1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Với Transparency tốt close
Xóa tất cả bộ lọc
PA/MXD6 RENY™  NXG5945LS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  NXG5945LS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 135.610/ KG

PA/MXD6 RENY™  N-252-MZ55 BLK01 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  N-252-MZ55 BLK01 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 135.610/ KG

PA/MXD6 RENY™  N-252A MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  N-252A MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Tác động caoPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 147.260/ KG

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NGC966 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NGC966 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 155.010/ KG

PA/MXD6 RENY™  N-252-UX75 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  N-252-UX75 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 155.010/ KG

PA/MXD6 RENY™  2051DS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  2051DS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 166.600/ KG

PA/MXD6 RENY™  1032H BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  1032H BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 174.350/ KG

PA/MXD6 RENY™  1371 BLK01 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  1371 BLK01 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 174.350/ KG

PA/MXD6 RENY™  G-09S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  G-09S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 174.350/ KG

PA/MXD6 RENY™  1021UCS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  1021UCS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 174.350/ KG

PA/MXD6 RENY™  NXG5845S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  NXG5845S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 174.380/ KG

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NWE045 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NWE045 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Tác động caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 178.260/ KG

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NWC660 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NWC660 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 185.980/ KG

PA/MXD6 RENY™  S6007 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  S6007 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 193.730/ KG

PA/MXD6 IXEF®  1002/9008 SOLVAY USA

PA/MXD6 IXEF®  1002/9008 SOLVAY USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện thoạiNội thấtĐiện tử ô tôkim loại thay thếCông cụ/Other toolsPhụ tùng ô tô bên ngoàiVỏ điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 193.760/ KG

PA/MXD6 RENY™  1002F BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  1002F BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 213.100/ KG

PA/MXD6 RENY™  4511 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  4511 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 216.970/ KG

PA/MXD6 RENY™  C-56 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  C-56 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôĐiện tử ô tôỨng dụng điện tử

₫ 251.840/ KG

PA/MXD6 RENY™  2551S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  2551S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 271.250/ KG

PA12 Grilamid®  LV-5H BK9288 EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  LV-5H BK9288 EMS-CHEMIE USA

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 240.220/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 BK9208 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90 BK9208 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcỨng dụng dây và cápHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 251.840/ KG

PA12 Grilamid®  LV-5H 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-5H 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 251.840/ KG

PA12 Grilamid®  L 16 LM EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L 16 LM EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Dòng chảy caoỨng dụng thủy lựcỨng dụng công nghiệpỨng dụng khí nénThiết bị tập thể dụcHàng thể thaoVỏ máy tính xách tayDây và cápỐngPhụ kiện điện tửỨng dụng điện tử

₫ 271.220/ KG

PA12 Grilamid®  L 20 GM NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L 20 GM NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống UVVỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpThiết bị tập thể dụcHàng gia dụngỨng dụng thủy lựcLĩnh vực ứng dụng hàng tiCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 271.220/ KG

PA12 Grilamid®  LKN-3H NATUR EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LKN-3H NATUR EMS-CHEMIE SWITZERLAND

30% hạt thủy tinh điềnmui xeĐiện thoạiVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tử

₫ 309.960/ KG

PA6  YH160 HUNAN YUEHUA

PA6 YH160 HUNAN YUEHUA

Độ nhớt thấpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệp

₫ 38.750/ KG

PA6 Durethan®  BKV30H1.0 COVESTRO GERMANY

PA6 Durethan®  BKV30H1.0 COVESTRO GERMANY

Ổn định nhiệtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 54.240/ KG

PA6  2210G6 NAN YA TAIWAN

PA6 2210G6 NAN YA TAIWAN

Độ cứng caoThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 58.120/ KG

PA6 TARNOFORM®  T-27 GRUPA AZOTY POLAND

PA6 TARNOFORM®  T-27 GRUPA AZOTY POLAND

Ứng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điệnHàng gia dụng

₫ 58.120/ KG

PA6 Novamid® 1010C2 DSM HOLAND

PA6 Novamid® 1010C2 DSM HOLAND

Chống dầuLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 60.050/ KG

PA6 SCHULAMID® GF30 BK A SCHULMAN USA

PA6 SCHULAMID® GF30 BK A SCHULMAN USA

Tăng cườngLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcCâu cáHỗ trợ cung cấpỨng dụng nông nghiệpMáy móc công nghiệpỨng dụng dệtHỗ trợ thảmBCFViệtsợi BCF

₫ 69.740/ KG

PA6 VOLGAMID® G30TNC201 KUAZOT SHANGHAI

PA6 VOLGAMID® G30TNC201 KUAZOT SHANGHAI

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThiết bị tập thể dụcLinh kiện cơ khíPhụ kiện chống mài mònThiết bị điện tửThiết bị tập thể dụcPhụ tùng máy móc vv

₫ 69.740/ KG

PA6 SCHULAMID® GF30 A SCHULMAN USA

PA6 SCHULAMID® GF30 A SCHULMAN USA

Tăng cườngLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcCâu cáHỗ trợ cung cấpỨng dụng nông nghiệpMáy móc công nghiệpỨng dụng dệtHỗ trợ thảmsợi BCF

₫ 73.620/ KG

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PX13012-BKNAT SABIC INNOVATIVE NETHERLANDS

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PX13012-BKNAT SABIC INNOVATIVE NETHERLANDS

Kích thước ổn địnhBảng điều khiển thân xeLĩnh vực ô tô

₫ 77.490/ KG

PA6 Ultramid®  A3K BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  A3K BASF GERMANY

Chống dầuỨng dụng công nghiệpMáy móc công nghiệpThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng thực phẩm không

₫ 84.030/ KG

PA6 VOLGAMID® FRNC101 KUAZOT SHANGHAI

PA6 VOLGAMID® FRNC101 KUAZOT SHANGHAI

Chống cháyLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 84.460/ KG

PA6 VOLGAMID® TNC103 KUAZOT SHANGHAI

PA6 VOLGAMID® TNC103 KUAZOT SHANGHAI

Tăng cườngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 85.240/ KG

PA6 VOLGAMID® G30FRNC202 KUAZOT SHANGHAI

PA6 VOLGAMID® G30FRNC202 KUAZOT SHANGHAI

Chống cháyLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐối với phụ kiện điệnPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô vv

₫ 87.180/ KG

PA6  C50H2 SOLVAY KOREA

PA6 C50H2 SOLVAY KOREA

Halogen miễn phíLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 89.110/ KG

PA6 Grilon®  TSG-30/4 9832 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  TSG-30/4 9832 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Thiết bị văn phòngLinh kiện điện

₫ 92.990/ KG