1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: container độ nét cao
Xóa tất cả bộ lọc
LCP ZENITE® 6330 NC010 CELANESE USA
Thiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô₫ 263.180/ KG

LCP ZENITE® 6244L BK010 CELANESE USA
Ứng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 263.180/ KG

LCP VECTRA® A130-VF3001 CELANESE USA
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng₫ 263.180/ KG

LCP LAPEROS® A130 BK025P DAICEL MALAYSIA
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng₫ 270.920/ KG

LCP VECTRA® A115 CELANESE USA
Thiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô₫ 290.270/ KG

LCP VECTRA® A130D-2 BK CELANESE GERMANY
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng₫ 328.980/ KG

LCP VECTRA® A130D-2BK-VD3005 CELANESE USA
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng₫ 328.980/ KG

LCP VECTRA® A700 CELANESE USA
Thiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô₫ 340.590/ KG

LDPE 868-025 SINOPEC MAOMING
Trang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu₫ 37.930/ KG

LDPE Lotrène® FD0274 QATAR PETROCHEMICAL
phimBao bì thực phẩmphimTấm ván épBao bì thực phẩm₫ 41.800/ KG

LDPE SABIC® HP2023J SABIC SAUDI
Tấm ván épTúi xáchTrang chủphimỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩmPhim co lại₫ 42.570/ KG

LDPE 2426H BASF-YPC
Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách₫ 53.410/ KG

LDPE 2426H PETROCHINA LANZHOU
Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách₫ 53.410/ KG

LDPE LE1120 BOREALIS EUROPE
Vật liệu cách nhiệtỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnCáp khởi độngBọtVật liệu cách nhiệtĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửỨng dụng dây và cáp₫ 56.120/ KG

LLDPE QAMAR FD 21HS SHARQ SAUDI
phimDiễn viên phimphổ quát₫ 34.060/ KG

LLDPE ASRENE® UF1820S1 CHANDRA ASRI INDONESIA
phimTúi xáchỨng dụng nông nghiệpTrang chủ₫ 37.150/ KG

LLDPE ANTEO™ FK1820 BOROUGE UAE
Ống nhiều lớpLớp lótTúi vận chuyểnBao bì linh hoạtỨng dụng bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm đông lạn₫ 37.930/ KG

LLDPE Lotrène® Q1018H QATAR PETROCHEMICAL
Trang chủphimTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng nông nghiệpChai nhựaHộp đóng gói cứngHộp mỹ phẩmCốc uốngChai thuốcChai sữa cho trẻ sơ sinh₫ 39.860/ KG

LLDPE Lotrène® Q1018N QATAR PETROCHEMICAL
Trang chủTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpphimỨng dụng nông nghiệpPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quátPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quát₫ 45.670/ KG

LLDPE R901U HANWHA TOTAL KOREA
Thùng chứaĐồ chơiBể chứa nướcThiết bị thể thao dưới nưỨng dụng công nghiệpBể nước công nghiệpphổ quátỨng dụng ngoài trời₫ 46.440/ KG

MABS TR557 INP LG CHEM KOREA
Thiết bị điện tửSản phẩm điện tử₫ 85.530/ KG

MABS Terlux® 2812TRQ434 BASF GERMANY
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điện₫ 162.550/ KG

MABS Terlux® 2802TRQ434 BASF GERMANY
Trang chủỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửThiết bị y tế₫ 193.520/ KG

MABS AF312C-NP LG CHEM KOREA
Vỏ điệnThiết bị OALĩnh vực ứng dụng điện/đi₫ 201.260/ KG

MBS AX8900 ARKEMA FRANCE
Tấm ván épChất kết dính₫ 164.490/ KG

MLLDPE Exceed™ 2018MB EXXONMOBIL USA
Hộp lót túiBao bì thực phẩm rào cảnTúi bánh mì₫ 38.700/ KG

MMBS ZYLAR960 INEOS STYRO USA
Đồ chơiThiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp₫ 212.870/ KG

PA/ABS EAG423 DAICEL JAPAN
SợiPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng điền₫ 77.410/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252A MITSUBISHI THAILAND
Điện tử ô tôLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử₫ 127.720/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-11 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 127.720/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1022F RED45 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tử₫ 135.460/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945LS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 135.460/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-MZ55 BLK01 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 135.460/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252A MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Phụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 147.100/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NGC966 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 154.840/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-UX75 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 154.840/ KG

PA/MXD6 RENY™ 2051DS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 166.420/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1032H BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 174.160/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1022F MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tử₫ 174.160/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1371 BLK01 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 174.160/ KG