257 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Xây dựng
Xóa tất cả bộ lọc
SBS KIBITON®  PB-575 Chimei Đài Loan

SBS KIBITON®  PB-575 Chimei Đài Loan

GiàyXây dựng

₫ 52.970.000/ MT

ASA Luran®S  Q440 BASF Đức

ASA Luran®S  Q440 BASF Đức

Vật liệu xây dựng

₫ 133.480.000/ MT

PA6 Amilan®  CM1041 Nhật Bản Toray

PA6 Amilan®  CM1041 Nhật Bản Toray

Vật liệu xây dựng

₫ 68.640.000/ MT

PC TARFLON™  IV2200 Đài Loan hóa ra ánh sáng

PC TARFLON™  IV2200 Đài Loan hóa ra ánh sáng

Vật liệu xây dựng

₫ 68.260.000/ MT

PC TARFLON™  IV2200 WW Đài Loan hóa ra ánh sáng

PC TARFLON™  IV2200 WW Đài Loan hóa ra ánh sáng

Vật liệu xây dựng

₫ 76.270.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C2801-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C2801-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng xây dựng

₫ 83.900.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C2801-BL3230 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C2801-BL3230 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng xây dựng

₫ 104.870.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C2801 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C2801 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng xây dựng

₫ 104.870.000/ MT

PP  EP300H Hóa chất xét nghiệm miễn dịch Roche Diagnostics (

PP EP300H Hóa chất xét nghiệm miễn dịch Roche Diagnostics (

Vật liệu xây dựng

₫ 28.560.000/ MT

PP  EP300H Sinopec Thiên Tân

PP EP300H Sinopec Thiên Tân

Vật liệu xây dựng

₫ 41.190.000/ MT

ASA  XC280G Kumho, Hàn Quốc

ASA XC280G Kumho, Hàn Quốc

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 91.530.000/ MT

PC LEXAN™  121R-701 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

PC LEXAN™  121R-701 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 72.460.000/ MT

PC LEXAN™  121R Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  121R Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 101.440.000/ MT

PC LEXAN™  121R WH5AD27X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121R WH5AD27X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 126.610.000/ MT

PC LEXAN™  121R 21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PC LEXAN™  121R 21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 133.480.000/ MT

PC LEXAN™  121R-11012 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  121R-11012 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 163.220.000/ MT

PC LEXAN™  121R 21054 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  121R 21054 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 163.220.000/ MT

PC LEXAN™  121R 31142 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PC LEXAN™  121R 31142 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 236.440.000/ MT

PVC  S-1000 Trung Thạch Tề Lỗ

PVC S-1000 Trung Thạch Tề Lỗ

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 23.640.000/ MT

TPU Desmopan®  390X Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  390X Costron Đức (Bayer)

Lĩnh vực xây dựngHồ sơ

₫ 183.050.000/ MT

LLDPE ExxonMobil™  LL 6101RQ Ả Rập Saudi ExxonMobil

LLDPE ExxonMobil™  LL 6101RQ Ả Rập Saudi ExxonMobil

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 40.040.000/ MT

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 56.060.000/ MT

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 60.250.000/ MT

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 61.020.000/ MT

PC LEXAN™  HFD4412 BK1E808 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  HFD4412 BK1E808 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Ứng dụng xây dựngTúi nhựa

₫ 68.640.000/ MT

PC LEXAN™  121R-BK1E658T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121R-BK1E658T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 76.270.000/ MT

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 79.320.000/ MT

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 80.090.000/ MT

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 80.090.000/ MT

PC LEXAN™  121R-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  121R-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 83.900.000/ MT

PC LEXAN™  121R-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121R-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 85.810.000/ MT

PC LEXAN™  121R BK1E675 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121R BK1E675 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 106.780.000/ MT

PC LEXAN™  HFD4412 BK1E707 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  HFD4412 BK1E707 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Ứng dụng xây dựngTúi nhựa

₫ 106.780.000/ MT

PC LEXAN™  121R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 113.840.000/ MT

PC LEXAN™  FXD121R Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  FXD121R Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 114.410.000/ MT

PC LEXAN™  121R-21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121R-21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 130.430.000/ MT

PC LEXAN™  121R GY9B278 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  121R GY9B278 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 133.480.000/ MT

PC LEXAN™  121R-21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  121R-21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 133.480.000/ MT

PC LEXAN™  121R 21051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  121R 21051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 141.100.000/ MT

PC LEXAN™  FXE121R BK1A184T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  FXE121R BK1A184T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 144.920.000/ MT