972 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Y tế
Xóa tất cả bộ lọc
PC IUPILON™  DT7021R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  DT7021R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Bao bì y tế

₫323.440.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3010-901510 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3010-901510 Costron Đức (Bayer)

Bao bì y tế

₫73.060.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3010-901510 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3010-901510 Kostron Thái Lan (Bayer)

Bao bì y tế

₫76.870.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3010 901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  FR3010 901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Bao bì y tế

₫82.690.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3010 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3010 Kostron Thái Lan (Bayer)

Bao bì y tế

₫82.950.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3010-000000 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3010-000000 Kostron Thái Lan (Bayer)

Bao bì y tế

₫83.710.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3010-000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  FR3010-000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Bao bì y tế

₫83.710.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3010HR 000000 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3010HR 000000 Costron Đức (Bayer)

Bao bì y tế

₫83.760.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3010 BK Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3010 BK Costron Đức (Bayer)

Bao bì y tế

₫86.760.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3010 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3010 Costron Đức (Bayer)

Bao bì y tế

₫95.130.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3010 011313 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3010 011313 Kostron Thái Lan (Bayer)

Bao bì y tế

₫97.090.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3010 GY Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3010 GY Costron Đức (Bayer)

Bao bì y tế

₫104.700.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3010HF Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  FR3010HF Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Bao bì y tế

₫105.080.000/ MT

PMMA Altuglas®  V060 Acoma Hàn Quốc

PMMA Altuglas®  V060 Acoma Hàn Quốc

Chăm sóc y tế

₫87.520.000/ MT

PMMA ACRYLITE® 6N Thượng Hải thắng Genesis

PMMA ACRYLITE® 6N Thượng Hải thắng Genesis

Chăm sóc y tế

₫89.040.000/ MT

PMMA Altuglas®  VM-100 Acoma, Pháp

PMMA Altuglas®  VM-100 Acoma, Pháp

Chăm sóc y tế

₫95.130.000/ MT

PMMA ACRYLITE® 6N Đức thắng Genesis

PMMA ACRYLITE® 6N Đức thắng Genesis

Chăm sóc y tế

₫97.030.000/ MT

POM Delrin® 127UV DuPont Mỹ

POM Delrin® 127UV DuPont Mỹ

Sản phẩm y tế

₫150.310.000/ MT

PP  PPM H350 Pháp Total

PP PPM H350 Pháp Total

Bao bì y tế

₫40.340.000/ MT

PP ExxonMobil™  PPT0170F ExxonMobil Hoa Kỳ

PP ExxonMobil™  PPT0170F ExxonMobil Hoa Kỳ

Bao bì y tế

₫40.340.000/ MT

PP Moplen  520 Leander Basel, Hà Lan

PP Moplen  520 Leander Basel, Hà Lan

Thiết bị y tế

₫40.340.000/ MT

PP Moplen  515 Leander Basel, Hà Lan

PP Moplen  515 Leander Basel, Hà Lan

Thiết bị y tế

₫40.340.000/ MT

PP  H 158 Brazil Braskem

PP H 158 Brazil Braskem

Thiết bị y tế

₫41.100.000/ MT

PPO NORYL™  ZF1002G10 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  ZF1002G10 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫76.100.000/ MT

PPO NORYL™  SE90A WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE90A WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫76.100.000/ MT

PPO NORYL™  LTA1350-701 V0 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  LTA1350-701 V0 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫83.710.000/ MT

PPO NORYL™  PX2922-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX2922-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫83.710.000/ MT

PPO NORYL™  N190HX-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N190HX-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫86.760.000/ MT

PPO NORYL™  N225X-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  N225X-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Chăm sóc y tế

₫95.130.000/ MT

PPO NORYL™  NLV025-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  NLV025-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫106.550.000/ MT

PPO NORYL™  HM4025-75001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  HM4025-75001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Chăm sóc y tế

₫106.550.000/ MT

PPO NORYL™  N1250 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N1250 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫106.550.000/ MT

PPO NORYL™  N225X-780 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  N225X-780 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Chăm sóc y tế

₫106.550.000/ MT

PPO NORYL™  SE1GFN3-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  SE1GFN3-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Chăm sóc y tế

₫110.350.000/ MT

PPO NORYL GTX™  APS130-7002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  APS130-7002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫114.160.000/ MT

PPO NORYL™  855HV-4845 C111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  855HV-4845 C111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫114.160.000/ MT

PPO NORYL™  FM3020VE-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  FM3020VE-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Chăm sóc y tế

₫114.160.000/ MT

PPO NORYL™  725A-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  725A-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫114.160.000/ MT

PPO NORYL™  FGN1-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  FGN1-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫114.160.000/ MT

PPO NORYL™  FX1543-2338S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  FX1543-2338S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫114.160.000/ MT