1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vỏ sạc close
Xóa tất cả bộ lọc
ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

Độ bền caophimDây và cápỐngThùng chứaPhụ kiện ốngSản phẩm tường mỏng

₫ 1.027.020/ KG

EVA TAISOX®  7760H FPC NINGBO

EVA TAISOX®  7760H FPC NINGBO

Keo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy Interlining

₫ 44.960/ KG

EVA COSMOTHENE®  H2181 TPC SINGAPORE

EVA COSMOTHENE®  H2181 TPC SINGAPORE

Dễ dàng xử lýĐèn chiếu sángỨng dụng nông nghiệpHàng gia dụngGiày dépNguồn cung cấp ngư cụĐồ chơiVật liệu cách nhiệt

₫ 46.510/ KG

EVA POLENE  N8038 TPI THAILAND

EVA POLENE  N8038 TPI THAILAND

Chịu nhiệt độ thấpphimVật liệu tấmĐèn chiếu sángHàng gia dụngTrang chủĐồ chơiGiày dép

₫ 47.670/ KG

EVA TAISOX®  7A50H FPC NINGBO

EVA TAISOX®  7A50H FPC NINGBO

Keo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy InterliningKeo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy Interlining

₫ 51.160/ KG

EVA Elvax®  250 DUPONT USA

EVA Elvax®  250 DUPONT USA

Chống lạnhHàng thể thaoĐèn chiếu sángHàng gia dụngGiày dépĐồ chơiBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHình thành

₫ 74.410/ KG

HDPE Marlex®  HHM TR-144 CPCHEM SAUDI

HDPE Marlex®  HHM TR-144 CPCHEM SAUDI

Tương thích sinh họcphimVỏ sạc

₫ 32.860/ KG

HDPE  FB1350 BOROUGE UAE

HDPE FB1350 BOROUGE UAE

Dễ dàng xử lýMàng địa kỹ thuậtBao bì FFSTúi mua sắm chất lượng caBao bì thực phẩm đông lạnMột lớp với bộ phim co-đùMàng compositeTúi đóng gói nặngPhim công nghiệp

₫ 32.940/ KG

HDPE SABIC®  F00952 SABIC SAUDI

HDPE SABIC®  F00952 SABIC SAUDI

Độ cứng caoVỏ sạcphim

₫ 33.720/ KG

HDPE  EGDA-6888 EQUATE KUWAIT

HDPE EGDA-6888 EQUATE KUWAIT

Trọng lượng phân tử caoVỏ sạc

₫ 34.880/ KG

HDPE  TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

HDPE TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi

₫ 34.880/ KG

HDPE  00952 EXXONMOBIL SAUDI

HDPE 00952 EXXONMOBIL SAUDI

Độ cứng caophimVỏ sạc

₫ 35.660/ KG

HDPE POLIMAXX® HD 7000 F TPI THAILAND

HDPE POLIMAXX® HD 7000 F TPI THAILAND

Dễ dàng xử lýphimVỏ sạc

₫ 36.040/ KG

HDPE  5000S LIAONING HUAJIN

HDPE 5000S LIAONING HUAJIN

Chống mài mònVỏ sạcVải dệtDây thừngDây đơnTúi xách

₫ 37.210/ KG

HDPE  HD 7000 F BPE THAILAND

HDPE HD 7000 F BPE THAILAND

Dễ dàng xử lýphimVỏ sạcTúi xách

₫ 38.370/ KG

HDPE  JHM9455F PETROCHINA JILIN

HDPE JHM9455F PETROCHINA JILIN

Sức mạnh caoVỏ sạcphimThích hợp để sản xuất túiTúi toteBao bì vân vân.

₫ 38.760/ KG

HDPE  HF0150 BRASKEM BRAZIL

HDPE HF0150 BRASKEM BRAZIL

Niêm phong tốtphimVỏ sạc

₫ 38.760/ KG

HDPE TAISOX®  7501 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  7501 FPC TAIWAN

Thùng hóa chất 180-220LĐôi L vòng trốngSản phẩm công nghiệpNgăn xếp công nghiệp.

