1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: container hóa chất
Xóa tất cả bộ lọc
PP Moplen  HP162 LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  HP162 LYONDELLBASELL HOLAND

Thiết bị y tếThùng chứa

₫ 41.140/ KG

PP DOW® R7021-50RNA STYRON US

PP DOW® R7021-50RNA STYRON US

Phần tường mỏngSản phẩm tường mỏngThùng chứa

₫ 41.140/ KG

PP INEOS H35Z-00 INEOS USA

PP INEOS H35Z-00 INEOS USA

Thùng chứaTrang chủSản phẩm tường mỏng

₫ 41.140/ KG

PP Moplen  HP400K HMC THAI

PP Moplen  HP400K HMC THAI

Nội thấtTrang chủDây thừngDây lụa

₫ 41.910/ KG

PP  BC2ZB MITSUI CHEM JAPAN

PP BC2ZB MITSUI CHEM JAPAN

Thùng chứaChai nhựaVật liệu tấm

₫ 44.630/ KG

PP Moplen  SM170G BASELL THAILAND

PP Moplen  SM170G BASELL THAILAND

Thiết bị y tếThùng chứa

₫ 45.790/ KG

PP SABIC®  511A SABIC SAUDI

PP SABIC®  511A SABIC SAUDI

Trang chủChăm sóc sànSửa chữa sànSpunbondChăm sóc cá nhânỨng dụng nông nghiệpLĩnh vực ô tôVải không dệtTrang chủSợiVải

₫ 48.510/ KG

PP Moplen  M4 U02 LYONDELLBASELL SAUDI

PP Moplen  M4 U02 LYONDELLBASELL SAUDI

Thiết bị y tếThùng chứa

₫ 48.510/ KG

PP Hostacom EB2546C24 BASELL THAILAND

PP Hostacom EB2546C24 BASELL THAILAND

Thiết bị y tếThùng chứa

₫ 48.900/ KG

PP Bormed™ HD850MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ HD850MO BOREALIS EUROPE

Trang chủThùng chứaThiết bị y tế

₫ 57.440/ KG

PP Hostacom M4N01L LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom M4N01L LYONDELLBASELL GERMANY

Thiết bị y tếThùng chứaThiết bị điện

₫ 69.850/ KG

PP Hostacom M4U02 102943 LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom M4U02 102943 LYONDELLBASELL GERMANY

Thiết bị y tếThùng chứa

₫ 73.350/ KG

PP  EP274P BASELL THAILAND

PP EP274P BASELL THAILAND

Thùng chứaỨng dụng trong lĩnh vực yThiết bị y tế

₫ 73.740/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính

₫ 89.260/ KG

PPA Zytel®  HTNFE350006 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTNFE350006 DUPONT USA

Trang chủSản phẩm tường mỏngThùng chứa

₫ 116.420/ KG

PPA Zytel®  HTN51G31SHBLR BK402J DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN51G31SHBLR BK402J DUPONT USA

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 128.070/ KG

PPA Zytel®  HTN502 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN502 DUPONT USA

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 143.590/ KG

PPA Zytel®  HTN FE150053 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN FE150053 DUPONT USA

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 155.230/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1004A SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1004A SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 155.230/ KG

PPA Zytel®  FE17041 DUPONT USA

PPA Zytel®  FE17041 DUPONT USA

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 155.230/ KG

PPA Zytel®  HTN HPA-LG2D DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN HPA-LG2D DUPONT USA

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 174.640/ KG

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR NC010 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR NC010 DUPONT USA

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 174.640/ KG

SEBS  CH1310 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 59.760/ KG

SEBS  CH1320 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 64.030/ KG

TPE Santoprene™ 8211-55B100 EXXONMOBIL USA

TPE Santoprene™ 8211-55B100 EXXONMOBIL USA

Máy giặtCơ hoànhTrang chủThiết bị gia dụngBộ phận gia dụngBản lề sự kiệnNhựa ngoại quan

₫ 213.440/ KG

TPU  65E95 BAODING BANGTAI

TPU 65E95 BAODING BANGTAI

ỐngDây và cápSửa chữa băng tảiTrang trí

₫ 77.620/ KG

TPU  EMH-90A EVERMORE TAIWAN

TPU EMH-90A EVERMORE TAIWAN

Dây điệnCáp điệnPhụ tùng ốngThùng chứa

₫ 100.900/ KG

ABS POLYLAC®  PA-709S TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-709S TAIWAN CHIMEI

Nội thấtThùng chứa

₫ 61.320/ KG

AS(SAN)  80HF-ICE LG YX NINGBO

AS(SAN) 80HF-ICE LG YX NINGBO

Thiết bị điệnThiết bị gia dụng nhỏTrang chủThùng chứaTrang chủ Lá gió

₫ 42.690/ KG

AS(SAN)  310TR KUMHO KOREA

AS(SAN) 310TR KUMHO KOREA

Trang chủỨng dụng ô tôThiết bị thương mạiThùng chứaTrang điểmPhụ tùngĐiệnĐiện tử

₫ 54.330/ KG

EPDM  0045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM 0045 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủỨng dụng dây và cápPhụ kiện ốngSửa chữa băng tảiỐng

₫ 104.780/ KG

EPS  E-SA NINGBO XIN-QIAO

EPS E-SA NINGBO XIN-QIAO

Tấm khácThiết bị thể thaoNướcTrang chủThùng chứa

₫ 50.450/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2004 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2004 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 620.930/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2202 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2202 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 659.740/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2183 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2183 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 853.780/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

Dây điện JacketPhụ kiện ốngPhần tường mỏngphimSơn mỏngSản phẩm tường mỏngThùng chứaDây và cáp

₫ 962.440/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2181 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2181 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 962.440/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2160 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2160 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.086.620/ KG

EVA TAISOX®  7340M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7340M FPC TAIWAN

BọtThùng chứaCách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.

₫ 52.780/ KG

EVA TAISOX®  7760H FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7760H FPC TAIWAN

Trang chủThùng chứaKeo dán sáchKeo đóng gói tự động. Keo

₫ 71.790/ KG