41.520/ KG

LDPE  951-050 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-050 SINOPEC MAOMING

Dây điệnTrang chủphimĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủDây cáp thông tin.

₫ 42.690/ KG

LLDPE  FK1828 BOROUGE UAE

LLDPE FK1828 BOROUGE UAE

Ống nhiều lớpỨng dụng bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm đông lạn

₫ 38.030/ KG

LLDPE Borstar® FB2230 BOREALIS EUROPE

LLDPE Borstar® FB2230 BOREALIS EUROPE

Trang chủTấm ván épBao bì thực phẩmphimỨng dụng nông nghiệpTúi đóng gói nặng

₫ 44.630/ KG

LLDPE InnoPlus  LL7410D PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL7410D PTT THAI

phimLớp lótChống mài mònGói thực phẩm

₫ 45.790/ KG

MDPE  HT514 TOTAI FRANCE

MDPE HT514 TOTAI FRANCE

phimLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm

₫ 48.510/ KG

MVLDPE Exceed™  2703MC EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2703MC EXXONMOBIL SINGAPORE

Bao bì thực phẩmPhim nhiều lớpĐóng gói kínĐứng lên túiShrink phim

₫ 38.420/ KG

PA12 Grilamid®  L25W40X EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L25W40X EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpỨng dụng thủy lực

₫ 341.510/ KG

PA6 Grilon®  BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Lĩnh vực sản phẩm tiêu dùLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng khí nénỨng dụng thủy lựcPhụ kiện ốngỨng dụng dây và cápThùng chứaPhụ kiện kỹ thuật

₫ 103.230/ KG

PA66  2730G HENAN SHENMA NYLON

PA66 2730G HENAN SHENMA NYLON

Phụ tùng động cơThiết bị tập thể dụcMáy móc công nghiệp

₫ 80.900/ KG

PA66  A216 BK SOLVAY SHANGHAI

PA66 A216 BK SOLVAY SHANGHAI

Túi xáchPhân phối thanỨng dụng tiêu dùngphim ảnhBao bì thực phẩmỨng dụng công nghiệpTấm nhiều lớpTrang chủShrink đóng gói

₫ 108.660/ KG

PA66 Ultramid®  A3K BASF USA

PA66 Ultramid®  A3K BASF USA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không

₫ 116.420/ KG

PA66 Zytel®  HTN51G15HSIL DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN51G15HSIL DUPONT USA

Phụ tùng ô tôỨng dụng gia dụngThiết bị văn phòngThể thao ngoài trờiỨng dụng điện tửỨng dụng xây dựngVòng biPhụ tùng động cơThiết bị tập thể dụcPhụ kiện máy móc

₫ 139.710/ KG

PARA IXEF®  1521/0008 SOLVAY USA

PARA IXEF®  1521/0008 SOLVAY USA

Điện tử ô tôPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị điệnThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótỨng dụng máy bayNội thấtỨng dụng công nghiệpPhụ tùng động cơMáy móc/linh kiện cơ khíBộ phận gia dụngThiết bị kinh doanhkim loại thay thếỨng dụng cameraCông cụ/Other tools

₫ 232.880/ KG

PARA IXEF®  1622/9003 SOLVAY USA

PARA IXEF®  1622/9003 SOLVAY USA

Phụ tùng nội thất ô tôĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 256.130/ KG

PARA IXEF®  1521/0008 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1521/0008 SOLVAY BELGIUM

Điện tử ô tôPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị điệnThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótỨng dụng máy bayNội thấtỨng dụng công nghiệpPhụ tùng động cơMáy móc/linh kiện cơ khíBộ phận gia dụngThiết bị kinh doanhkim loại thay thếỨng dụng cameraCông cụ/Other tools

₫ 300.760/ KG

PBT VALOX™  DR48-7001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PBT VALOX™  DR48-7001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Ứng dụng SiderailThực phẩm không cụ thểThiết bị cỏThiết bị sân vườnỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô bên ngoàiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiThiết bị điệnPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaPhụ tùng nội thất ô tôTrang chủ

₫ 85.380/ KG

PBT VALOX™  DR48-7001 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  DR48-7001 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng SiderailThực phẩm không cụ thểThiết bị cỏThiết bị sân vườnỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô bên ngoàiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiThiết bị điệnPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaPhụ tùng nội thất ô tôTrang chủ

₫ 100.900/ KG

PBT VALOX™  DR48 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  DR48 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng SiderailThực phẩm không cụ thểThiết bị cỏThiết bị sân vườnỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô bên ngoàiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiThiết bị điệnPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaPhụ tùng nội thất ô tôTrang chủ

₫ 104.780/ KG

PBT VALOX™  DR48-1001 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  DR48-1001 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng SiderailThực phẩm không cụ thểThiết bị cỏThiết bị sân vườnỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô bên ngoàiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiThiết bị điệnPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaPhụ tùng nội thất ô tôTrang chủ

₫ 112.540/ KG

PBT VALOX™  DR48-BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PBT VALOX™  DR48-BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Ứng dụng SiderailThực phẩm không cụ thểThiết bị cỏThiết bị sân vườnỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô bên ngoàiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiThiết bị điệnPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaPhụ tùng nội thất ô tôTrang chủ

₫ 112.540/ KG

PBT VALOX™  DR48-7001 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PBT VALOX™  DR48-7001 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Ứng dụng SiderailThực phẩm không cụ thểThiết bị cỏThiết bị sân vườnỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô bên ngoàiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiThiết bị điệnPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaPhụ tùng nội thất ô tôTrang chủ

₫ 112.540/ KG

PC LNP™ THERMOCOMP™  WR5210R-7921 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LNP™ THERMOCOMP™  WR5210R-7921 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Ứng dụng điệnThiết bị tập thể dụcBao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 131.950/ KG

POE TAFMER™  A1050S MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  A1050S MITSUI CHEM SINGAPORE

Cáp điệnBao bì thực phẩm

₫ 62.090/ KG

POE TAFMER™  7350 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  7350 MITSUI CHEM JAPAN

Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 62.090/ KG

POE TAFMER™  PN0040 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  PN0040 MITSUI CHEM JAPAN

Cáp điệnBao bì thực phẩm

₫ 62.090/ KG

POE  0203 EXXONMOBIL USA

POE 0203 EXXONMOBIL USA

Dây và cápThiết bị gia dụngĐèn chiếu sángBao bì thực phẩm

₫ 62.090/ KG