1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Xử lý chất lỏng và máu
Xóa tất cả bộ lọc
TPE GLS™Dynaflex ™ D3226-1000 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ D3226-1000 GLS USA

Hàng tiêu dùngĐồ chơiphổ quátLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 213.330/ KG

TPU ESTANE®  58244 NOVEON USA

TPU ESTANE®  58244 NOVEON USA

Cáp công nghiệpVật liệu cách nhiệtỨng dụng dây và cápCáp điện và cáp năng lượnCáp cho ô tôCáp công nghiệp

₫ 124.120/ KG

TPU ESTANE®  58202 NOVEON USA

TPU ESTANE®  58202 NOVEON USA

Dây và cápVật liệu cách nhiệtCáp điện và cáp năng lượnCáp cho ô tôCáp công nghiệp

₫ 186.180/ KG

PA66 Zytel®  101L DUPONT GERMANY

PA66 Zytel®  101L DUPONT GERMANY

Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 80.680/ KG

PA66 Zytel®  101L BKB080 DUPONT USA

PA66 Zytel®  101L BKB080 DUPONT USA

Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 85.330/ KG

PA66 Zytel®  101L BKB009 DUPONT USA

PA66 Zytel®  101L BKB009 DUPONT USA

Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 100.850/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 9-802CL GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 9-802CL GLS USA

Đúc khuônỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 310.300/ KG

MDPE  HT514 TOTAI FRANCE

MDPE HT514 TOTAI FRANCE

phimLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm

₫ 48.480/ KG

PA66 Zytel®  101L DUPONT SINGAPORE

PA66 Zytel®  101L DUPONT SINGAPORE

Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 90.760/ KG

PA66 Zytel®  101L DUPONT USA

PA66 Zytel®  101L DUPONT USA

Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 91.150/ KG

PA66 Zytel®  101L MC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  101L MC010 DUPONT USA

Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 107.830/ KG

PA66 Zytel®  101L(粉) DUPONT USA

PA66 Zytel®  101L(粉) DUPONT USA

Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 178.420/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM1060X-1 SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ OM1060X-1 SUZHOU GLS

Hàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơĐúc khuônLĩnh vực ứng dụng hàng tiTay cầm mềm

₫ 186.180/ KG

PETG Eastar™  GN120 EASTMAN USA

PETG Eastar™  GN120 EASTMAN USA

Lĩnh vực sản phẩm tiêu dùTrang điểmThiết bị điệnHiển thịLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 87.660/ KG

UHMWPE  SH800 MITSUI CHEM JAPAN

UHMWPE SH800 MITSUI CHEM JAPAN

Vật liệu lọcVật liệu giảm âm và các v

₫ 128.000/ KG

PA6  BG6 SABIC INNOVATIVE US

PA6 BG6 SABIC INNOVATIVE US

Câu cáHỗ trợ cung cấpLĩnh vực ô tôNhà ởMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 85.330/ KG

PA6  BG6-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PA6 BG6-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Câu cáHỗ trợ cung cấpLĩnh vực ô tôNhà ởMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 89.210/ KG

PP  H710 GS KOREA

PP H710 GS KOREA

Chai lọTấm PPVật liệu tấm

₫ 42.670/ KG

PPS  HC1 SICHUAN DEYANG

PPS HC1 SICHUAN DEYANG

Dây đơnMáy giặtVật liệu lọcSợiVải

₫ 174.540/ KG

HDPE RELENE®  HD5301AA RELIANCE INDIA

HDPE RELENE®  HD5301AA RELIANCE INDIA

Dược phẩmGói chẩn đoánBao bì lọc máu cho contai

₫ 38.010/ KG

TPE Arnite®  S4390 DSM HOLAND

TPE Arnite®  S4390 DSM HOLAND

Tay lái giải tríTruyền khuônCác bộ phận chịu mài mòn

₫ 174.540/ KG

HDPE Bormed™ HE2581-PH BOREALIS EUROPE

HDPE Bormed™ HE2581-PH BOREALIS EUROPE

Dược phẩmGói chẩn đoánBao bì lọc máu cho contai

₫ 50.420/ KG

K(Q) CLEAREN NSBC210 DENKA JAPAN

K(Q) CLEAREN NSBC210 DENKA JAPAN

Trang chủChủ yếu được sử dụng tronNhưng cũng có thể được sửCác lĩnh vực như chân khô

