1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Xử lý close
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE Alathon®  L4434 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  L4434 LYONDELLBASELL HOLAND

Trọng lượng phân tử trungthổi phimTrang chủTấm ván épTúi xáchphim

₫ 48.980/ KG

HDPE Alathon®  L4907 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  L4907 LYONDELLBASELL HOLAND

Mật độ caoỨng dụng thermoformingphimTrang chủTrang chủTúi xách

₫ 48.980/ KG

HDPE  TR-168 SINOPEC MAOMING

HDPE TR-168 SINOPEC MAOMING

Chống va đập caophimTúi xách

₫ 54.080/ KG

HDPE LUPOLEN  4261 AG LYONDELLBASELL KOREA

HDPE LUPOLEN  4261 AG LYONDELLBASELL KOREA

Chịu được tác động nhiệt Bình xăngThùng nhiên liệu

₫ 62.310/ KG

LCP ZENITE® ZE16130A DUPONT USA

LCP ZENITE® ZE16130A DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoVỏ máy tính xách tayLinh kiện điện tử

₫ 160.660/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6807-Z-BZ SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6807-Z-BZ SUMITOMO JAPAN

Thấp cong congThiết bị gia dụngTrang chủVỏ máy tính xách tay

₫ 180.260/ KG

LCP  E6807LHF Z WUXI SUMIKA

LCP E6807LHF Z WUXI SUMIKA

Thấp cong congThiết bị gia dụngTrang chủVỏ máy tính xách tay

₫ 203.770/ KG

LCP LAPEROS®  E481i JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  E481i JAPAN POLYPLASTIC

Độ lệch thấpPhụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng gia dụng

₫ 246.870/ KG

LCP ZENITE® ZE16130A-WT010 DUPONT USA

LCP ZENITE® ZE16130A-WT010 DUPONT USA

Ổn định nhiệtVỏ máy tính xách tayLinh kiện điện tử

₫ 286.840/ KG

LDPE  C150Y PETLIN MALAYSIA

LDPE C150Y PETLIN MALAYSIA

Trong suốtphimTúi xáchBọtTúi giặt

₫ 39.190/ KG

LDPE  2426H PETROCHINA DAQING

LDPE 2426H PETROCHINA DAQING

Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 42.760/ KG

LDPE  2426H BASF-YPC

LDPE 2426H BASF-YPC

Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 54.080/ KG

LDPE  2426H PETROCHINA LANZHOU

LDPE 2426H PETROCHINA LANZHOU

Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 54.080/ KG

LDPE UBE R300 UBE JAPAN

LDPE UBE R300 UBE JAPAN

phimTrang chủTúi xách

₫ 70.530/ KG

LLDPE  EFDC-7050 EQUATE KUWAIT

LLDPE EFDC-7050 EQUATE KUWAIT

Tuân thủ liên hệ thực phẩphimTrang chủTúi xáchỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm

₫ 33.900/ KG

LLDPE  DFDC 7050 PETROCHINA FUSHUN

LLDPE DFDC 7050 PETROCHINA FUSHUN

phimTúi xáchPhim siêu mỏngTúi quần áoTrang chủ

₫ 34.320/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

Dòng chảy caoHồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa

₫ 37.270/ KG

LLDPE ASRENE®  UF1820S1 CHANDRA ASRI INDONESIA

LLDPE ASRENE®  UF1820S1 CHANDRA ASRI INDONESIA

phimTúi xáchỨng dụng nông nghiệpTrang chủ

₫ 37.620/ KG

LLDPE  4220F HANWHA TOTAL KOREA

LLDPE 4220F HANWHA TOTAL KOREA

Bôi trơnphimVỏ sạcTrang chủphổ quátTúi xách

₫ 45.060/ KG

LLDPE Formolene®  L42022 E2 FPC USA

LLDPE Formolene®  L42022 E2 FPC USA

Sức mạnh caoTrang chủTúi xáchphim

₫ 46.240/ KG

PA10T Grivory®  XE 4101 BK 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA10T Grivory®  XE 4101 BK 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tô

