1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Xử lý dữ liệu điện tử close
Xóa tất cả bộ lọc
TPU Huafon®  HF-1195A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1195A ZHEJIANG HUAFON

Phụ kiện ốngVật liệu đaiTrang chủGiày dép

₫ 60.100/ KG

TPU  98AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 98AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Chống mài mònPhần trang tríHàng thể thaoGiày dépỨng dụng công nghiệpVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác

₫ 114.390/ KG

TPU  95AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 95AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Dòng chảy caoNắp chaiỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác

₫ 114.390/ KG

TPU  85AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 85AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Chống mài mònPhần trang tríGiày dépỨng dụng công nghiệpVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác

₫ 114.390/ KG

TPU  3095A GRECO TAIWAN

TPU 3095A GRECO TAIWAN

Chịu nhiệt độ thấpMáy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai

₫ 166.740/ KG

UHMWPE  SH800 MITSUI CHEM JAPAN

UHMWPE SH800 MITSUI CHEM JAPAN

Vật liệu lọcVật liệu giảm âm và các v

₫ 127.960/ KG

UHMWPE MILLION™ XM-221U MITSUI CHEM JAPAN

UHMWPE MILLION™ XM-221U MITSUI CHEM JAPAN

Hệ số ma sát thấpBộ lọcVật liệu lọcTrộnHợp chất

₫ 193.880/ KG

ABS  HP181 C9012 CNOOC&LG HUIZHOU

ABS HP181 C9012 CNOOC&LG HUIZHOU

Màu phù hợp với dòng chảyThiết bị gia dụng nhỏVỏ điệnĐèn chiếu sángHàng gia dụngSản phẩm VideoCông cụ xử lýXe máySản phẩm VideoCông cụ xử lýXe máySản phẩm VideoCông cụ xử lýXe máy

₫ 38.780/ KG

ABS 没有商标 HAG5220 KUMHO KOREA

ABS 没有商标 HAG5220 KUMHO KOREA

Chịu nhiệtLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐiều hòa không khí trục gLá gió ly tâmLá gió TransfluentBảng điều khiển ô tôThiết bị chụp ảnhBộ xương dụng cụPhụ tùng ô tô

₫ 81.430/ KG

EVA SEETEC  ES28005 LG CHEM KOREA

EVA SEETEC  ES28005 LG CHEM KOREA

Sức mạnh caoDây điệnCáp điệnBọt compositeVật liệu dây và cáp

₫ 58.160/ KG

EVA EVATHENE® UE632 USI TAIWAN

EVA EVATHENE® UE632 USI TAIWAN

Nhiệt độ thấpGiày dépSau khi thêm chất liên kếChế tạo đế xốp bằng phươn

₫ 62.040/ KG

EVA EVATHENE® UE654-04 USI TAIWAN

EVA EVATHENE® UE654-04 USI TAIWAN

Nhiệt độ thấpDây và cápChất kết dínhKeo nóng chảyỨng dụng pha trộn chungNhựa pha trộn dây và cápCấu hình vật liệu nóng ch

₫ 65.920/ KG

EVA Elvax®  460 DUPONT USA

EVA Elvax®  460 DUPONT USA

Chống oxy hóaỨng dụng công nghiệpDây điệnCáp điệnDây điện JacketTrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính

₫ 89.190/ KG

EVOH EVASIN™ EV3201F TAIWAN CHANGCHUN

EVOH EVASIN™ EV3201F TAIWAN CHANGCHUN

Chức năng cản khí cao cấpXe tăngBao bì thực phẩmChai lọVật liệu tấmỐngphim

₫ 283.070/ KG

EVOH EVASIN™ EV3851F TAIWAN CHANGCHUN

EVOH EVASIN™ EV3851F TAIWAN CHANGCHUN

Thanh khoản thấpĐồng đùn phimVật liệu tấmỨng dụng thermoformingShrink phim

₫ 337.360/ KG

FEP  DS603 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS603 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Chịu nhiệt độTrang chủBảng dòng inVật liệu nguồn điện tuyệtPhim ép phunVật liệu cách ly hóa học

₫ 329.600/ KG

HDPE DOW™  17450N DOW USA

HDPE DOW™  17450N DOW USA

Chống va đập caoHồ sơĐèn chiếu sángThiết bị gia dụngĐồ chơiHàng gia dụngVật liệu tấm

₫ 38.000/ KG

HDPE  5021D HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5021D HUIZHOU CNOOC&SHELL

Tuân thủ liên hệ thực phẩDây và cápTrang chủLĩnh vực xây dựngThùng dầuCáp khởi động

₫ 38.390/ KG

HDPE TAISOX®  9007 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9007 FPC TAIWAN

Chống mài mònDây và cápVật liệu cách nhiệtBọtThiết bị truyền thôngỨng dụng Coating

