1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: căng phim close
Xóa tất cả bộ lọc
MVLDPE Exceed™  1018CA EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  1018CA EXXONMOBIL USA

Chống va đập caoVận chuyển containerTrang chủphim

₫ 30.170/ KG

MVLDPE Exceed™  20-10CB EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  20-10CB EXXONMOBIL USA

Tác động caophimTrang chủ

₫ 31.060/ KG

MVLDPE Exceed™  1018EA EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  1018EA EXXONMOBIL USA

Sức mạnh caophimTúi xáchTrang chủTrang chủ

₫ 32.300/ KG

MVLDPE Exceed™  1018MF EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  1018MF EXXONMOBIL SINGAPORE

Sức mạnh caoĐóng gói phim

₫ 34.170/ KG

MVLDPE Exceed™  1018HA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  1018HA EXXONMOBIL SINGAPORE

Sức mạnh caoĐóng gói phim

₫ 36.980/ KG

MVLDPE Exceed™  3518CB EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  3518CB EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống va đập caophim

₫ 37.170/ KG

MVLDPE Exceed™  1018CA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  1018CA EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống va đập caoVận chuyển containerTrang chủphim

₫ 37.370/ KG

MVLDPE Exceed™  1018LA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  1018LA EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống tia cực tímphim

₫ 38.150/ KG

MVLDPE Exceed™  1018MA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  1018MA EXXONMOBIL SINGAPORE

Sức mạnh caoĐóng gói phim

₫ 38.150/ KG

MVLDPE Exceed™  3518PA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  3518PA EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống va đập caoDiễn viên phimĐóng gói phim

₫ 38.150/ KG

MVLDPE Eanble™ 2010ME EXXONMOBIL USA

MVLDPE Eanble™ 2010ME EXXONMOBIL USA

Tác động caoTrang chủphim

₫ 38.920/ KG

MVLDPE DOWLEX™  2045G STYRON US

MVLDPE DOWLEX™  2045G STYRON US

Sức mạnh caophim

₫ 39.700/ KG

MVLDPE DOWLEX™  5400G STYRON US

MVLDPE DOWLEX™  5400G STYRON US

Niêm phong nhiệt Tình dụcphim

₫ 44.370/ KG

MVLDPE DOWLEX™  5401G STYRON US

MVLDPE DOWLEX™  5401G STYRON US

Niêm phong nhiệt Tình dụcphim

₫ 45.930/ KG

MVLDPE EVOLUE™  SP1520 PRIME POLYMER JAPAN

MVLDPE EVOLUE™  SP1520 PRIME POLYMER JAPAN

Chống va đập caoỨng dụng nông nghiệpTrang chủphimỨng dụng nông nghiệpTrang chủ

₫ 45.930/ KG

MVLDPE ELITE™  5110G DOW THAILAND

MVLDPE ELITE™  5110G DOW THAILAND

Trong suốtphim

₫ 47.490/ KG

MVLDPE Exceed™  20-18KB EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  20-18KB EXXONMOBIL USA

Chống cháyTrang chủphim

₫ 48.650/ KG

MVLDPE Exceed™  20-18HA EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  20-18HA EXXONMOBIL USA

Chống cháyTrang chủphim

₫ 48.650/ KG

MVLDPE DOWLEX™  5500G STYRON US

MVLDPE DOWLEX™  5500G STYRON US

Niêm phong nhiệt Tình dụcphim

₫ 49.740/ KG

MVLDPE DOWLEX™  4404G STYRON US

MVLDPE DOWLEX™  4404G STYRON US

Hiệu suất quang họcphimChủ yếu để đóng gói

₫ 65.390/ KG

PA/ABS Triax® KU2-3050 COVESTRO GERMANY

PA/ABS Triax® KU2-3050 COVESTRO GERMANY

Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm

₫ 91.470/ KG

PA/ABS Triax® KU2-3154 COVESTRO GERMANY

PA/ABS Triax® KU2-3154 COVESTRO GERMANY

Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm

₫ 91.470/ KG

PA6 Ultramid®  BT40G6HS BK5830 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  BT40G6HS BK5830 BASF GERMANY

Chống dầuVỏ điệnphim

₫ 58.390/ KG

PA6 UBE 1022C2 UBE JAPAN

PA6 UBE 1022C2 UBE JAPAN

Đóng gói: Nano đóng góiphim

₫ 66.170/ KG

PA6 Aegis® H100ZP HONEYWELL USA

PA6 Aegis® H100ZP HONEYWELL USA

Độ nhớt trung bìnhDiễn viên phimTrang chủ

₫ 69.280/ KG

PA6  B6606 BASF INDIA

PA6 B6606 BASF INDIA

Chống dầuVỏ điệnphim

₫ 80.960/ KG

PA6 Ultramid®  B40 LN01 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B40 LN01 BASF GERMANY

Chống dầuVỏ điệnphim

₫ 83.690/ KG

PA6 Ultramid®  B26HM01 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B26HM01 BASF GERMANY

Chống dầuVỏ điệnphim

₫ 93.420/ KG

PA6 UBE 5034B UBE JAPAN

PA6 UBE 5034B UBE JAPAN

Diễn viên phimphim

₫ 97.310/ KG

PA6 Ultramid®  B36LN BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B36LN BASF GERMANY

Độ nhớt caophimDiễn viên phim

₫ 97.310/ KG

PA6  1030B UCHA THAILAND

PA6 1030B UCHA THAILAND

Độ nhớt caophimTrang chủỐng

₫ 97.310/ KG

PA6 Ultramid®  100FR BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  100FR BK BASF GERMANY

Chống dầuVỏ điệnphim

₫ 99.250/ KG

PA6 Grilon®  FG 40 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  FG 40 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩTrang chủphimỐng

₫ 101.200/ KG

PA6 Ultramid®  HPN9233G BK5830 BASF KOREA

PA6 Ultramid®  HPN9233G BK5830 BASF KOREA

Chống dầuVỏ điệnphim

₫ 105.090/ KG

PA6  1030B(粉) UCHA THAILAND

PA6 1030B(粉) UCHA THAILAND

Độ nhớt caophimỐngTrang chủ

₫ 105.090/ KG

PA612 Zytel®  LC6200 BK385 DUPONT BELGIUM

PA612 Zytel®  LC6200 BK385 DUPONT BELGIUM

Ổn định nhiệtphimHồ sơVật liệu tấm

₫ 154.920/ KG

PAI TORLON®  4000TF SOLVAY USA

PAI TORLON®  4000TF SOLVAY USA

Chống hóa chấtTrộnDiễn viên phimỨng dụng Coating

₫ 4.865.440/ KG

PBT DURANEX®  300FP EF201R JAPAN POLYPLASTIC

PBT DURANEX®  300FP EF201R JAPAN POLYPLASTIC

Dòng chảy caophim

₫ 97.310/ KG

PBT Ultradur®  B 4500 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B 4500 BASF GERMANY

Tuân thủ liên hệ thực phẩphimPhụ kiện ống

₫ 99.640/ KG

PC HOPELEX® PC-1070U LOTTE KOREA

PC HOPELEX® PC-1070U LOTTE KOREA

Trong suốtphim

₫ 56.440/ KG