1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: căng phim close
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE  2426K SINOPEC MAOMING

LDPE 2426K SINOPEC MAOMING

Độ trong suốt caoĐóng gói phim

₫ 41.220/ KG

LDPE  2420H PETROCHINA LANZHOU

LDPE 2420H PETROCHINA LANZHOU

Chống lão hóaĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 41.760/ KG

LDPE Lotrène®  FE8000 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  FE8000 QATAR PETROCHEMICAL

Trang chủphimTúi xáchPhim co lạiTấm ván ép

₫ 42.820/ KG

LDPE ASPC LF2119 SSL SOUTH AFRICA

LDPE ASPC LF2119 SSL SOUTH AFRICA

phim

₫ 42.820/ KG

LDPE ExxonMobil™  LD 165BW1 EXXONMOBIL SINGAPORE

LDPE ExxonMobil™  LD 165BW1 EXXONMOBIL SINGAPORE

Sức mạnh caoTúi đóng gói nặngphimPhim co lại

₫ 44.760/ KG

LDPE SABIC®  LD 165BW1 SABIC SAUDI

LDPE SABIC®  LD 165BW1 SABIC SAUDI

Đặc tính quang học cường Túi đóng gói nặng màng tPhim cho xây dựng

₫ 44.760/ KG

LDPE ExxonMobil™  LD 165BW1 EXXONMOBIL SAUDI

LDPE ExxonMobil™  LD 165BW1 EXXONMOBIL SAUDI

Sức mạnh caoTúi đóng gói nặngphimPhim co lại

₫ 44.760/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F410-7 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F410-7 TPC SINGAPORE

Độ trong suốt caoTúi xáchTrang chủphimQuần áo đóng gói

₫ 46.710/ KG

LDPE SANREN  Q281(NH51) SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  Q281(NH51) SINOPEC SHANGHAI

Thông khíphim

₫ 46.710/ KG

LDPE SANREN  N150 SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  N150 SINOPEC SHANGHAI

Chống hóa chấtPhim nông nghiệpỨng dụng nông nghiệpphim

₫ 46.710/ KG

LDPE  LD5320 HANWHA KOREA

LDPE LD5320 HANWHA KOREA

Trang chủphim

₫ 46.710/ KG

LDPE  M187 SINOPEC YANSHAN

LDPE M187 SINOPEC YANSHAN

Niêm phong nhiệt Tình dụcphim

₫ 47.480/ KG

LDPE SANREN  N220 SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  N220 SINOPEC SHANGHAI

HomopolymerPhim nông nghiệp

₫ 48.650/ KG

LDPE  N125Y PETLIN MALAYSIA

LDPE N125Y PETLIN MALAYSIA

Chống oxy hóaPhim nông nghiệpTúi xáchphimTrang chủ

₫ 48.650/ KG

LDPE SANREN  N210 SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  N210 SINOPEC SHANGHAI

Chống hóa chấtphim

₫ 48.650/ KG

LDPE ATTANE™ 4203 DOW USA

LDPE ATTANE™ 4203 DOW USA

Chịu nhiệt độ thấpphimThùng chứaTrang chủ

₫ 50.210/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F210-6 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F210-6 TPC SINGAPORE

Trong suốtTrang chủPhim nông nghiệpThích hợp cho phim nông n

₫ 50.600/ KG

LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

Chịu nhiệt độ thấpphimThùng chứaTrang chủĐể đóng gói

₫ 50.600/ KG

LDPE SUMIKATHENE® F210-2 SUMITOMO JAPAN

LDPE SUMIKATHENE® F210-2 SUMITOMO JAPAN

Phim nông nghiệpphim

₫ 50.600/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F410-1 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F410-1 TPC SINGAPORE

Trong suốtTúi xáchTrang chủĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi Jumbo cho giặt ủi

₫ 50.600/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F410 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F410 TPC SINGAPORE