₫ 40.720/ KG

HDPE HIVOREX  5305E LOTTE KOREA

HDPE HIVOREX  5305E LOTTE KOREA

Độ dẫnDây và cápDây dẫn điệnVật liệu cách nhiệtCách điện cho dây dẫn

₫ 45.760/ KG

HDPE  5305E MITSUI CHEM JAPAN

HDPE 5305E MITSUI CHEM JAPAN

Độ dẫnDây dẫn điệnVật liệu cách nhiệtDây điệnCáp điện

₫ 62.040/ KG

HIPS TAIRIREX®  HP9450 FCFC TAIWAN

HIPS TAIRIREX®  HP9450 FCFC TAIWAN

Chống va đập caoTrang chủBảng điều khiển HPBánh xe dòngBóng nổiVật liệu đóng gói

₫ 50.990/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E5006L-BK SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E5006L-BK SUMITOMO JAPAN

Chịu nhiệtLưu trữ dữ liệu quang họcTrang chủ

₫ 523.480/ KG

LDPE  951-050 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-050 SINOPEC MAOMING

Dễ dàng xử lýDây điệnTrang chủphimĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủDây cáp thông tin.

₫ 40.640/ KG

LDPE  951-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-000 SINOPEC MAOMING

Trong suốtphimTrang chủDây và cápĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủSử dụng cáp thông tin.

₫ 41.490/ KG

LLDPE Lotrène®  Q2018H QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q2018H QATAR PETROCHEMICAL

Ổn định nhiệtTrang chủTúi xáchPhim nhiều lớpLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpTấm ván ép

₫ 31.600/ KG

LLDPE SABIC®  RG50035 SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  RG50035 SABIC SAUDI

Mật độ thấpDây điệnỨng dụng cápHỗn hợp nguyên liệuVật liệu Masterbatch

₫ 34.510/ KG

PA12 Grilamid® Nylon LV-30H FWA BLACK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid® Nylon LV-30H FWA BLACK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng chiếu sángVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 135.720/ KG

PA12 Grilamid®  LV-30H FWA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-30H FWA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnNhà ởỨng dụng chiếu sángVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 232.660/ KG

PA66 Leona™  1300S BK ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1300S BK ASAHI JAPAN

Dòng chảy caoVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ô tôPhụ kiệnLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 85.310/ KG

PA66 Leona™  1300S ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1300S ASAHI JAPAN

Dòng chảy caoVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ô tôPhụ kiệnLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 96.940/ KG

PA66  A216 BK SOLVAY SHANGHAI

PA66 A216 BK SOLVAY SHANGHAI

Chấp nhận tiếp xúc thực pTúi xáchPhân phối thanỨng dụng tiêu dùngphim ảnhBao bì thực phẩmỨng dụng công nghiệpTấm nhiều lớpTrang chủShrink đóng gói

₫ 108.570/ KG

PA66 Vydyne® 41 NT Q523 NATURAL ASCEND USA

PA66 Vydyne® 41 NT Q523 NATURAL ASCEND USA

Bề mặt nhẵnVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng hàng tiêu dùngỨng dụng điện tử

₫ 112.450/ KG

PA66 Leona™  1402S ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1402S ASAHI JAPAN

Chống cháyLĩnh vực ô tôVỏ máy tính xách tayLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng dây và cáp

₫ 115.550/ KG

PA66  GW 350 Q500 NA ASCEND USA

PA66 GW 350 Q500 NA ASCEND USA

Thiết bị điệnVỏ điệnCông tắcTrang chủLĩnh vực ứng dụng điện/điTrang chủĐiện tử ô tôỨng dụng chiếu sángBảng mạch inVỏ máy tính xách tayBản lề sự kiệnỨng dụng công nghiệpLinh kiện điện

₫ 135.720/ KG

PA66 Vydyne®  GW350 ASCEND USA

PA66 Vydyne®  GW350 ASCEND USA

Thiết bị điệnVỏ điệnCông tắcTrang chủLĩnh vực ứng dụng điện/điTrang chủĐiện tử ô tôỨng dụng chiếu sángBảng mạch inVỏ máy tính xách tayBản lề sự kiệnỨng dụng công nghiệpLinh kiện điện

₫ 135.720/ KG

PA66  640PG5 ANC1 NAN YA TAIWAN

PA66 640PG5 ANC1 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tính xách tayLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửĐối với sức mạnhĐộ chính xácChống biến dạng nhiệtCác sản phẩm có yêu cầu c

₫ 147.350/ KG

PA66 Vydyne®  ECO315 ASCEND USA

PA66 Vydyne®  ECO315 ASCEND USA

Mật độ thấpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBản lề sự kiệnTrang chủLinh kiện điệnTrang chủBảng mạch inVỏ điệnBảng chuyển đổiỨng dụng chiếu sángThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 147.350/ KG

PA66  640PG5 ABK1 NAN YA TAIWAN

PA66 640PG5 ABK1 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tính xách tayLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửĐối với sức mạnhĐộ chính xácChống biến dạng nhiệtCác sản phẩm có yêu cầu c

₫ 155.110/ KG

PA66 FRIANYL® A3 GF30 V0 OR 2008/W CELANESE SUZHOU

PA66 FRIANYL® A3 GF30 V0 OR 2008/W CELANESE SUZHOU

Tính chất cơ học tốtỨng dụng điện tửVật liệu cách nhiệt

₫ 174.490/ KG