1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: căng bọc phim close
Xóa tất cả bộ lọc
PP  S1004 SINOPEC MAOMING

PP S1004 SINOPEC MAOMING

Kháng hóa chấtTrang chủĐóng gói phimTấm PPSợi

₫ 37.600/ KG

PP  SZ30S SINOPEC WUHAN

PP SZ30S SINOPEC WUHAN

Dòng chảy caoSợiỐng PPphim

₫ 41.120/ KG

PP YUNGSOX®  5050 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5050 FPC NINGBO

Niêm phong nhiệt Tình dụcHiển thịphimPhim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩm

₫ 41.510/ KG

PP Moplen  HP500D BASELL THAILAND

PP Moplen  HP500D BASELL THAILAND

Độ cứng caophimKhayThùng chứaKhay Flake cho Container

₫ 42.300/ KG

PP ExxonMobil™  PP4912E1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP4912E1 EXXONMOBIL USA

Dễ dàng mạphimTrang chủPhim định hướng

₫ 43.080/ KG

PP  D(Y)-W725EF PETROCHINA DUSHANZI

PP D(Y)-W725EF PETROCHINA DUSHANZI

Chống nứt căng thẳngTrang chủphimThích hợp cho màng đóng g

₫ 43.860/ KG

PP  D(Y)-W0723F PETROCHINA DUSHANZI

PP D(Y)-W0723F PETROCHINA DUSHANZI

Chống nứt căng thẳngphimĐóng gói phimThích hợp cho màng đóng g

₫ 43.860/ KG

PP Borealis HD120MO BOREALIS EUROPE

PP Borealis HD120MO BOREALIS EUROPE

Trong suốtTrang chủĐóng gói phim

₫ 44.260/ KG

PP YUNGSOX®  5050R FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5050R FPC TAIWAN

Đặc tính: Nhiệt độ niêm pPhim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩmPhim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩm

₫ 49.350/ KG

PP Daelim Poly®  EP400D Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP400D Korea Daelim Basell

Ổn định nhiệtphimSợiDiễn viên phimThùng chứa

₫ 52.870/ KG

PPA Grivory®  XE11107 BK EMS-CHEMIE SUZHOU

PPA Grivory®  XE11107 BK EMS-CHEMIE SUZHOU

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 176.240/ KG

PPA Grivory®  XE11107BK L11720.4 EMS-CHEMIE SUZHOU

PPA Grivory®  XE11107BK L11720.4 EMS-CHEMIE SUZHOU

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 176.240/ KG

PPA Grivory®  XE11107 WH EMS-CHEMIE SUZHOU

PPA Grivory®  XE11107 WH EMS-CHEMIE SUZHOU

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 176.240/ KG

PPA Grivory®  XE 4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE 4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 187.990/ KG

PPA Grivory®  XE3991 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3991 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 227.160/ KG

PPA Grivory®  XE11382/01 BK EMS-CHEMIE SUZHOU

PPA Grivory®  XE11382/01 BK EMS-CHEMIE SUZHOU

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 234.990/ KG

PPA Grivory®  XE3991 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3991 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 234.990/ KG

PPS  RG40JA AGC JAPAN

PPS RG40JA AGC JAPAN

Chống lão hóaLinh kiện điện tửphimỐng

₫ 133.160/ KG

PVA  PVA-117 KURARAY JAPAN

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN

Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 102.610/ KG

PVA  PVA-103 KURARAY JAPAN

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN

Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 119.840/ KG

PVA  PVA-105 KURARAY JAPAN

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN

Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 140.990/ KG

PVC  SG-3(粉) XINJIANG TIANYE

PVC SG-3(粉) XINJIANG TIANYE

Chống cháyHàng gia dụngphim

₫ 19.580/ KG

SURLYN Surlyn® 1605 DUPONT USA

SURLYN Surlyn® 1605 DUPONT USA

Ứng dụng CoatingphimTrang chủDiễn viên phim

₫ 125.330/ KG

TPE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Chống hóa chấtHồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim

₫ 203.660/ KG

TPU WANTHANE® WHT-3395 YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® WHT-3395 YANTAI WANHUA

Chống thủy phânNắp chaiSản phẩm tường mỏngDây điệnphimTrang chủ

₫ 56.790/ KG

TPU  180AS SHANGHAI LEJOIN PU

TPU 180AS SHANGHAI LEJOIN PU

Kích thước ổn địnhTrang chủ Hàng ngàyphim

₫ 59.140/ KG

TPU  298AS SHANGHAI LEJOIN PU

TPU 298AS SHANGHAI LEJOIN PU

Kích thước ổn địnhTrang chủ Hàng ngàyphim

₫ 59.920/ KG

TPU WANTHANE®  WHT-1485RV YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE®  WHT-1485RV YANTAI WANHUA

Độ nét caophimPhụ kiện ốngTrang chủ

₫ 65.800/ KG

TPU Huafon®  HF-3190A-3 ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-3190A-3 ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaophimGiày

₫ 84.990/ KG

TPU  HI-1090AK HEADWAY TAIWAN

TPU HI-1090AK HEADWAY TAIWAN

Chịu nhiệtphimMáy inPhụ tùng ô tôPhụ tùng điện tử

₫ 90.080/ KG

TPU Desmopan®  KU2-8785A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  KU2-8785A COVESTRO GERMANY

Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm

₫ 109.660/ KG

TPU Desmopan®  KU2-8060 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  KU2-8060 COVESTRO GERMANY

Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm

₫ 125.330/ KG

TPU Elastollan® E1175A10 BASF GERMANY

TPU Elastollan® E1175A10 BASF GERMANY

Nhẹ nhàngNhãn taiChènĐóng góiỐngphim

₫ 187.990/ KG

TPU Elastollan® 1175A 12W 000 CN BASF GERMANY

TPU Elastollan® 1175A 12W 000 CN BASF GERMANY

Nhẹ nhàngNhãn taiChènĐóng góiỐngphim

₫ 187.990/ KG

TPU ESTANE® 58325 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58325 LUBRIZOL USA

Sức mạnh tan chảy tốtTrang chủHồ sơPhụ kiện ốngDiễn viên phimthổi phimHồ sơTrang chủPhụ kiện ốngDiễn viên phim

₫ 189.560/ KG

TPU Desmopan®  3491A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  3491A COVESTRO GERMANY

Chống va đập caophimThùng chứaSản phẩm tường mỏngPhụ kiện kỹ thuật

₫ 211.490/ KG

TPU Desmopan®  9370AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  9370AU COVESTRO GERMANY

Thời tiết khángphimGiày dépHàng thể thao

₫ 262.410/ KG

TPU Desmopan®  W DP 85085A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  W DP 85085A COVESTRO GERMANY

Chịu nhiệt độ thấpỨng dụng ô tôphim

₫ 274.160/ KG

TPU Texin® RxT85A 00000 COVESTRO GERMANY

TPU Texin® RxT85A 00000 COVESTRO GERMANY

Lớp y tếỐng thôngVật tư y tế/điều dưỡngphimPhụ kiện ốngVỏ máy tính xách tayĐóng góiHồ sơMáy giặt

₫ 450.400/ KG

TPX TPX™  MBZ230 WH MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MBZ230 WH MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim

₫ 148.830/ KG