1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vỏ pin close
Xóa tất cả bộ lọc
ASA GELOY™  HRA222-WH4C030U SABIC INNOVATIVE US

ASA GELOY™  HRA222-WH4C030U SABIC INNOVATIVE US

Chống tia cực tímThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 108.570/ KG

ASA GELOY™  CR7520 GY6C348 SABIC INNOVATIVE US

ASA GELOY™  CR7520 GY6C348 SABIC INNOVATIVE US

Chống va đập caoLĩnh vực ô tô

₫ 108.570/ KG

ASA Luran®S  KR2864 BASF GERMANY

ASA Luran®S  KR2864 BASF GERMANY

Dòng chảy caoỨng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 108.570/ KG

ASA Luran®S  797SE BASF GERMANY

ASA Luran®S  797SE BASF GERMANY

Dòng chảy caoTrang chủỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcVật liệu xây dựngHồ sơỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 108.570/ KG

ASA GELOY™  HRA222 SABIC INNOVATIVE US

ASA GELOY™  HRA222 SABIC INNOVATIVE US

Chống tia cực tímThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 108.570/ KG

ASA Luran®S  797SEUV BASF GERMANY

ASA Luran®S  797SEUV BASF GERMANY

Ứng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 108.570/ KG

ASA  XC-190-NC KUMHO KOREA

ASA XC-190-NC KUMHO KOREA

Chống va đập caoLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô ngoài trờiĐèn xeMáy làm cỏ vv

₫ 110.510/ KG

ASA  XC-190 KUMHO KOREA

ASA XC-190 KUMHO KOREA

Chống va đập caoLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô ngoài trờiĐèn xeMáy làm cỏ vv

₫ 110.510/ KG

ASA/PC GELOY™  HRA222F WH5D169 SABIC INNOVATIVE SAUDI

ASA/PC GELOY™  HRA222F WH5D169 SABIC INNOVATIVE SAUDI

Chịu nhiệt độ caoBộ phận gia dụngThiết bị làm vườn Lawn

₫ 87.250/ KG

ASA/PC GELOY™  XP4034 WH8B108 SABIC INNOVATIVE US

ASA/PC GELOY™  XP4034 WH8B108 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtLĩnh vực ô tô

₫ 87.250/ KG

ASA/PC GELOY™  XP4034-WH5E117 SABIC INNOVATIVE US

ASA/PC GELOY™  XP4034-WH5E117 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoLĩnh vực ô tô

₫ 87.250/ KG

ASA/PC GELOY™  XP4034 BK749 SABIC INNOVATIVE US

ASA/PC GELOY™  XP4034 BK749 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoLĩnh vực ô tô

₫ 104.700/ KG

ASA/PC GELOY™  XP4034-BK1041 SABIC INNOVATIVE US

ASA/PC GELOY™  XP4034-BK1041 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôSử dụng ô tôĐối với trang trí bên ngo

₫ 120.210/ KG

EAA PRIMACOR™  1321 STYRON US

EAA PRIMACOR™  1321 STYRON US

Niêm phong nhiệt Tình dụcLĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm composit

₫ 69.800/ KG

EAA PRIMACOR™  3330 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3330 STYRON US

Niêm phong nhiệt Tình dụcLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 73.680/ KG

EAA Nucrel®  3440 DUPONT USA

EAA Nucrel®  3440 DUPONT USA

Niêm phong nhiệt Tình dụcLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó

₫ 85.310/ KG

EAA Nucrel®  3440(1) DUPONT USA

EAA Nucrel®  3440(1) DUPONT USA

Chống nứt căng thẳngLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó

₫ 85.310/ KG

EAA PRIMACOR™  3440 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3440 STYRON US

Chống nứt căng thẳngLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó

₫ 127.960/ KG

EAA PRIMACOR™  5986 STYRON US

EAA PRIMACOR™  5986 STYRON US

Đối với container

₫ 139.600/ KG

EAA PRIMACOR™  5980 STYRON US

EAA PRIMACOR™  5980 STYRON US

Ứng dụng CoatingVải không dệt Meltblown

₫ 213.270/ KG

EMA LOTRYL® 18 MG 02 ARKEMA FRANCE

EMA LOTRYL® 18 MG 02 ARKEMA FRANCE

Trong suốtLĩnh vực ô tôThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 69.800/ KG

