VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Xử lý phim
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE Bynel® 41E710 DUPONT USA
Ứng dụng đúc thổiChất kết dínhỐngTrang chủphim₫ 46.720/ KG

LLDPE Bynel® 4140 DUPONT USA
phimỨng dụng đúc thổiPhụ kiện ốngThùng chứaTrang chủChất kết dính₫ 46.720/ KG

LLDPE Bynel® 41E687 DUPONT USA
Chất kết dínhThùng chứaTrang chủDiễn viên phimPhụ kiện ống₫ 46.720/ KG

LLDPE DFDA-7042K SINOPEC MAOMING
ỐngphimVật liệu tấmthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để₫ 47.500/ KG

LLDPE EVOLUE™ SP2040 MITSUI CHEM JAPAN
phimDiễn viên phim₫ 59.180/ KG

LLDPE EVOLUE™ SP0540 MITSUI CHEM JAPAN
căng bọcphimTấm ván ép₫ 60.350/ KG

MVLDPE Exceed™ 1018HA EXXONMOBIL USA
Đóng gói phim₫ 34.260/ KG

MVLDPE Exceed™ 2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Bao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim₫ 38.160/ KG

MVLDPE ExxonMobil™ 20-10CH EXXONMOBIL SAUDI
Túi rácTrang chủphim₫ 38.160/ KG

MVLDPE Exceed™ 20-18EB EXXONMOBIL USA
Túi rácphimTrang chủTrang chủ₫ 42.830/ KG

MVLDPE M3410 EP TOTAL USA
Trang chủphimBao bì thực phẩm₫ 50.610/ KG

MVLDPE Lumicene® M4040 TOTAL BELGIUM
Bao bì thực phẩmphim₫ 50.610/ KG

MVLDPE Lumicene® M3410 EP TOTAL BELGIUM
phimTrang chủBao bì thực phẩm₫ 50.610/ KG

MVLDPE EVOLUE™ SP2020 PRIME POLYMER JAPAN
phimMàng compositePhim công nghiệp₫ 53.730/ KG

MVLDPE EVOLUE™ SP0540 PRIME POLYMER JAPAN
phimDiễn viên phimMàng compositeCuộn phim₫ 60.350/ KG

PA6 J3200M HANGZHOU JUHESHUN
Đóng gói phimỨng dụng dệt₫ 42.830/ KG

PA6 Akulon® F136-C1 ENVALIOR JIANGSU
phim₫ 68.130/ KG

PA6 Akulon® F136-E1 ENVALIOR JIANGSU
phim₫ 72.030/ KG

PA6 Akulon® F136-E2 ENVALIOR JIANGSU
phim₫ 77.870/ KG

PA6 Ultramid® B40LN BASF GERMANY
Diễn viên phim₫ 84.100/ KG

PA6 Ultramid® 6030G HS BK BASF GERMANY
Vỏ điệnphim₫ 92.660/ KG

PA6 Ultramid® B33L BASF GERMANY
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpDiễn viên phimDây đơnphimBộ phim kéo dài hai chiều₫ 93.440/ KG

PA6 UBE 1030B UBE JAPAN
phimỐngTrang chủ₫ 97.100/ KG

PA6 Ultramid® BN50G6 NC BASF GERMANY
Vỏ điệnphim₫ 128.480/ KG

PA6/66 Ultramid® C40 LN BASF GERMANY
phim₫ 99.280/ KG

PARA IXEF® BXT 2000 SOLVAY BELGIUM
Hàng thể thaoĐiện tử ô tôPhụ kiện ốngTrang chủHệ thống đường ốngphimỨng dụng đúc thổi₫ 190.810/ KG
PB-1 BL3110M MITSUI CHEM JAPAN
phimSửa đổi nhựa₫ 264.750/ KG

PBS BioPBS™ FZ78TM PTT THAI
phim₫ 194.670/ KG

PBS BioPBS™ FZ79AC PTT THAI
phim₫ 194.670/ KG

PBSA BioPBS™ FD92PB PTT THAI
phim₫ 147.950/ KG

PBSA BioPBS™ FD92PM PTT THAI
phim₫ 155.740/ KG

PBT VPKU2-7003 COVESTRO GERMANY
GiàyphimVăn phòng phẩm₫ 112.910/ KG

PC CH8155 1002 CANGZHOU DAHUA
Linh kiện công nghiệpphimỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử₫ 60.350/ KG

PC IUPILON™ GRH2030KR 9005 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt₫ 70.080/ KG

PC LEXAN™ 143R SABIC INNOVATIVE US
phimDây điệnCáp điện₫ 89.550/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ 143R-GY7G036 L10932439 SABIC INNOVATIVE NANSHA
phimDây và cáp₫ 112.130/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ 143R-GY7G097 SABIC INNOVATIVE NANSHA
phimDây và cáp₫ 112.910/ KG

PC/ABS Bayblend® KU2-1518 COVESTRO THAILAND
GiàyphimVăn phòng phẩm₫ 124.390/ KG

PC/ABS Bayblend® KU2-1518-901510 COVESTRO GERMANY
GiàyphimVăn phòng phẩm₫ 124.390/ KG

PFA DS701 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
ỐngDây cách điệnphim₫ 953.880/ KG