938 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Y tế
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  HPX8R NA8A005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HPX8R NA8A005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực y tếChăm sóc y tế

₫ 164.260.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU1110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 297.950.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1010-7HD395 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU1010-7HD395 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 897.680.000/ MT

PC WONDERLITE®  PC-115P Chimei Đài Loan

PC WONDERLITE®  PC-115P Chimei Đài Loan

Ứng dụng y tếPhụ kiện thiết bị y tế

₫ 133.700.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1010 7H1D395 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PEI ULTEM™  HU1010 7H1D395 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 267.390.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1000 2H4D342 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU1000 2H4D342 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 366.710.000/ MT

PEI ULTEM™  HU2100 7H8D479 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU2100 7H8D479 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 381.990.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1000 7H4D017USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU1000 7H4D017USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 611.180.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1000-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU1000-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 710.500.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1010-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU1010-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 962.610.000/ MT

PBT VALOX™  HX260HPR Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

PBT VALOX™  HX260HPR Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

Thiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tếVật tư y tế/điều dưỡngThuốc

₫ 286.490.000/ MT

PC LEXAN™  HP4-1H111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HP4-1H111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tếThuốcVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 152.800.000/ MT

PPO NORYL™  V0150B Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  V0150B Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  N225X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N225X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  V0150B-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  V0150B-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  SE1GFN3-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1GFN3-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  N225X-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N225X-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  N225X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N225X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫ 4.364/ MT

PA12  AZM30 Acoma, Pháp

PA12 AZM30 Acoma, Pháp

Vật tư y tế

₫ 286.490.000/ MT

PA12 Rilsan®  G-830 Acoma, Pháp

PA12 Rilsan®  G-830 Acoma, Pháp

Vật tư y tế

₫ 305.590.000/ MT

PA12 Rilsan®  G-350 Acoma, Pháp

PA12 Rilsan®  G-350 Acoma, Pháp

Vật tư y tế

₫ 320.870.000/ MT

PA12 Rilsan®  G170 Acoma, Pháp

PA12 Rilsan®  G170 Acoma, Pháp

Vật tư y tế

₫ 362.890.000/ MT

PA12 Pebax® 5533 Acoma, Pháp

PA12 Pebax® 5533 Acoma, Pháp

Vật tư y tế

₫ 420.190.000/ MT

PA66 Zytel®  51GN60FHS BK083 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  51GN60FHS BK083 DuPont Mỹ

Bao bì y tế

₫ 152.800.000/ MT

PA66 Zytel®  E51HSB DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  E51HSB DuPont Mỹ

Bao bì y tế

₫ 171.900.000/ MT

PC TARFLON™  IR2500 Đài Loan hóa ra ánh sáng

PC TARFLON™  IR2500 Đài Loan hóa ra ánh sáng

Bao bì y tế

₫ 89.770.000/ MT

POM CELCON®  MT8F01 Seranis Hoa Kỳ

POM CELCON®  MT8F01 Seranis Hoa Kỳ

Sản phẩm y tế

₫ 122.240.000/ MT

POM HOSTAFORM®  MT24F01 Seranis, Đức

POM HOSTAFORM®  MT24F01 Seranis, Đức

Sản phẩm y tế

₫ 133.700.000/ MT

PP LNP™ THERMOCOMP™  MB-1006HS-S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PP LNP™ THERMOCOMP™  MB-1006HS-S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫ 71.430.000/ MT

PPO NORYL™  N300-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  N300-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Chăm sóc y tế

₫ 99.320.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  VP7133 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  VP7133 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫ 148.550.000/ MT

PPO NORYL™  N225X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N225X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫ 95.500.000/ MT

PPO NORYL™  N225X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N225X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫ 95.500.000/ MT

PPO NORYL™  SE1GFN3-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1GFN3-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫ 122.240.000/ MT

PPO NORYL™  N225X-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N225X-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫ 122.240.000/ MT

PPO NORYL™  V0150B-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  V0150B-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫ 135.610.000/ MT

PPO NORYL™  V0150B Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  V0150B Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫ 135.610.000/ MT

ABS  TR-558A BK Hàn Quốc LG

ABS TR-558A BK Hàn Quốc LG

Bao bì y tế

₫ 66.850.000/ MT

ABS Novodur®  348 Anh Mỹ.

ABS Novodur®  348 Anh Mỹ.

Sản phẩm y tế

₫ 248.290.000/ MT

PA12 Rilsan®  P40TL Acoma, Pháp

PA12 Rilsan®  P40TL Acoma, Pháp

Vật tư y tế

₫ 267.390.000/ MT