1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: căng bọc phim
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE  10803-020 PROPARTNERS RUSSIA

LDPE 10803-020 PROPARTNERS RUSSIA

Phim nông nghiệp

₫ 43.490/ KG

LDPE SANREN  N220(AH40) SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  N220(AH40) SINOPEC SHANGHAI

Phim nông nghiệp

₫ 43.880/ KG

LDPE ALCUDIA®  2303-FL REPSOL YPF SPAIN

LDPE ALCUDIA®  2303-FL REPSOL YPF SPAIN

Ứng dụng nông nghiệpỨng dụng nông nghiệpphim ảnh

₫ 52.810/ KG

LDPE  2426H BASF-YPC

LDPE 2426H BASF-YPC

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 53.580/ KG

LDPE  2420H BASF-YPC

LDPE 2420H BASF-YPC

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 53.580/ KG

LDPE  2426H PETROCHINA LANZHOU

LDPE 2426H PETROCHINA LANZHOU

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 53.580/ KG

LLDPE  DFDA-7042 BAOTOU SHENHUA

LLDPE DFDA-7042 BAOTOU SHENHUA

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 32.800/ KG

LLDPE  FS253S SUMITOMO JAPAN

LLDPE FS253S SUMITOMO JAPAN

Trang chủphimỨng dụng nông nghiệp

₫ 33.390/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SINOPEC YANGZI

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC YANGZI

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 34.940/ KG

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA

Trang chủVật liệu tấmĐóng gói phim

₫ 34.950/ KG

LLDPE ASRENE®  UF1820S1 CHANDRA ASRI INDONESIA

LLDPE ASRENE®  UF1820S1 CHANDRA ASRI INDONESIA

phimTúi xáchỨng dụng nông nghiệpTrang chủ

₫ 37.280/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SHANXI PCEC

LLDPE DFDA-7042 SHANXI PCEC

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 41.940/ KG

LLDPE Bynel®  41E687 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  41E687 DUPONT USA

Chất kết dínhThùng chứaTrang chủDiễn viên phimPhụ kiện ống

₫ 46.590/ KG

MVLDPE Exceed™  1018HA EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  1018HA EXXONMOBIL USA

Đóng gói phim

₫ 34.950/ KG

PA6  J3200M HANGZHOU JUHESHUN

PA6 J3200M HANGZHOU JUHESHUN

Đóng gói phimỨng dụng dệt

₫ 42.710/ KG

PA6 UBE 1030B UBE JAPAN

PA6 UBE 1030B UBE JAPAN

phimỐngTrang chủ

₫ 97.070/ KG

PC/ABS Bayblend®  KU2-1518 COVESTRO THAILAND

PC/ABS Bayblend®  KU2-1518 COVESTRO THAILAND

GiàyphimVăn phòng phẩm

₫ 124.250/ KG

PC/ABS Bayblend®  KU2-1518-901510 COVESTRO GERMANY

PC/ABS Bayblend®  KU2-1518-901510 COVESTRO GERMANY

GiàyphimVăn phòng phẩm

₫ 124.250/ KG

PPA Grivory®  XE3883 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3883 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 132.020/ KG

PPA Grivory®  XE3902 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3902 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 147.550/ KG

PPA Grivory®  XE3825 6861 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3825 6861 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

phimPhụ tùng ô tô

₫ 155.320/ KG

PPA Grivory®  XE4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 157.260/ KG

PPA Grivory®  XE3889NK EMS-CHEMIE USA

PPA Grivory®  XE3889NK EMS-CHEMIE USA

Phụ tùng ô tôphim

₫ 205.400/ KG

PPA Grivory®  XE 3996 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE 3996 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 232.530/ KG

PPA Grivory®  XE 4099 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE 4099 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 232.530/ KG

PPA Grivory®  XE 4202 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE 4202 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 247.340/ KG

PPA Grivory®  XE 4101 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE 4101 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 247.340/ KG

PPA Grivory®  XE3920 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3920 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

phimPhụ tùng ô tô

₫ 249.280/ KG

PPA Grivory®  L XE 11357 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  L XE 11357 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 251.910/ KG

PPA Grivory®  XE3889NK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3889NK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

phimPhụ tùng ô tô

₫ 252.390/ KG

PPA Grivory®  XE3830 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3830 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 254.330/ KG

PPA Grivory®  XE11015 LDS EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE11015 LDS EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 255.110/ KG

PVC GEON® Rigid E7755 GEEN FUNCTION DONGGUAN

PVC GEON® Rigid E7755 GEEN FUNCTION DONGGUAN

Ứng dụng ngoài trờiPhim ảnh

₫ 119.590/ KG

TPU Huafon®  HF-3195A-1 ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-3195A-1 ZHEJIANG HUAFON

Phụ kiện nhựaHàng thể thaophimGiày

₫ 80.760/ KG

TPU  69M90 BAODING BANGTAI

TPU 69M90 BAODING BANGTAI

phimTrang chủ Hàng ngày

₫ 124.250/ KG

TPU  DP 3690AU 000000 COVESTRO GERMANY

TPU DP 3690AU 000000 COVESTRO GERMANY

phimỐngGiày dép

₫ 151.430/ KG

TPU Desmopan®  786E COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  786E COVESTRO GERMANY

Hồ sơPhụ kiện kỹ thuậtphimỐng

₫ 193.370/ KG

TPU Desmopan®  TX285-000000 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  TX285-000000 COVESTRO GERMANY

phimỨng dụng kỹ thuật

₫ 234.920/ KG

TPX TPX™  RT180FG MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  RT180FG MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphim

₫ 62.130/ KG

TPX TPX™  RT180FH MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  RT180FH MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphim

₫ 62.130/ KG