1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Xẻng Xẻng 
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE COSMOTHENE® F410-7 TPC SINGAPORE
Độ trong suốt caoTúi xáchTrang chủphimQuần áo đóng gói₫ 47.010/ KG

LDPE N125Y PETLIN MALAYSIA
Chống oxy hóaPhim nông nghiệpTúi xáchphimTrang chủ₫ 48.970/ KG

LDPE COSMOTHENE® F410-1 TPC SINGAPORE
Trong suốtTúi xáchTrang chủĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi Jumbo cho giặt ủi₫ 50.930/ KG

LDPE PAXOTHENE® H0105 USI TAIWAN
Chống đóng cụcphimTúi xáchLĩnh vực xây dựngỨng dụng nông nghiệpĐể đóng gói túiPhim nông nghiệp₫ 54.850/ KG

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA
Độ tinh khiết caoỨng dụng bao bì công nghiTúi xáchChai nhỏ giọtChai thuốcShrink phim₫ 72.080/ KG

LLDPE ExxonMobil™ 1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE
Hiệu suất mềm tốtPhim nông nghiệpBao bì thực phẩm đông lạnBao bì chất lỏngPhim cho xây dựngContainer sản phẩm hóa chSản phẩm hàng ngày₫ 31.340/ KG

LLDPE Lotrène® Q2018H QATAR PETROCHEMICAL
Ổn định nhiệtTrang chủTúi xáchPhim nhiều lớpLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpTấm ván ép₫ 31.930/ KG

LLDPE ExxonMobil™ LL 6101RQ EXXONMOBIL SAUDI
Dòng chảy caoVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 36.630/ KG

LLDPE EVALENE® LF20186 JJGSPC PHILIPPINES
Độ bền caoLớp lótỨng dụng nông nghiệpTúi xáchphimỨng dụng công nghiệpTrang chủ₫ 37.610/ KG

LLDPE LL0209SA PEMSB MALAYSIA
Sức mạnh caoTúi xáchBăng video₫ 38.390/ KG

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA
Chống oxy hóaphimTúi xáchĐóng gói bên ngoàiTúi ngượcMàng co (Lean Blend)10 đến 30% LLDPE) và các Ứng dụng cỏ nhân tạo₫ 43.090/ KG

LLDPE ExxonMobil™ LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI
Dòng chảy caoHồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa₫ 45.440/ KG

MDPE Lotrène® K307 QATAR PETROCHEMICAL
Độ bền tan chảy caoTrang chủỨng dụng khai thác mỏMàng địa kỹ thuậtThùng chứa xăng và hóa chHàng rào đường hầm₫ 61.110/ KG

MS ACRYSTEX® PM-600 TAIWAN CHIMEI
Thời tiết khángDụng cụ quang họcPhụ kiện quang họcTrang chủBao bì thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngVật liệu xây dựngĐèn chiếu sáng₫ 66.600/ KG

PA10T Grivory® XE 4120 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tô₫ 188.040/ KG

PA10T Grivory® FE8183 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tô₫ 195.880/ KG

PA12 Grilamid® Nylon LV-30H FWA BLACK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng chiếu sángVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điệnỨng dụng công nghiệp₫ 137.110/ KG

PA12 Grilamid® LV-30H FWA EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnNhà ởỨng dụng chiếu sángVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điệnỨng dụng công nghiệp₫ 235.050/ KG

PA12 Grilamid® L20EC EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Khả năng chịu nhiệt cao hXe hơiSản phẩm công nghiệpThiết bị điện tửVỏ máy tính xách tayTrang chủThủy lực&khí nén₫ 266.390/ KG

PA12 Grilamid® LV-15H BLACK9023 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tác động caoPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị điệnChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tay₫ 305.570/ KG

PA12 Grilamid® LV-15H Black 9016 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tác động caoPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị điệnChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tay₫ 305.570/ KG

PA6 Grilon® TSGZ-15 NA EMS-CHEMIE TAIWAN
Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHàng thể thaoVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiCông cụ/Other toolsHàng gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôBộ phận gia dụngLĩnh vực ứng dụng điện/điPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệp₫ 62.680/ KG

PA6 1013B SINOPEC SHIJIAZHUANG
Ổn định tốtThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 64.640/ KG

PA6 Amilan® CM1041 TORAY JAPAN
Ổn định nhiệtVật liệu xây dựng₫ 78.350/ KG

PA6 Ultramid® VE30CW BASF GERMANY
Chống va đập caoVỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơ₫ 86.190/ KG

PA6 UNITIKA A1030GFL UNICAR JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhPhụ tùng mui xeLĩnh vực ô tôLĩnh vực xây dựngỨng dụng trong lĩnh vực ôCác bộ phận dưới mui xe ôVỏ điệnLĩnh vực ứng dụng xây dựnĐiện tử ô tô₫ 86.190/ KG

PA6 Ultramid® 8232GHS FR IR18911 BASF SHANGHAI
Độ ổn định nhiệt caoNhà ở thành phần gia dụngVỏ máy tính xách tayChuyển đổi Bobbin₫ 86.190/ KG

PA6 UNITIKA A1030J UNICAR JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô₫ 90.100/ KG

PA6 UNITIKA A1030B UNICAR JAPAN
Chống cháyỨng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô₫ 90.100/ KG

PA6 Ultramid® 8333G BASF GERMANY
Chống va đập caoVỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơ₫ 94.020/ KG

PA6 Ultramid® 100FR NC BASF GERMANY
Chống va đập caoVỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơ₫ 103.820/ KG

PA6 Ultramid® S60X1 V30 GREY R7012 BASF SHANGHAI
Xuất hiện tốtỨng dụng điện tửVỏ máy tính xách tay₫ 109.690/ KG

PA6 Grilon® BZ 1 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thao₫ 117.530/ KG

PA66 Huafon® EP158N ZHEJIANG HUAFON
Chống mài mònLinh kiện cơ khíLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnDụng cụ đoLĩnh vực ô tôĐường sắtLĩnh vực gia dụngBản tinViệtỐng dầuSản phẩm kỹ thuật chính xphimVật liệu đóng góiThiết bị y tếHàng thể thaoHàng ngày₫ 78.350/ KG

PA66 Ultramid® A3GE3 BASF GERMANY
Dòng chảy caoVỏ máy tính xách tayMáy móc công nghiệp₫ 85.400/ KG

PA66 RADILON® 164 NT RADICI SUZHOU
Vỏ máy tính xách tayỨng dụng dây và cápTrang chủ₫ 86.190/ KG

PA66 TECHNYL® A217-1 BLACK BASF KOREA
Dòng chảy caoVỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 86.190/ KG

PA66 TECHNYL® A217-1 NAT BASF KOREA
Ổn định nhiệtVỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 86.190/ KG

PA66 Leona™ 1402SH XA1 ASAHI JAPAN
Độ nhớt trung bìnhMáy giặtỐngDây điện JacketỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tayPhụ kiệnỨng dụng dây và cápLiên hệKẹp₫ 88.140/ KG

PA66 Ultramid® A3EG4 BK BASF GERMANY
Dòng chảy caoVỏ máy tính xách tayMáy móc công nghiệp₫ 95.980/ KG