EMA LOTRYL® 28 MA 07 ARKEMA FRANCE

EMA LOTRYL® 28 MA 07 ARKEMA FRANCE

Tăng cườngBao bì y tếTúi bao bì y tếLĩnh vực ô tôphim

₫ 69.800/ KG

EMA Lotader®  AX8840 ARKEMA FRANCE

EMA Lotader® AX8840 ARKEMA FRANCE

Phân tánTấm ván épChất kết dính

₫ 73.680/ KG

EMA REPEARL™  EB440H JPC JAPAN

EMA REPEARL™  EB440H JPC JAPAN

Mềm mạiVật liệu tấm

₫ 73.680/ KG

EPDM EPT™  3722P MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3722P MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtỨng dụng dây và cáp

₫ 85.310/ KG

EPDM  539 LION POLYMERS USA

EPDM 539 LION POLYMERS USA

Sức mạnh caoỨng dụng dây và cápỐngLĩnh vực ô tôTrộnỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 87.250/ KG

EPDM  694 LION POLYMERS USA

EPDM 694 LION POLYMERS USA

đầy dầuỐngPhụ kiện ốngLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôHồ sơ

₫ 96.940/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

Độ bền caophimDây và cápỐngThùng chứaPhụ kiện ốngSản phẩm tường mỏng

₫ 1.027.580/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2185 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2185 DUPONT USA

Chống thủy phânLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.706.170/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2181 CHEMOURS US

ETFE TEFZEL®  HT-2181 CHEMOURS US

Đồng trùng hợpphimLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayĐóng góiThùng chứaThiết bị phòng thí nghiệmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.861.270/ KG

EVA  V5120J JIANGSU SAILBOAT

EVA V5120J JIANGSU SAILBOAT

Chống lão hóaPhụ kiện ốngỐngDây và cáp

₫ 41.100/ KG

EVA  V6020M SHAANXI YCZMYL

EVA V6020M SHAANXI YCZMYL

Liên kết chéoLiên kết chéo tạo bọtDây và cáp

₫ 42.650/ KG

EVA TAISOX®  7760H FPC NINGBO

EVA TAISOX®  7760H FPC NINGBO

Keo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy Interlining

₫ 44.980/ KG

EVA COSMOTHENE®  H2181 TPC SINGAPORE

EVA COSMOTHENE®  H2181 TPC SINGAPORE

Dễ dàng xử lýĐèn chiếu sángỨng dụng nông nghiệpHàng gia dụngGiày dépNguồn cung cấp ngư cụĐồ chơiVật liệu cách nhiệt

₫ 46.530/ KG

EVA COSMOTHENE®  KA-10 TPC SINGAPORE

EVA COSMOTHENE®  KA-10 TPC SINGAPORE

Độ đàn hồi caoLĩnh vực ứng dụng xây dựnChất kết dính

₫ 46.530/ KG

EVA  1529 HANWHA KOREA

EVA 1529 HANWHA KOREA

Tăng cườngLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 46.530/ KG

EVA POLENE  N8038 TPI THAILAND

EVA POLENE  N8038 TPI THAILAND

Chịu nhiệt độ thấpphimVật liệu tấmĐèn chiếu sángHàng gia dụngTrang chủĐồ chơiGiày dép

₫ 47.700/ KG

EVA SEETEC  VA800 LOTTE KOREA

EVA SEETEC  VA800 LOTTE KOREA

Độ bám dínhLĩnh vực ô tô

₫ 48.470/ KG

EVA ALCUDIA®  PA-443 REPSOL YPF SPAIN

EVA ALCUDIA®  PA-443 REPSOL YPF SPAIN

Thiết bị an toànVật tư y tế/điều dưỡngThuốc

₫ 50.410/ KG

EVA POLYMER-E  V33121 ASIA POLYMER TAIWAN

EVA POLYMER-E  V33121 ASIA POLYMER TAIWAN

Nội dung VA caoBọtDây và cápGiày dépVật liệu giày Ứng dụngĐế giàyỨng dụng đúc compositeỨng dụng tạo bọt

₫ 51.180/ KG