277 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Xây dựng
Xóa tất cả bộ lọc
SBS KIBITON® PB-575 Chimei Đài Loan
Xây dựngGiàyCIF
$2,515/ MT

SBS KIBITON® PB-575 Chimei Đài Loan
Xây dựngGiày₫48.920.000/ MT

ASA Luran®S Q440 BASF Đức
Vật liệu xây dựng₫133.260.000/ MT

PA6 Amilan® CM1041 Nhật Bản Toray
Vật liệu xây dựng₫76.150.000/ MT

PC TARFLON™ IV2200 Đài Loan hóa ra ánh sáng
Vật liệu xây dựng₫74.620.000/ MT

PC TARFLON™ IV2200 WW Đài Loan hóa ra ánh sáng
Vật liệu xây dựng₫76.150.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ C2801-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng xây dựng₫100.130.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ C2801-BL3230 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng xây dựng₫104.700.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ C2801 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng xây dựng₫104.700.000/ MT

PP EP300H Hóa chất xét nghiệm miễn dịch Roche Diagnostics (
Vật liệu xây dựng₫40.360.000/ MT

PP EP300H Sinopec Thiên Tân
Vật liệu xây dựng₫41.120.000/ MT

PC LEXAN™ 121R 21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫133.260.000/ MT

PC LEXAN™ 121R-701 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫81.860.000/ MT

PC LEXAN™ 121R WH9B429L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫106.600.000/ MT

PC LEXAN™ 121R Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫106.600.000/ MT

PC LEXAN™ 121R-11012 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫162.950.000/ MT

PC LEXAN™ 121R 21054 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫162.950.000/ MT

PC LEXAN™ 121R 31142 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫236.050.000/ MT

PVC S-1000 Trung Thạch Tề Lỗ
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫23.610.000/ MT

TPU Desmopan® 390X Costron Đức (Bayer)
Lĩnh vực xây dựngHồ sơ₫142.770.000/ MT

PC LEXAN™ 121R 21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫138.180.000/ MT

PC LEXAN™ 121R 21051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫138.180.000/ MT

PC LEXAN™ 121R 21051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫140.870.000/ MT

ASA XC280G Kumho, Hàn Quốc
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫91.380.000/ MT

LLDPE ExxonMobil™ LL 6101RQ Ả Rập Saudi ExxonMobil
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫41.880.000/ MT

PC LEXAN™ 121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫60.160.000/ MT

PC LEXAN™ HFD4412 BK1E808 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Túi nhựaỨng dụng xây dựng₫68.530.000/ MT

PC LEXAN™ 121R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫70.440.000/ MT

PC LEXAN™ 121R-BK1E658T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫76.150.000/ MT

PC LEXAN™ 121R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫79.950.000/ MT

PC LEXAN™ 121R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫79.950.000/ MT

PC LEXAN™ 121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫79.950.000/ MT

PC LEXAN™ 121R-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫91.380.000/ MT

PC LEXAN™ 121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫94.420.000/ MT

PC LEXAN™ FXD121R Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫98.990.000/ MT

PC LEXAN™ 121R-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫102.800.000/ MT

PC LEXAN™ 121R BK1E675 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫106.600.000/ MT

PC LEXAN™ HFD4412 BK1E707 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Túi nhựaỨng dụng xây dựng₫106.600.000/ MT

PC LEXAN™ 121R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫113.650.000/ MT

PC LEXAN™ 121R-21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫130.210.000/ MT