₫ 38.760/ KG

HDPE ExxonMobil™  HTA-002 EXXONMOBIL SAUDI

HDPE ExxonMobil™  HTA-002 EXXONMOBIL SAUDI

Độ cứng caoVỏ sạcThích hợp cho túi mua sắm

₫ 38.760/ KG

HDPE Alathon®  L5876 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  L5876 LYONDELLBASELL HOLAND

Chống mặcTrang chủChai lọLĩnh vực sản phẩm tiêu dùphimỨng dụng đúc thổi

₫ 38.760/ KG

HDPE  B2555 SUMITOMO JAPAN

HDPE B2555 SUMITOMO JAPAN

Dòng chảy caoPhụ kiện ốngThùng chứaPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng công nghiệpBao bì mỹ phẩmContainer công nghiệpChăm sóc cá nhânỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 39.530/ KG

HDPE Alathon®  H4620 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  H4620 LYONDELLBASELL HOLAND

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng dệtVật liệu đaiVải không dệtTrang chủSợiSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 42.630/ KG

HIPS POLYREX®  PH-88 BK TAIWAN CHIMEI

HIPS POLYREX®  PH-88 BK TAIWAN CHIMEI

Chống va đập caoĐèn chiếu sángHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 29.840/ KG

LCP Xydar®  MG350-A540 NIPPON PETTO

LCP Xydar®  MG350-A540 NIPPON PETTO

Chống cháyLĩnh vực ô tôSợi

₫ 178.280/ KG

LCP  MG350 DIC JAPAN

LCP MG350 DIC JAPAN

Chống cháyLĩnh vực ô tôSợi

₫ 228.660/ KG

LDPE  2102TX00 PCC IRAN

LDPE 2102TX00 PCC IRAN

Độ trong suốt caoVỏ sạcphimTúi xáchPhim nhiều lớp vv

₫ 42.630/ KG

LDPE  PE FA7220 BOREALIS EUROPE

LDPE PE FA7220 BOREALIS EUROPE

Hiệu suất quang họcphimDiễn viên phimĐóng gói phimVỏ sạc

₫ 52.320/ KG

LDPE DOW™  DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA

LDPE DOW™  DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA

Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 168.590/ KG

LLDPE NOVAPOL®  PF- 0218F NOVA CANADA

LLDPE NOVAPOL®  PF- 0218F NOVA CANADA

Vỏ sạcTrang chủphim

₫ 28.100/ KG

LLDPE  DNDA-8320 SINOPEC ZHENHAI

LLDPE DNDA-8320 SINOPEC ZHENHAI

Chất đồng trùng hợp ButenHàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaLàm đồ dùng hàng ngàyThùng rácThùng chứanắp vv

₫ 33.330/ KG

LLDPE InnoPlus  LL7420D PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL7420D PTT THAI

Độ cứng caophimTrang chủThùng chứaVỏ sạc

₫ 34.100/ KG

LLDPE Lotrène®  Q1018H QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q1018H QATAR PETROCHEMICAL

Ổn định nhiệtTrang chủphimTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng nông nghiệpChai nhựaHộp đóng gói cứngHộp mỹ phẩmCốc uốngChai thuốcChai sữa cho trẻ sơ sinh

₫ 39.920/ KG

LLDPE Lotrène®  Q1018N QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q1018N QATAR PETROCHEMICAL

Ổn định nhiệtTrang chủTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpphimỨng dụng nông nghiệpPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quátPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quát

₫ 45.730/ KG

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA LANZHOU

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA LANZHOU

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để

₫ 45.730/ KG

LLDPE  DFDA-7042K SINOPEC MAOMING

LLDPE DFDA-7042K SINOPEC MAOMING

Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấmthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để

₫ 47.280/ KG

PA10T Grivory®  XE 4101 BK 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA10T Grivory®  XE 4101 BK 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tô

₫ 158.900/ KG

PA12 VESTAMID® 2161 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® 2161 EVONIK GERMANY

Sơn bảo vệỨng dụng Coating

₫ 271.290/ KG

PA6  YH-800 SINOPEC BALING

PA6 YH-800 SINOPEC BALING

Độ nhớt trung bìnhSợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 46.120/ KG

PA6 SCHULAMID® GF30 BK A SCHULMAN USA

PA6 SCHULAMID® GF30 BK A SCHULMAN USA

Tăng cườngLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcCâu cáHỗ trợ cung cấpỨng dụng nông nghiệpMáy móc công nghiệpỨng dụng dệtHỗ trợ thảmBCFViệtsợi BCF

₫ 69.760/ KG

PA6 SCHULAMID® GF30 A SCHULMAN USA

PA6 SCHULAMID® GF30 A SCHULMAN USA

Tăng cườngLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcCâu cáHỗ trợ cung cấpỨng dụng nông nghiệpMáy móc công nghiệpỨng dụng dệtHỗ trợ thảmsợi BCF

₫ 73.640/ KG