₫ 156.740/ KG

PA12 VESTAMID® L1930 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L1930 EVONIK GERMANY

Mật độ thấpPhụ tùng bơmVỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơVòng bi

₫ 282.140/ KG

PA12 Grilamid®  LKN-3H NATUR EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LKN-3H NATUR EMS-CHEMIE SWITZERLAND

30% hạt thủy tinh điềnmui xeĐiện thoạiVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tử

₫ 313.490/ KG

PA6 UNITIKA A1025 UNICAR JAPAN

PA6 UNITIKA A1025 UNICAR JAPAN

Chống cháyỨng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô

₫ 92.090/ KG

PA6 Durethan®  BKV20FN01 000000 LANXESS GERMANY

PA6 Durethan®  BKV20FN01 000000 LANXESS GERMANY

Chống lão hóa nhiệtDụng cụ nhà ởNhà ở điện tửCông tắcVỏ máy tính xách tayỨng dụng chiếu sángThiết bị văn phòngKết nối

₫ 125.400/ KG

PA6 Ultramid®  VX30CF BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  VX30CF BASF GERMANY

Chống va đập caoVỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơ

₫ 125.400/ KG

PA66 Amilan®  HF3064G30 TORAY PLASTICS CHENGDU

PA66 Amilan®  HF3064G30 TORAY PLASTICS CHENGDU

Chống cháyỨng dụng ô tôLinh kiện điệnNhà ở điện tửỨng dụng điện tửVỏ máy tính xách tayThiết bị điệnĐiện công nghiệpThiết bị OA

₫ 97.970/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RBL-4316HI SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RBL-4316HI SABIC INNOVATIVE US

Chiết xuất thấpBóng đèn bên ngoàiVật liệu xây dựngVỏ bánh răng

₫ 97.970/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG5-BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WG5-BK BASF GERMANY

Chống dầuBánh xePhụ tùng động cơVỏ máy tính xách tayVòng bi

₫ 105.800/ KG

PA66  6401G6 FBK3 NAN YA TAIWAN

PA66 6401G6 FBK3 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 107.760/ KG

PA66 Starflam® 525K NT0779 ASCEND USA

PA66 Starflam® 525K NT0779 ASCEND USA

Kích thước ổn địnhVỏ máy tính xách tayNhà ở điện tử

₫ 113.640/ KG

PA66 Zytel®  HTN52G30BL RD DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN52G30BL RD DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 117.560/ KG

PA66 Zytel®  HTN52G30BL DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN52G30BL DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 117.560/ KG

PA66 Ultramid®  A3L HP BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3L HP BASF GERMANY

Dòng chảy caoVỏ máy tính xách tayMáy móc công nghiệp

₫ 117.620/ KG

PA66 Ultramid® A3W2G10 BK20560 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3W2G10 BK20560 BASF SHANGHAI

Dòng chảy caoVỏ máy tính xách tayMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệp

₫ 124.960/ KG

PA66 Ultramid®  A3W BASF MALAYSIA

PA66 Ultramid®  A3W BASF MALAYSIA

Chống dầuBánh xePhụ tùng động cơVỏ máy tính xách tayVòng bi

₫ 125.460/ KG

PA66 Ultramid®  A3W BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3W BK BASF GERMANY

Chống dầuBánh xePhụ tùng động cơVỏ máy tính xách tayVòng bi

₫ 128.920/ KG

PA66  6401G6 FNC1 NAN YA TAIWAN

PA66 6401G6 FNC1 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 129.310/ KG

PA66  640PG6 ANC1 NAN YA TAIWAN

PA66 640PG6 ANC1 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐối với sức mạnhĐộ chính xácChống biến dạng nhiệtCác sản phẩm có yêu cầu c

₫ 133.230/ KG

PA66  640PG6ANC1 HUIZHOU NPC

PA66 640PG6ANC1 HUIZHOU NPC

Chống cháyVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 133.230/ KG