1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: cỏ nhân tạo vv close
Xóa tất cả bộ lọc
MABS Terlux®  2812TRQ434 BASF GERMANY

MABS Terlux®  2812TRQ434 BASF GERMANY

Trong suốtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điện

₫ 201.800/ KG

MBS  AX8900 ARKEMA FRANCE

MBS AX8900 ARKEMA FRANCE

Ổn định nhiệtTấm ván épChất kết dính

₫ 164.930/ KG

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU

Bao bì phim hình thành đthổi phimPhim đóng gói nhiều lớpMàng compositeTúi rác

₫ 29.610/ KG

MS TX POLYMER  TX-651A DENKA SINGAPORE

MS TX POLYMER  TX-651A DENKA SINGAPORE

Thời tiết khángTrang chủỐng kính quang họcBóng đènBãi đỗ xe và các thiết bị

₫ 53.560/ KG

PA/MXD6 RENY™  N-252A MITSUBISHI THAILAND

PA/MXD6 RENY™  N-252A MITSUBISHI THAILAND

hấp thụ sốcĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử

₫ 128.070/ KG

PA/MXD6 RENY™  N-252-11 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  N-252-11 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 128.070/ KG

PA/MXD6 RENY™  NXG5945LS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  NXG5945LS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 135.830/ KG

PA/MXD6 RENY™  N-252-MZ55 BLK01 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  N-252-MZ55 BLK01 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 135.830/ KG

PA/MXD6 RENY™  N-252A MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  N-252A MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Tác động caoPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 147.500/ KG

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NGC966 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NGC966 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 155.260/ KG

PA/MXD6 RENY™  N-252-UX75 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  N-252-UX75 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 155.260/ KG

PA/MXD6 RENY™  2051DS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  2051DS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 166.870/ KG

PA/MXD6 RENY™  1032H BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  1032H BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 174.640/ KG

PA/MXD6 RENY™  1371 BLK01 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  1371 BLK01 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 174.640/ KG

PA/MXD6 RENY™  G-09S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  G-09S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 174.640/ KG

PA/MXD6 RENY™  1021UCS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  1021UCS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 174.640/ KG

PA/MXD6 RENY™  NXG5845S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  NXG5845S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 174.670/ KG

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NWE045 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NWE045 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Tác động caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 178.550/ KG

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NWC660 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NWC660 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 186.280/ KG

PA/MXD6 RENY™  S6007 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  S6007 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 194.040/ KG

PA/MXD6 IXEF®  1002/9008 SOLVAY USA

PA/MXD6 IXEF®  1002/9008 SOLVAY USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện thoạiNội thấtĐiện tử ô tôkim loại thay thếCông cụ/Other toolsPhụ tùng ô tô bên ngoàiVỏ điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 194.070/ KG

PA/MXD6 RENY™  1002F BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  1002F BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 213.440/ KG

PA/MXD6 RENY™  4511 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  4511 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 217.320/ KG

PA/MXD6 RENY™  C-56 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  C-56 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôĐiện tử ô tôỨng dụng điện tử

₫ 252.250/ KG

PA/MXD6 RENY™  2551S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  2551S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 271.690/ KG

PA12 Grilamid®  LV-5H BK9288 EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  LV-5H BK9288 EMS-CHEMIE USA

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 240.610/ KG

PA12 Grilamid®  LV-5H 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-5H 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 240.610/ KG

PA12 UBESTA  3030JFX1 UBE JAPAN

PA12 UBESTA  3030JFX1 UBE JAPAN

Linh hoạt tốtPhụ kiện ốngLĩnh vực ô tô

₫ 252.250/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 BK9208 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90 BK9208 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcỨng dụng dây và cápHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 252.250/ KG

PA12 Grilamid®  TR55 UV NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR55 UV NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống thủy phânPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng hàng tiêu dùngPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủỨng dụng công nghiệpThiết bị y tếKính

₫ 252.250/ KG

PA12 UBESTA  3014U UBE JAPAN

PA12 UBESTA  3014U UBE JAPAN

Dòng chảy caoLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 271.660/ KG

PA12 Grilamid®  L 16 LM EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L 16 LM EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Dòng chảy caoỨng dụng thủy lựcỨng dụng công nghiệpỨng dụng khí nénThiết bị tập thể dụcHàng thể thaoVỏ máy tính xách tayDây và cápỐngPhụ kiện điện tửỨng dụng điện tử

₫ 271.660/ KG

PA12 Grilamid®  L 20 GM NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L 20 GM NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống UVVỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpThiết bị tập thể dụcHàng gia dụngỨng dụng thủy lựcLĩnh vực ứng dụng hàng tiCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 271.660/ KG

PA12 UBESTA  3024U UBE JAPAN

PA12 UBESTA  3024U UBE JAPAN

Kích thước ổn địnhLĩnh vực ô tôPhụ kiện ống

₫ 271.660/ KG

PA12 UBESTA  3030JI5 UBE JAPAN

PA12 UBESTA  3030JI5 UBE JAPAN

Ổn định nhiệtỐngLĩnh vực ô tôPhụ kiện ống

₫ 271.660/ KG

PA12 VESTAMID® L1930 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L1930 EVONIK GERMANY

Mật độ thấpPhụ tùng bơmVỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơVòng bi

₫ 279.420/ KG

PA12 UBESTA  3030JI5L UBE JAPAN

PA12 UBESTA  3030JI5L UBE JAPAN

Linh hoạt tốtPhụ kiện ốngLĩnh vực ô tôPhụ kiện ống

₫ 287.180/ KG

PA12 Grilamid®  LKN-3H NATUR EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LKN-3H NATUR EMS-CHEMIE SWITZERLAND

30% hạt thủy tinh điềnmui xeĐiện thoạiVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tử

₫ 310.460/ KG

PA6  YH160 HUNAN YUEHUA

PA6 YH160 HUNAN YUEHUA

Độ nhớt thấpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệp

₫ 38.810/ KG

PA6  BL1340 SINOPEC BALING

PA6 BL1340 SINOPEC BALING

Độ nhớt caoThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 51.610/ KG