1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: căng bọc phim close
Xóa tất cả bộ lọc
TPU ESTANE® 2103-55D LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 2103-55D LUBRIZOL USA

Chống cháyCáp điệnphim

₫ 242.820/ KG

TPU ESTANE® 302EZ LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 302EZ LUBRIZOL USA

Chống cháyCáp điệnphim

₫ 293.740/ KG

LDPE  2426H PETROCHINA DAQING

LDPE 2426H PETROCHINA DAQING

Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách
CIF

US $ 1,245/ MT

LDPE  2426K PETROCHINA DAQING

LDPE 2426K PETROCHINA DAQING

Độ trong suốt caoĐóng gói phim
CIF

US $ 1,275/ MT

LLDPE  7042 ZPC ZHEJIANG

LLDPE 7042 ZPC ZHEJIANG

Không mùiphimThích hợp cho phim đóng gPhim nông nghiệpTúi lót vv
CIF

US $ 990/ MT

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA FUSHUN

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA FUSHUN

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp
CIF

US $ 1,015/ MT

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA DAQING

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DAQING

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpThích hợp cho phim đóng gPhim nông nghiệpTúi lót vv
CIF

US $ 1,015/ MT

LLDPE  DFDC 7050 PETROCHINA FUSHUN

LLDPE DFDC 7050 PETROCHINA FUSHUN

phimTúi xáchPhim siêu mỏngTúi quần áoTrang chủ
CIF

US $ 1,020/ MT

LLDPE  DFDA-7042 SHAANXI YCZMYL

LLDPE DFDA-7042 SHAANXI YCZMYL

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp
CIF

US $ 1,100/ MT

EAA Nucrel®  2014 DUPONT USA

EAA Nucrel®  2014 DUPONT USA

Sức mạnh caoPhụ tùng ốngPhụ kiện ốngphim

₫ 78.330/ KG

EBA  28BA175 SK KOREA

EBA 28BA175 SK KOREA

Thanh khoản caothổi phimDiễn viên phimKeo nóng chảyHỗ trợ hình thành

₫ 54.830/ KG

EVA  155 BEIJING EASTERN

EVA 155 BEIJING EASTERN

Chống tia cực tímPhim nông nghiệpGiày dépHàng gia dụngPhụ kiện ống

₫ 42.300/ KG

EVA  14J4 SINOPEC YANSHAN

EVA 14J4 SINOPEC YANSHAN

Độ đàn hồi caoPhim nông nghiệpphim

₫ 43.080/ KG

EVA POLENE  N8038 TPI THAILAND

EVA POLENE  N8038 TPI THAILAND

Chịu nhiệt độ thấpphimVật liệu tấmĐèn chiếu sángHàng gia dụngTrang chủĐồ chơiGiày dép

₫ 45.630/ KG

EVA  1157 HANWHA KOREA

EVA 1157 HANWHA KOREA

Dễ dàng xử lýphimỨng dụng Coating

₫ 47.000/ KG

EVA  E120A HANWHA TOTAL KOREA

EVA E120A HANWHA TOTAL KOREA

Hiệu suất quang họcphimỨng dụng nông nghiệp

₫ 48.960/ KG

EVA TAISOX®  7140F FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7140F FPC TAIWAN

Trang chủphimphổ quátSản phẩm phòng tắm

₫ 48.960/ KG

EVA TAISOX®  7350F FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350F FPC TAIWAN

Dễ dàng xử lýĐóng gói phimSản phẩm phòng tắmTrang chủphổ quátphim

₫ 90.080/ KG

EVOH EVASIN™ EV3251F TAIWAN CHANGCHUN

EVOH EVASIN™ EV3251F TAIWAN CHANGCHUN

Thanh khoản thấpChai lọỨng dụng phim thổi đồng đVật liệu tấm

₫ 304.700/ KG

HDPE ASPC HF5101 SSL SOUTH AFRICA

HDPE ASPC HF5101 SSL SOUTH AFRICA

Phim thường

₫ 39.170/ KG

HDPE DOW™  53050E DOW USA

HDPE DOW™  53050E DOW USA

phimĐóng gói phimTúi xách

₫ 39.170/ KG

HDPE Alathon®  L5005 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  L5005 LYONDELLBASELL HOLAND

Đồng trùng hợpỨng dụng thermoformingphimTúi xáchTrang chủTrang chủTúi xách

₫ 47.000/ KG

HDPE Alathon®  L4907 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  L4907 LYONDELLBASELL HOLAND

Mật độ caoỨng dụng thermoformingphimTrang chủTrang chủTúi xách

₫ 48.960/ KG

LDPE  2426K PETROCHINA DAQING

LDPE 2426K PETROCHINA DAQING

Độ trong suốt caoĐóng gói phim

₫ 38.180/ KG

LDPE  2420H SINOPEC MAOMING

LDPE 2420H SINOPEC MAOMING

Chống lão hóaĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 42.300/ KG

LDPE  18D0 PETROCHINA DAQING

LDPE 18D0 PETROCHINA DAQING

Trong suốtPhim co lạiĐóng gói phim

₫ 42.690/ KG

LDPE  2426H PETROCHINA DAQING

LDPE 2426H PETROCHINA DAQING

Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 42.760/ KG

LDPE  2710 DSM HOLAND

LDPE 2710 DSM HOLAND

Độ bền caophimTúi đóng gói nặng

₫ 43.080/ KG

LDPE  10803-020 PROPARTNERS RUSSIA

LDPE 10803-020 PROPARTNERS RUSSIA

Tuân thủ liên hệ thực phẩPhim nông nghiệp

₫ 43.860/ KG

LDPE SANREN  N220(AH40) SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  N220(AH40) SINOPEC SHANGHAI

HomopolymerPhim nông nghiệp

₫ 44.260/ KG

LDPE  PE FA4220 BOREALIS EUROPE

LDPE PE FA4220 BOREALIS EUROPE

Trang chủphimTúi đóng gói nặngShrink phim

₫ 50.910/ KG

LDPE TITANLENE® LDF 201FG TITAN MALAYSIA

LDPE TITANLENE® LDF 201FG TITAN MALAYSIA

Đóng gói phimphim

₫ 50.910/ KG

LDPE ALCUDIA®  2303-FL REPSOL YPF SPAIN

LDPE ALCUDIA®  2303-FL REPSOL YPF SPAIN

Chất chống oxy hóaỨng dụng nông nghiệpỨng dụng nông nghiệpphim ảnh

₫ 53.260/ KG

LDPE  2426H BASF-YPC

LDPE 2426H BASF-YPC

Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 54.050/ KG

LDPE  2420H BASF-YPC

LDPE 2420H BASF-YPC

Chống lão hóaĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 54.050/ KG

LDPE  2426H PETROCHINA LANZHOU

LDPE 2426H PETROCHINA LANZHOU

Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 54.050/ KG

LLDPE  DFDA-7042 BAOTOU SHENHUA

LLDPE DFDA-7042 BAOTOU SHENHUA

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 30.860/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SHAANXI YCZMYL

LLDPE DFDA-7042 SHAANXI YCZMYL

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 31.570/ KG

LLDPE  FS253S SUMITOMO JAPAN

LLDPE FS253S SUMITOMO JAPAN

Độ trong suốt caoTrang chủphimỨng dụng nông nghiệp

₫ 33.680/ KG

LLDPE  7042 ZPC ZHEJIANG

LLDPE 7042 ZPC ZHEJIANG

Không mùiphimThích hợp cho phim đóng gPhim nông nghiệpTúi lót vv

₫ 33.740/ KG