1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: căng bọc phim 
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE POLYMER-E C4100 ASIA POLYMER TAIWAN
Độ trong suốt caophimPhụ kiện ốngỨng dụng CoatingphimTấm ván ép₫ 62.660/ KG

LDPE SUMIKATHENE® F210-2 SUMITOMO JAPAN
Phim nông nghiệpphim₫ 72.460/ KG

LDPE DNDJ0405 UNICAR JAPAN
Dòng chảy caoTúi đóng góiphim₫ 89.290/ KG

LLDPE DFDA-7042 YANTAI WANHUA
Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấm₫ 25.850/ KG

LLDPE DFDA-7042 HUIZHOU CNOOC&SHELL
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 28.790/ KG

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC MAOMING
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 29.300/ KG

LLDPE DFDA-7042 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL
Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấm₫ 30.080/ KG

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC ZHONGYUAN
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 30.160/ KG

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC GUANGZHOU
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpMàng đất nông nghiệp₫ 31.330/ KG

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC GUANGZHOU
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpMàng đất nông nghiệp₫ 31.610/ KG

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DUSHANZI
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpHỗn hợpMàng nông nghiệp Glue Lin₫ 32.510/ KG

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC MAOMING
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 32.510/ KG

LLDPE LL0220AA SECCO SHANGHAI
Trong suốtphimPhim nông nghiệp₫ 32.820/ KG

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC ZHENHAI
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 33.210/ KG

LLDPE LL0220AA PEMSB MALAYSIA
Trong suốtphimPhim nông nghiệp₫ 33.290/ KG

LLDPE ML2202 SINOPEC SHANGHAI
Chống va đập caoShock hấp thụ LinerTúi đóng góiphimỨng dụng nông nghiệpTrang chủ₫ 39.170/ KG

LLDPE LINATHENE® LL120 USI TAIWAN
Mật độ thấpphimỨng dụng nông nghiệpThổi đùn₫ 57.960/ KG

MVLDPE Exceed™ 1018MF EXXONMOBIL SINGAPORE
Sức mạnh caoĐóng gói phim₫ 33.290/ KG

MVLDPE Exceed™ 1018HA EXXONMOBIL SINGAPORE
Sức mạnh caoĐóng gói phim₫ 35.250/ KG

MVLDPE Exceed™ 1018MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Sức mạnh caoĐóng gói phim₫ 38.380/ KG

MVLDPE Exceed™ 3518PA EXXONMOBIL SINGAPORE
Chống va đập caoDiễn viên phimĐóng gói phim₫ 38.380/ KG

MVLDPE EVOLUE™ SP1520 PRIME POLYMER JAPAN
Chống va đập caoỨng dụng nông nghiệpTrang chủphimỨng dụng nông nghiệpTrang chủ₫ 43.080/ KG

MVLDPE DOWLEX™ 4404G STYRON US
Hiệu suất quang họcphimChủ yếu để đóng gói₫ 54.830/ KG

PA/ABS Triax® KU2-3050 COVESTRO GERMANY
Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm₫ 78.330/ KG

PA/ABS Triax® KU2-3154 COVESTRO GERMANY
Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm₫ 78.330/ KG

PA6 1030B UCHA THAILAND
Độ nhớt caophimTrang chủỐng₫ 97.910/ KG

PA6 Grilon® FG 40 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩTrang chủphimỐng₫ 101.830/ KG

PA6 1030B(粉) UCHA THAILAND
Độ nhớt caophimỐngTrang chủ₫ 117.500/ KG

PAI TORLON® 4000TF SOLVAY USA
Chống hóa chấtTrộnDiễn viên phimỨng dụng Coating₫ 4.895.630/ KG

PBT Ultradur® B 4500 BASF GERMANY
Tuân thủ liên hệ thực phẩphimPhụ kiện ống₫ 100.260/ KG

PC PANLITE® K-1300 TEIJIN JAPAN
Chống mài mònphimPhụ tùng ống₫ 113.580/ KG

PC/ABS WONDERLOY® PC-330KZ ZHENJIANG CHIMEI
Mùi thấpphimPhụ tùng ô tô₫ 59.920/ KG

PC/PBT Makroblend® KU2-7940 BK COVESTRO GERMANY
Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm₫ 80.290/ KG

PC/PBT Makroblend® KU2-7914 BK COVESTRO GERMANY
Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm₫ 90.080/ KG

PC/PBT Makroblend® KU2-7912 BK COVESTRO GERMANY
Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm₫ 94.000/ KG

PEEK KetaSpire® PEEK KT-820GF30 SOLVAY USA
Sức mạnh caoVỏ máy tính xách tayỨng dụng máy bayỨng dụng răngphimỨng dụng ô tôỨng dụng điện tử₫ 2.349.900/ KG

PET CZ-328 JIANGSU SANFAME
Độ cứng caophimSản phẩm tường mỏng₫ 32.120/ KG

PETG SKYGREEN® K2012 SK KOREA
Dễ dàng xử lýTrang chủTrang chủphimThùng chứaChai lọĐồ chơi₫ 76.370/ KG

POE Vistamaxx™ 3980 EXXONMOBIL USA
Kháng hóa chấtChống lão hóaphimTrang chủHợp chất₫ 54.830/ KG

POE EXXELOR™ VM3980 EXXONMOBIL USA
Kháng hóa chấtChống lão hóaphimTrang chủHợp chất₫ 76.370/ KG