VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Xử lý
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE SABIC®  LD 165BW1 SABIC SAUDI

LDPE SABIC®  LD 165BW1 SABIC SAUDI

Túi đóng gói nặng màng tPhim cho xây dựng

₫ 44.770/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F410-7 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F410-7 TPC SINGAPORE

Túi xáchTrang chủphimQuần áo đóng gói

₫ 46.720/ KG

LDPE SANREN  Q281D SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  Q281D SINOPEC SHANGHAI

Thùng chứaTrang chủBao bì thực phẩmBao bì dược phẩmBao bì thực phẩm và dược Túi xách

₫ 46.720/ KG

LDPE  N125Y PETLIN MALAYSIA

LDPE N125Y PETLIN MALAYSIA

Phim nông nghiệpTúi xáchphimTrang chủ

₫ 48.670/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F410-1 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F410-1 TPC SINGAPORE

Túi xáchTrang chủĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi Jumbo cho giặt ủi

₫ 50.610/ KG

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA

Ứng dụng bao bì công nghiTúi xáchChai nhỏ giọtChai thuốcShrink phim

₫ 71.640/ KG

LDPE LUPOLEN  3010D LYONDELLBASELL HOLAND

LDPE LUPOLEN  3010D LYONDELLBASELL HOLAND

phimTúi xách

₫ 101.230/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6101RQ EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6101RQ EXXONMOBIL SAUDI

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 37.770/ KG

LLDPE  LL0209SA PEMSB MALAYSIA

LLDPE LL0209SA PEMSB MALAYSIA

Túi xáchBăng video

₫ 38.160/ KG

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

phimTúi xáchĐóng gói bên ngoàiTúi ngượcMàng co (Lean Blend)10 đến 30% LLDPE) và các Ứng dụng cỏ nhân tạo

₫ 42.830/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI

Hồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa

₫ 45.160/ KG

MDPE Lotrène®  K307 QATAR PETROCHEMICAL

MDPE Lotrène®  K307 QATAR PETROCHEMICAL

Trang chủỨng dụng khai thác mỏMàng địa kỹ thuậtThùng chứa xăng và hóa chHàng rào đường hầm

₫ 60.740/ KG

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

Dụng cụ quang họcPhụ kiện quang họcTrang chủBao bì thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngVật liệu xây dựngĐèn chiếu sáng

₫ 69.300/ KG

MVLDPE Exceed™  1018EA EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  1018EA EXXONMOBIL USA

phimTúi xáchTrang chủTrang chủ

₫ 32.310/ KG

PA10T Grivory®  XE 4120 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA10T Grivory®  XE 4120 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tô

₫ 186.880/ KG

PA10T Grivory®  FE8183 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA10T Grivory®  FE8183 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tô

₫ 194.670/ KG

PA12 Grilamid®  LV-15H BLACK9023 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-15H BLACK9023 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ kiện kỹ thuậtThiết bị điệnChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 303.690/ KG

PA12 Grilamid®  LV-15H Black 9016 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-15H Black 9016 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ kiện kỹ thuậtThiết bị điệnChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 303.690/ KG

PA6 Amilan®  CM1041 TORAY JAPAN

PA6 Amilan®  CM1041 TORAY JAPAN

Vật liệu xây dựng

₫ 77.870/ KG

PA6 Ultramid® 8232GHS FR IR18911 BASF SHANGHAI

PA6 Ultramid® 8232GHS FR IR18911 BASF SHANGHAI

Nhà ở thành phần gia dụngVỏ máy tính xách tayChuyển đổi Bobbin

₫ 85.650/ KG

PA6 TECHNYL®  C 50H2 SOLVAY FRANCE

PA6 TECHNYL®  C 50H2 SOLVAY FRANCE

Vỏ máy tính xách tay

₫ 85.650/ KG

PA6 Ultramid®  VE30CW BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  VE30CW BASF GERMANY

Vỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơ

₫ 85.650/ KG

PA6 UNITIKA A1030J UNICAR JAPAN

PA6 UNITIKA A1030J UNICAR JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô

₫ 89.550/ KG

PA6 UNITIKA A1030B UNICAR JAPAN

PA6 UNITIKA A1030B UNICAR JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô

₫ 89.550/ KG

PA6 Ultramid®  8333G BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8333G BASF GERMANY

Vỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơ

₫ 93.440/ KG

PA6 Ultramid®  100FR NC BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  100FR NC BASF GERMANY

Vỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơ

₫ 103.180/ KG

PA6 Ultramid® S60X1 V30 GREY R7012 BASF SHANGHAI

PA6 Ultramid® S60X1 V30 GREY R7012 BASF SHANGHAI

Ứng dụng điện tửVỏ máy tính xách tay

₫ 105.120/ KG

PA66 Ultramid®  A3GE3 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3GE3 BASF GERMANY

Vỏ máy tính xách tayMáy móc công nghiệp

₫ 84.880/ KG

PA66 RADILON®  164 NT RADICI SUZHOU

PA66 RADILON®  164 NT RADICI SUZHOU

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng dây và cápTrang chủ

₫ 85.650/ KG

PA66 Ultramid®  A3EG4 BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3EG4 BK BASF GERMANY

Vỏ máy tính xách tayMáy móc công nghiệp

₫ 95.390/ KG

PA66  6210G9 FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6210G9 FNC1 HUIZHOU NPC

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 97.340/ KG

PA66 TECHNYL®  A 205F SOLVAY FRANCE

PA66 TECHNYL®  A 205F SOLVAY FRANCE

Phần tường mỏngTrang chủVỏ máy tính xách tay

₫ 99.280/ KG

PA66 Ultramid®  A3HG10 BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3HG10 BK BASF GERMANY

Vỏ máy tính xách tayMáy móc công nghiệp

₫ 101.230/ KG

PA66  6210G8 NAN YA TAIWAN

PA66 6210G8 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 103.180/ KG

PA66  6212G6 NAN YA TAIWAN

PA66 6212G6 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnCác bộ phận được yêu cầu Khung bánh xe đạp vv

₫ 103.180/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG5-BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WG5-BK BASF GERMANY

Bánh xePhụ tùng động cơVỏ máy tính xách tayVòng bi

₫ 105.120/ KG

PA66  6212GC FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6212GC FNC1 HUIZHOU NPC

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnCác bộ phận được yêu cầu Khung bánh xe đạp vv

₫ 105.120/ KG

PA66  6110 HUIZHOU NPC

PA66 6110 HUIZHOU NPC

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 107.070/ KG

PA66 Zytel®  70G35HSLRA4 BK267 DUPONT USA

PA66 Zytel®  70G35HSLRA4 BK267 DUPONT USA

Thiết bị điện tửBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tay

₫ 109.020/ KG

PA66 Ultramid®  A3U BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3U BASF GERMANY

Vỏ máy tính xách tayMáy móc công nghiệp

₫ 109.020/ KG