₫ 67.870/ KG

UHMWPE MILLION™ XM-221U MITSUI CHEM JAPAN

UHMWPE MILLION™ XM-221U MITSUI CHEM JAPAN

Bộ lọcVật liệu lọcTrộnHợp chất

₫ 193.940/ KG

PBT LONGLITE®  4115-226U ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4115-226U ZHANGZHOU CHANGCHUN

Lớp sợiTrang chủVật liệu đặc biệt cho đèn

₫ 87.270/ KG

PP GLOBALENE®  ST611M LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  ST611M LCY TAIWAN

Chai nhựaVật liệu sànTrang chủChai lọ

₫ 44.220/ KG

ABS  HP181  0K003 CNOOC&LG HUIZHOU

ABS HP181 0K003 CNOOC&LG HUIZHOU

Nhà ởỨng dụng ô tôSản phẩm VideoCông cụ xử lýXe máySản phẩm VideoCông cụ xử lýXe máySản phẩm VideoCông cụ xử lýXe máy

₫ 64.000/ KG

HDPE  YGH041 SINOPEC SHANGHAI

HDPE YGH041 SINOPEC SHANGHAI

Ống PEHệ thống đường ốngỐng áp lựcThủy lợi ống xảThay đổi ống lótỐng thoát nước biểnỐng đường kính lớnỐng tường mỏng

₫ 34.470/ KG

ABS  710 KUMHO KOREA

ABS 710 KUMHO KOREA

Phụ tùng ô tôTay cầm tủ lạnhXử lý khác nhauhộp mỹ phẩm vv

₫ 73.700/ KG

PC LNP™ELCRINTM EXL7414B-7G2B7946 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC LNP™ELCRINTM EXL7414B-7G2B7946 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Công cụ xử lýỨng dụng điện tửThiết bị điệnỨng dụng tường mỏng

₫ 213.330/ KG

POE ENGAGE™  8400 DOW USA

POE ENGAGE™  8400 DOW USA

Lĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 67.880/ KG

PMMA LGMMA®  HI533 LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  HI533 LX MMA KOREA

Ngoại hình gia dụngMàn hình điện thoạiTấm xây dựngBảng chiếu sáng

₫ 126.830/ KG

POM  H140-54C CF2001 JAPAN POLYPLASTIC

POM H140-54C CF2001 JAPAN POLYPLASTIC

ViệtNắp bình xăngPhụ tùng bơm nhiên liệuPhụ tùng ô tô

₫ 73.700/ KG

TPV GLOBALENE®  1080A BK LCY TAIWAN

TPV GLOBALENE®  1080A BK LCY TAIWAN

Ứng dụng công nghiệpSản phẩm tiêu dùngỨng dụng xây dựngỨng dụng ô tô

₫ 77.570/ KG

TPV GLOBALENE®  1075A BK LCY TAIWAN

TPV GLOBALENE®  1075A BK LCY TAIWAN

Ứng dụng công nghiệpSản phẩm tiêu dùngỨng dụng xây dựngỨng dụng ô tô

₫ 77.570/ KG

HDPE TAISOX®  9001 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9001 FPC TAIWAN

phimVỏ sạcỐng PETúi xáchTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nướcTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nước.
CIF

US $ 980/ MT

HDPE TAISOX®  9001 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9001 FPC TAIWAN

phimVỏ sạcỐng PETúi xáchTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nướcTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nước.

₫ 29.508/ KG

PA12 VESTAMID® L1930 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L1930 EVONIK GERMANY

Phụ tùng bơmVỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơVòng bi

₫ 279.270/ KG

PA12 Grilamid®  LKN-3H NATUR EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LKN-3H NATUR EMS-CHEMIE SWITZERLAND

mui xeĐiện thoạiVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tử

₫ 310.300/ KG

PA6 Ultramid®  VX30CF BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  VX30CF BASF GERMANY

Vỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơ

₫ 124.120/ KG