Trong suốtTrang chủTúi giặtphimTúi Jumbo cho giặt ủi

₫ 50.600/ KG

LDPE COSMOTHENE®  L712 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  L712 TPC SINGAPORE

Trọng lượng riêng thấpBộ phim kéo dài hai chiềuỨng dụng CoatingThích hợp cho tổng hợp lớ

₫ 50.600/ KG

LDPE  LD251 ZHONGTIAN HECHUANG

LDPE LD251 ZHONGTIAN HECHUANG

Dễ dàng xử lýphim

₫ 51.380/ KG

LDPE SANREN  Q400 SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  Q400 SINOPEC SHANGHAI

Homopolymerphim

₫ 52.550/ KG

LDPE TITANLENE® LDF 265YZ TITAN MALAYSIA

LDPE TITANLENE® LDF 265YZ TITAN MALAYSIA

Dễ dàng xử lýphimShrink phim

₫ 52.550/ KG

LDPE  C225Y PETLIN MALAYSIA

LDPE C225Y PETLIN MALAYSIA

Chống oxy hóaphim

₫ 52.550/ KG

LDPE  PE  3420F LYONDELLBASELL KOREA

LDPE PE 3420F LYONDELLBASELL KOREA

Độ cứng caophimBảo vệChai lọNhà ởChai nhỏVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 52.940/ KG

LDPE  Q210 SINOPEC SHANGHAI

LDPE Q210 SINOPEC SHANGHAI

Chống hóa chấtphim

₫ 53.710/ KG

LDPE  LD605 SINOPEC YANSHAN

LDPE LD605 SINOPEC YANSHAN

Chịu nhiệt độ caophim

₫ 53.710/ KG

LDPE POLYMER-E  F2200 ASIA POLYMER TAIWAN

LDPE POLYMER-E  F2200 ASIA POLYMER TAIWAN

Độ trong suốt caophimPhụ kiện ống

₫ 54.490/ KG

LDPE PAXOTHENE®  NA112-27 USI TAIWAN

LDPE PAXOTHENE®  NA112-27 USI TAIWAN

Lớp đùnthổi phimphimĐể thổi phim ra

₫ 57.410/ KG

LDPE  LD607 SINOPEC YANSHAN

LDPE LD607 SINOPEC YANSHAN

Niêm phong nhiệt Tình dụcphimBọt

₫ 57.610/ KG

LDPE PAXOTHENE®  NA207 USI TAIWAN

LDPE PAXOTHENE®  NA207 USI TAIWAN

Bôi trơnphim

₫ 60.330/ KG

LDPE POLYMER-E  C4100 ASIA POLYMER TAIWAN

LDPE POLYMER-E  C4100 ASIA POLYMER TAIWAN

Độ trong suốt caophimPhụ kiện ốngỨng dụng CoatingphimTấm ván ép

₫ 62.280/ KG

LDPE PAXOTHENE®  NA207-66 USI TAIWAN

LDPE PAXOTHENE®  NA207-66 USI TAIWAN

Bôi trơnphim

₫ 73.180/ KG

LDPE PAXOTHENE®  NA248A USI TAIWAN

LDPE PAXOTHENE®  NA248A USI TAIWAN

Bắn ra hình thành lớpphim

₫ 73.570/ KG

LDPE PAXOTHENE®  NA248 USI TAIWAN

LDPE PAXOTHENE®  NA248 USI TAIWAN

Mật độ thấpphim

₫ 73.570/ KG

LDPE  DNDJ0405 UNICAR JAPAN

LDPE DNDJ0405 UNICAR JAPAN

Dòng chảy caoTúi đóng góiphim

₫ 88.740/ KG

LDPE LUPOLEN  3010D LYONDELLBASELL HOLAND

LDPE LUPOLEN  3010D LYONDELLBASELL HOLAND

Dễ dàng xử lýphimTúi xách

₫ 101.200/ KG

LLDPE  DFDA-7042 YANTAI WANHUA

LLDPE DFDA-7042 YANTAI WANHUA

Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấm

₫ 28.220/ KG