1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: căng bọc phim
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE  2426H HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2426H HUIZHOU CNOOC&SHELL

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xáchthổi phim và diễn viên phShrink phimBao bì thực phẩm và túi kPhim đóng băngMàng compositeNiêm phong nhiệt

₫ 41.060/ KG

LDPE  951-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-000 SINOPEC MAOMING

phimTrang chủDây và cápĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủSử dụng cáp thông tin.

₫ 41.450/ KG

LDPE  951-050 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-050 SINOPEC MAOMING

Dây điệnTrang chủphimĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủDây cáp thông tin.

₫ 42.610/ KG

LDPE ExxonMobil™  LD 150BW EXXONMOBIL USA

LDPE ExxonMobil™  LD 150BW EXXONMOBIL USA

Bao bì tường mỏngBao bì thực phẩmphim

₫ 43.380/ KG

LDPE LUTENE® FB3000 LG CHEM KOREA

LDPE LUTENE® FB3000 LG CHEM KOREA

phimVỏ sạcTrang chủTúi đóng gói nặngPhim co lạiphimBao bì ô tôTúi đóng gói nặngShrink phim

₫ 54.230/ KG

LDPE  2102TN26 SINOPEC QILU

LDPE 2102TN26 SINOPEC QILU

Đóng gói phimMàng đấtPhim nông nghiệpVật liệu phim phổ quátSử dụng để làm màng bọc n

₫ 54.230/ KG

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA

Ứng dụng bao bì công nghiTúi xáchChai nhỏ giọtChai thuốcShrink phim

₫ 71.270/ KG

LDPE Purell  1840H LYONDELLBASELL HOLAND

LDPE Purell  1840H LYONDELLBASELL HOLAND

phimỨng dụng đúc thổiThiết bị y tế

₫ 123.950/ KG

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

Phim nông nghiệpBao bì thực phẩm đông lạnBao bì chất lỏngPhim cho xây dựngContainer sản phẩm hóa chSản phẩm hàng ngày

₫ 32.730/ KG

LLDPE  DFDA-2001T SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-2001T SINOPEC GUANGZHOU

Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 32.920/ KG

LLDPE  218NF SINOPEC FUJIAN

LLDPE 218NF SINOPEC FUJIAN

phimcăng bọc phimThùng chứaTrang chủVỏ sạc

₫ 33.310/ KG

LLDPE Aramco  LLF2220BS FREP FUJIAN

LLDPE Aramco  LLF2220BS FREP FUJIAN

phimTrang chủThùng chứaVỏ sạcỨng dụng Túi bảo vệ quần Túi bao bì sản phẩmmàng composite vv

₫ 36.800/ KG

LLDPE TAISOX®  3224 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3224 FPC TAIWAN

căng bọcphim

₫ 38.730/ KG

LLDPE  LL0209AA SECCO SHANGHAI

LLDPE LL0209AA SECCO SHANGHAI

phimPhim nông nghiệpcăng bọc phim

₫ 38.730/ KG

LLDPE SABIC®  DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI

Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 39.900/ KG

LLDPE  LL0209AA PCC IRAN

LLDPE LL0209AA PCC IRAN

phimPhim nông nghiệpcăng bọc phim

₫ 41.060/ KG

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

phimTúi xáchĐóng gói bên ngoàiTúi ngượcMàng co (Lean Blend)10 đến 30% LLDPE) và các Ứng dụng cỏ nhân tạo

₫ 42.610/ KG

LLDPE Borstar® FB2230 BOREALIS EUROPE

LLDPE Borstar® FB2230 BOREALIS EUROPE

Trang chủTấm ván épBao bì thực phẩmphimỨng dụng nông nghiệpTúi đóng gói nặng

₫ 44.540/ KG

LLDPE  LL0209AA PETROCHINA DUSHANZI

LLDPE LL0209AA PETROCHINA DUSHANZI

phimPhim nông nghiệpcăng bọc phim

₫ 45.710/ KG

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA JILIN

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA JILIN

Đóng gói phimPhim nông nghiệpBọc phim lót phimHỗn hợp

₫ 45.710/ KG

LLDPE  UF414 HYUNDAI KOREA

LLDPE UF414 HYUNDAI KOREA

phimBao bì cho ngành công nghTúi mua sắm

₫ 48.810/ KG

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW USA

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW USA

Vỏ sạcphimĐóng gói bên trongCáp khởi động

₫ 61.980/ KG

MDPE  HT514 TOTAI FRANCE

MDPE HT514 TOTAI FRANCE

phimLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm

₫ 48.420/ KG

MVLDPE Exceed™  2010HA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2010HA EXXONMOBIL SINGAPORE

Túi đóng góiBao bì thực phẩmphimVỏ sạcPhim bảo vệ

₫ 37.960/ KG

MVLDPE Exceed™  2012MA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2012MA EXXONMOBIL SINGAPORE

Hộp lót túiMàng compositeBao bì thực phẩm BarrierPhim đóng băngTúi đáPhim đóng góiĐóng gói kínĐứng lên túi

₫ 40.250/ KG

MVLDPE Exceed™  2703MC EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2703MC EXXONMOBIL SINGAPORE

Bao bì thực phẩmPhim nhiều lớpĐóng gói kínĐứng lên túiShrink phim

₫ 40.670/ KG

MVLDPE ELITE™  5220G DOW THAILAND

MVLDPE ELITE™  5220G DOW THAILAND

căng bọc phimphim

₫ 42.610/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng dây và cápBộ phận gia dụngHàng thể thaoHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dùPhụ kiện kỹ thuậtKhung gươngKínhỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôTrang chủphimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 213.040/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 255.650/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14415.5 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14415.5 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 271.140/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE 6237 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE 6237 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 271.140/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14417.16 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14417.16 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 306.000/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14419.7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14419.7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 309.880/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 RED L14422.4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 RED L14422.4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 309.880/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14416.11 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14416.11 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 309.880/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREEN 1261 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREEN 1261 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 309.880/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14420.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14420.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 309.880/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 UV EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 UV EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 445.450/ KG

PA66 Huafon®  EP158N ZHEJIANG HUAFON

PA66 Huafon® EP158N ZHEJIANG HUAFON

Linh kiện cơ khíLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnDụng cụ đoLĩnh vực ô tôĐường sắtLĩnh vực gia dụngBản tinViệtỐng dầuSản phẩm kỹ thuật chính xphimVật liệu đóng góiThiết bị y tếHàng thể thaoHàng ngày

₫ 79.790/ KG

PA66  A216 BK SOLVAY SHANGHAI

PA66 A216 BK SOLVAY SHANGHAI

Túi xáchPhân phối thanỨng dụng tiêu dùngphim ảnhBao bì thực phẩmỨng dụng công nghiệpTấm nhiều lớpTrang chủShrink đóng gói

₫ 108.460/ KG