1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: dải 
Xóa tất cả bộ lọc
ASA Luran®S KR2863C BASF GERMANY
Chịu nhiệt độ caoThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tô₫ 109.660/ KG

ASA GELOY™ XTWE240 BK1E542 SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 109.660/ KG

ASA Luran®S 797SE BASF GERMANY
Dòng chảy caoTrang chủỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcVật liệu xây dựngHồ sơỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao₫ 109.660/ KG

ASA Luran®S KR2864 BASF GERMANY
Dòng chảy caoỨng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 109.660/ KG

ASA Luran®S KR2858G3 BASF GERMANY
Chịu nhiệtỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 109.660/ KG

ASA EXGY0017 SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 109.660/ KG

ASA GELOY™ CR7500 BK1041 SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 109.660/ KG

ASA GELOY™ CR3020 BL4A291 SABIC INNOVATIVE US
Độ bóng thấpKeo dán mặtHồ sơ₫ 109.660/ KG

ASA GELOY™ XTWE270M-BR2B079 SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 109.660/ KG

ASA Luran®S 797SEUV BASF GERMANY
Ứng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao₫ 109.660/ KG

ASA XC-200FR-NC KUMHO KOREA
Dòng chảy caoSản phẩm gia dụngĐèn tín hiệuMáy dò ngoài trời₫ 111.620/ KG

ASA XC-200FR KUMHO KOREA
Dòng chảy caoSản phẩm gia dụngĐèn tín hiệuMáy dò ngoài trời₫ 111.620/ KG

ASA/PC GELOY™ XTPMFR10 WH7E256 SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 104.570/ KG

ASA/PC GELOY™ HRA222F WH5D169 SABIC INNOVATIVE SAUDI
Chịu nhiệt độ caoBộ phận gia dụngThiết bị làm vườn Lawn₫ 104.960/ KG

ASA/PC GELOY™ XP4034-BK1041 SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôSử dụng ô tôĐối với trang trí bên ngo₫ 109.660/ KG

ASA/PC GELOY™ CR7500-GY SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 111.620/ KG

EAA PRIMACOR™ 1321 STYRON US
Niêm phong nhiệt Tình dụcLĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm composit₫ 70.500/ KG

EAA PRIMACOR™ 3330 STYRON US
Niêm phong nhiệt Tình dụcLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 74.410/ KG

EAA Nucrel® 3440 DUPONT USA
Niêm phong nhiệt Tình dụcLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó₫ 86.160/ KG

EAA Nucrel® 3440(1) DUPONT USA
Chống nứt căng thẳngLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó₫ 86.160/ KG

EAA PRIMACOR™ 1040 STYRON US
Giày dép₫ 86.160/ KG

EAA Nucrel® 30707 DUPONT USA
Niêm phong nhiệt Tình dụcChất bịt kínBao bì dược phẩmBao bì y tế₫ 86.160/ KG

EAA PRIMACOR™ 3440 STYRON US
Chống nứt căng thẳngLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó₫ 129.240/ KG

EAA PRIMACOR™ 5980 STYRON US
Ứng dụng CoatingVải không dệt Meltblown₫ 215.410/ KG

ECTFE HALAR® 6014 WH(粉) SOLVAY FRANCE
Ứng dụng Coating₫ 1.253.280/ KG

EMA Lotader® AX8840 ARKEMA FRANCE
Phân tánTấm ván épChất kết dính₫ 74.410/ KG

EPDM EPT™ 1070 MITSUI CHEM JAPAN
Độ đàn hồi caoỨng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 86.160/ KG

EPDM EPT™ 3722P MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệtỨng dụng dây và cáp₫ 86.160/ KG

EPDM 539 LION POLYMERS USA
Sức mạnh caoỨng dụng dây và cápỐngLĩnh vực ô tôTrộnỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 88.120/ KG

EPDM EPT™ 3070H MITSUI CHEM JAPAN
Độ đàn hồi caoỨng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 90.080/ KG

EPDM EPT™ 3092EM MITSUI CHEM JAPAN
Độ đàn hồi caoỨng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 94.000/ KG

EPDM EPT™ 3090E MITSUI CHEM JAPAN
Linh hoạt ở nhiệt độ thấpThời tiết kháng Seal StriĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống₫ 97.910/ KG

EPDM EPT™ 3045 MITSUI CHEM JAPAN
Dễ dàng xử lýDây điệnCáp điện₫ 97.910/ KG

EPDM J-0050 PETROCHINA JILIN
Sửa đổi dầu bôi trơn₫ 97.910/ KG

EPDM EPT™ 3070 MITSUI CHEM JAPAN
Độ đàn hồi caoỨng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 101.830/ KG

EPDM EPT™ 3092PM MITSUI CHEM JAPAN
Chống oxy hóaDây điệnCáp điện₫ 107.700/ KG

ETFE NEOFLON® EP-521 DAIKIN JAPAN
Độ bền caophimDây và cápỐngThùng chứaPhụ kiện ốngSản phẩm tường mỏng₫ 959.540/ KG

ETFE DS610P(涂料底漆) SHANDONG DONGYUE
Ổn định nhiệtDây cách điệnỐngphim₫ 1.174.950/ KG

ETFE TEFZEL® HT-2185 DUPONT USA
Chống thủy phânLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 1.723.260/ KG

EVA Evaflex® 460 MDP JAPAN
Chất kết dính₫ 33.490/ KG