1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: căng phim 
Xóa tất cả bộ lọc
PP PRIME POLYPRO F-300SP PRIME POLYMER JAPAN
phim₫ 41.260/ KG

PP TF500R ZHEJIANG HONGJI
Dòng chảy caophim₫ 41.260/ KG

PP YUNGSOX® 5050 FPC TAIWAN
Mềm mạiPhim co lạiHiển thịPhim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩm₫ 44.760/ KG

PP TF418 HANWHA TOTAL KOREA
phim₫ 45.150/ KG

PP ExxonMobil™ PP2999SS EXXONMOBIL SINGAPORE
Kháng hóa chấtTrang chủphim₫ 46.710/ KG

PP YUNGSOX® FPD943 FPC TAIWAN
Sức mạnh caoBộ phận gia dụngphim₫ 47.800/ KG

PP GLOBALENE® PD-943 LCY TAIWAN
thổi phim₫ 48.460/ KG

PP YUNGSOX® 5020 FPC TAIWAN
Niêm phong nhiệt Tình dụcPhim co lạiShrink phim₫ 60.330/ KG

PP ExxonMobil™ PP9513 EXXONMOBIL USA
Đồng trùng hợpphimTrang chủTúi đóng gói nặngDiễn viên phimTúi xách₫ 73.950/ KG

PP ExxonMobil™ PP9513 EXXONMOBIL USA
Đồng trùng hợpphimTrang chủTúi đóng gói nặngDiễn viên phimTúi xách₫ 74.030/ KG

PPA Grivory® XE3883 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 132.340/ KG

PPA Grivory® XE3902 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 147.910/ KG

PPA Grivory® XE3825 6861 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu nhiệt độ caophimPhụ tùng ô tô₫ 155.690/ KG

PPA Grivory® XE4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 157.640/ KG

PPA Grivory® XE11015 LDS EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 194.620/ KG

PPA Grivory® XE3889NK EMS-CHEMIE USA
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 206.410/ KG

PPA Grivory® XE 4099 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 233.670/ KG

PPA Grivory® XE 3996 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 233.670/ KG

PPA Grivory® XE 4101 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 247.940/ KG

PPA Grivory® XE 4202 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 247.940/ KG

PPA Grivory® XE3920 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu nhiệt độ caophimPhụ tùng ô tô₫ 249.890/ KG

PPA Grivory® XE3889NK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu nhiệt độ caophimPhụ tùng ô tô₫ 253.000/ KG

PPA Grivory® L XE 11357 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 253.140/ KG

PPA Grivory® XE3830 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 254.950/ KG

PPO NORYL™ PX5544-BK1005 SABIC INNOVATIVE THAILAND
Chống cháyphimPhụ kiện điện tử₫ 77.850/ KG

PPS BFM650 BAF CHEM JAPAN
Chống lão hóaLinh kiện điện tửphim₫ 116.770/ KG

PPS BFM550 BAF CHEM JAPAN
Thời tiết khángPhụ kiện điện tửphim₫ 116.770/ KG

PPS BF1150 BAF CHEM JAPAN
Chống lão hóaLinh kiện điện tửphim₫ 116.770/ KG

PPS BFREN1 BAF CHEM JAPAN
Tác động caoLinh kiện điện tửphim₫ 116.770/ KG

PVC GEON® Rigid E7755 GEEN FUNCTION DONGGUAN
Ổn định nhiệt tốtỨng dụng ngoài trờiPhim ảnh₫ 119.880/ KG

PVDF SOLEF® 720 SOLVAY USA
Độ nhớt caophim₫ 428.160/ KG

PVDF Dyneon™ 1008 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophim₫ 467.080/ KG

PVDF Dyneon™ 9009/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophim₫ 525.470/ KG

PVDF KF Polymer® KF850 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 622.780/ KG

PVDF SOLEF® 460-NC SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 700.620/ KG

PVDF KF Polymer® 1300 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 700.620/ KG

PVDF Dyneon™ HR460 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 778.470/ KG

PVDF Dyneon™ 6020 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 895.240/ KG

PVDF Dyneon™ 1015 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophim₫ 934.160/ KG

PVDF SOLEF® TA-60512/0000 SOLVAY USA
Độ nhớt caophim₫ 965.300/ KG