1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: căng bọc phim 
Xóa tất cả bộ lọc
TPU 69M90 BAODING BANGTAI
Dễ dàng xử lýphimTrang chủ Hàng ngày₫ 74.410/ KG

TPU Huafon® HF-3195A-1 ZHEJIANG HUAFON
Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaophimGiày₫ 81.460/ KG

TPU DP 3690AU 000000 COVESTRO GERMANY
Chống mài mòn tốtphimỐngGiày dép₫ 152.740/ KG

TPU Desmopan® 786E COVESTRO GERMANY
Sức mạnh caoHồ sơPhụ kiện kỹ thuậtphimỐng₫ 164.490/ KG

TPU 1080AEU GRECO TAIWAN
Chịu nhiệt độ caoNắp chaiMáy giặtphimTrang chủphimPhụ kiện ốngGiày thể thao SoleGiày cao gót gạo và dụng₫ 166.450/ KG

TPU Desmopan® TX285-000000 COVESTRO GERMANY
phimỨng dụng kỹ thuật₫ 236.950/ KG

TPX TPX™ RT180FG MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 62.660/ KG

TPX TPX™ RT180FH MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 62.660/ KG

TPX TPX™ MLL401 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 187.990/ KG

TPX TPX™ MLL411 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 215.410/ KG

TPX TPX™ DX323XB MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 222.070/ KG

TPX TPX™ MX021 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 234.990/ KG

TPX TPX™ DX310 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 266.320/ KG

TPX TPX™ DX470 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 274.160/ KG

TPX TPX™ MX0040 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm₫ 301.570/ KG

TPX TPX™ T110 BK MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 372.070/ KG

TPX TPX™ MSH20Y MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 646.220/ KG

TPX TPX™ MSW303 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 646.220/ KG

TPX TPX™ DX560M MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 646.220/ KG

ABS STAREX® UT-0510I Samsung Cheil South Korea
Chống cháyPhụ tùng ô tôphim₫ 74.410/ KG

COC 9506F04 CELANESE GERMANY
Kháng hóa chấtNắp chaiỨng dụng điệnphim₫ 227.160/ KG

EMA LOTRYL® 15 MA 03 ARKEMA FRANCE
Tăng cườngphimLàm sạch ComplexỨng dụng Coating₫ 86.160/ KG

EVA Escorene™ Ultra FL00119 EXXONMOBIL USA
Gel thấpPhim nông nghiệpphim₫ 45.040/ KG

EVA Escorene™ FL 00218 EXXONMOBIL BEILGM
Không có tác nhân mởphimỐng₫ 112.800/ KG

EVOH EVASIN™ EV3851F TAIWAN CHANGCHUN
Thanh khoản thấpĐồng đùn phimVật liệu tấmỨng dụng thermoformingShrink phim₫ 340.740/ KG

HDPE POLIMAXX® 5604F TPI THAILAND
phổ quátTúi đóng gói nặngphimTúi xách₫ 33.290/ KG

HDPE EX5 ARPC IRAN
Độ bền caophimTúi xáchhm9450 chânĐóng gói phim₫ 35.250/ KG

HDPE HF5101 PCC IRAN
Sức mạnh caophimPhim thường₫ 39.170/ KG

HDPE TAISOX® 9000 FPC TAIWAN
Sức mạnh caophimTúi mua sắm nhỏĐăng phá vỡ túiTúi siêu mỏng₫ 40.540/ KG

LDPE 2426K HUIZHOU CNOOC&SHELL
Độ trong suốt caoĐóng gói phim₫ 36.810/ KG

LDPE 2426H SHENHUA YULIN
Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách₫ 39.170/ KG

LDPE 2426H SINOPEC MAOMING
Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách₫ 39.950/ KG

LDPE 2420H HUIZHOU CNOOC&SHELL
Chống lão hóaĐóng gói phimPhim nông nghiệpTiêm và đóng gói hàng ngà₫ 41.120/ KG

LDPE 2420H PETROCHINA LANZHOU
Chống lão hóaĐóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 42.020/ KG

LDPE ExxonMobil™ LD 165BW1 EXXONMOBIL SINGAPORE
Sức mạnh caoTúi đóng gói nặngphimPhim co lại₫ 42.300/ KG

LDPE ExxonMobil™ LD 165BW1 EXXONMOBIL SAUDI
Sức mạnh caoTúi đóng gói nặngphimPhim co lại₫ 43.860/ KG

LDPE SABIC® LD 165BW1 SABIC SAUDI
Đặc tính quang học cường Túi đóng gói nặng màng tPhim cho xây dựng₫ 44.260/ KG

LDPE SANREN N220 SINOPEC SHANGHAI
HomopolymerPhim nông nghiệp₫ 44.260/ KG

LDPE 2426K SINOPEC MAOMING
Độ trong suốt caoĐóng gói phim₫ 46.570/ KG

LDPE COSMOTHENE® F410-7 TPC SINGAPORE
Độ trong suốt caoTúi xáchTrang chủphimQuần áo đóng gói₫ 47.000/ KG