938 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Y tế
Xóa tất cả bộ lọc
PC/ABS Bayblend®  FR3010-901510 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3010-901510 Kostron Thái Lan (Bayer)

Bao bì y tế

₫ 78.310.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3010 901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  FR3010 901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Bao bì y tế

₫ 83.010.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3010-000000 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3010-000000 Kostron Thái Lan (Bayer)

Bao bì y tế

₫ 84.040.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3010HR 000000 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3010HR 000000 Costron Đức (Bayer)

Bao bì y tế

₫ 84.040.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3010-000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  FR3010-000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Bao bì y tế

₫ 84.040.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3010 BK Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3010 BK Costron Đức (Bayer)

Bao bì y tế

₫ 87.090.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3010 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3010 Costron Đức (Bayer)

Bao bì y tế

₫ 95.500.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3010 011313 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3010 011313 Kostron Thái Lan (Bayer)

Bao bì y tế

₫ 97.410.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3010HF Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  FR3010HF Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Bao bì y tế

₫ 99.320.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3010 GY Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3010 GY Costron Đức (Bayer)

Bao bì y tế

₫ 105.050.000/ MT

PMMA Altuglas®  V060 Acoma Hàn Quốc

PMMA Altuglas®  V060 Acoma Hàn Quốc

Chăm sóc y tế

₫ 87.860.000/ MT

PMMA ACRYLITE® 6N Thượng Hải thắng Genesis

PMMA ACRYLITE® 6N Thượng Hải thắng Genesis

Chăm sóc y tế

₫ 89.390.000/ MT

PMMA ACRYLITE® 6N Đức thắng Genesis

PMMA ACRYLITE® 6N Đức thắng Genesis

Chăm sóc y tế

₫ 91.300.000/ MT

PMMA Altuglas®  VM-100 Acoma, Pháp

PMMA Altuglas®  VM-100 Acoma, Pháp

Chăm sóc y tế

₫ 95.500.000/ MT

POM Delrin® 127UV DuPont Mỹ

POM Delrin® 127UV DuPont Mỹ

Sản phẩm y tế

₫ 171.900.000/ MT

PP  PPM H350 Pháp Total

PP PPM H350 Pháp Total

Bao bì y tế

₫ 40.490.000/ MT

PP ExxonMobil™  PPT0170F ExxonMobil Hoa Kỳ

PP ExxonMobil™  PPT0170F ExxonMobil Hoa Kỳ

Bao bì y tế

₫ 40.490.000/ MT

PP Moplen  520 Leander Basel, Hà Lan

PP Moplen  520 Leander Basel, Hà Lan

Thiết bị y tế

₫ 40.490.000/ MT

PP Moplen  515 Leander Basel, Hà Lan

PP Moplen  515 Leander Basel, Hà Lan

Thiết bị y tế

₫ 40.490.000/ MT

PP  H 158 Brazil Braskem

PP H 158 Brazil Braskem

Thiết bị y tế

₫ 41.250.000/ MT

PPO NORYL™  ZF1002G10 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  ZF1002G10 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫ 76.400.000/ MT

PPO NORYL™  SE90A WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE90A WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫ 76.400.000/ MT

PPO NORYL™  LTA1350-701 V0 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  LTA1350-701 V0 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫ 84.040.000/ MT

PPO NORYL™  PX2922-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX2922-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫ 84.040.000/ MT

PPO NORYL™  N190HX-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N190HX-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫ 87.090.000/ MT

PPO NORYL™  N225X-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  N225X-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Chăm sóc y tế

₫ 95.500.000/ MT

PPO NORYL™  HM4025-75001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  HM4025-75001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Chăm sóc y tế

₫ 106.960.000/ MT

PPO NORYL™  N1250 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N1250 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫ 106.960.000/ MT

PPO NORYL™  NLV025-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  NLV025-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫ 106.960.000/ MT

PPO NORYL™  N225X-780 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  N225X-780 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Chăm sóc y tế

₫ 106.960.000/ MT

PPO NORYL™  SE1GFN3-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  SE1GFN3-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Chăm sóc y tế

₫ 110.780.000/ MT

PPO NORYL™  855HV-4845 C111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  855HV-4845 C111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫ 114.600.000/ MT

PPO NORYL GTX™  APS130-7002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  APS130-7002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫ 114.600.000/ MT

PPO NORYL™  FGN1-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  FGN1-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫ 114.600.000/ MT

PPO NORYL™  FX1543-2338S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  FX1543-2338S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫ 114.600.000/ MT

PPO NORYL™  725A-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  725A-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫ 114.600.000/ MT

PPO NORYL™  AX03669H-GY1A561 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  AX03669H-GY1A561 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫ 114.600.000/ MT

PPO NORYL™  PX1700X-80403 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX1700X-80403 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫ 122.240.000/ MT

PPO NORYL™  SE1GFN3 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1GFN3 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫ 122.240.000/ MT

PPO NORYL™  HS2000X-WH Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  HS2000X-WH Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Chăm sóc y tế

₫ 122.240.000/ MT