1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Vỏ máy dò khói
Xóa tất cả bộ lọc
TPU Desmopan® 9095A COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 174.350/ KG

TPU Desmopan® IT95AU COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 240.220/ KG

TPU Utechllan® DP3695AU DPS101 COVESTRO SHENZHEN
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 244.090/ KG
Đã giao dịch 43MT

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN
Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơiTấm khácTrang chủUS $ 1,100/ MT
Đã giao dịch 43MT

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN
Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơiTấm khácTrang chủ₫ 32.000/ KG

EPDM EPT™ 3090E MITSUI CHEM JAPAN
Thời tiết kháng Seal StriĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống₫ 96.860/ KG

HDPE Aramco HDI54200 FREP FUJIAN
Thùng chứaĐồ chơiTrang chủXe nâng thùngContainer khối lượng lớnĐồ chơiSản phẩm gia dụng khác nh₫ 31.000/ KG

HDPE HS5608 BRASKEM BRAZIL
Trang chủỨng dụng đúc thổiTrốngỨng dụng nông nghiệpThùng chứaThực phẩm không cụ thể₫ 38.750/ KG

HIPS MB5210 CPCHEM USA
Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngCốc nhựaBao bì thực phẩmBảng điều hòa không khí Bảng trang trí₫ 49.590/ KG

PA66 Zytel® 408 DUPONT USA
Ứng dụng điệnỨng dụng thực phẩm không₫ 173.580/ KG

PBT Crastin® 6129 NC010 DuPont, European Union
Linh kiện điện tửỨng dụng ô tôỨng dụng thực phẩm không₫ 120.110/ KG

PA66 A 218 W V30 SOLVAY KOREA
Phụ tùng ốngỨng dụng thực phẩm không Thiết bị điện₫ 96.860/ KG

PA66 A 218 W V30 SOLVAY SHANGHAI
Phụ tùng ốngỨng dụng thực phẩm không Thiết bị điện₫ 100.740/ KG

PP YUNGSOX® 3005 FPC TAIWAN
Phụ kiện ốngỨng dụng đúc thổiỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn₫ 42.080/ KG

TPEE BEXLOY® 4053FG NC010 DUPONT LUXEMBOURG
Ứng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị điệnỨng dụng thực phẩm không₫ 201.470/ KG

TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY
ỐngỨng dụng khai thác mỏCáp khởi độngphimHàng thể thaoĐóng góiNhãn taiChèn₫ 151.110/ KG

PP HD601CF BOREALIS EUROPE
Khử trùng nhiệtDiễn viên phimHiển thịDiễn viên phimTrang chủBao bì thực phẩmPhim không định hướngTrộnphimTấm ván épHiển thị₫ 44.940/ KG

ASAPOWDER XC-500A KUMHO KOREA
Vật liệu sànTấm khác₫ 86.980/ KG

MVLDPE Exceed™ 3527PA EXXONMOBIL USA
phimMàng căng - Lớp không liêPhim vệ sinhcỏ nhân tạo vv₫ 40.680/ KG

PC/ABS HAC-8260 KUMHO KOREA
Tấm khácHàng rào và trang trí₫ 89.110/ KG

PP HR100 HANWHA TOTAL KOREA
Chai nhựaHộp đựng thực phẩmỐng PPTấm khácChai nhỏỐngVật liệu tấm₫ 40.680/ KG

PP RB739CF BOREALIS EUROPE
phimTấm ván épBao bì thực phẩmPhim không định hướng₫ 41.070/ KG

PA11 Rilsan® HT CESV BLACK P323 ARKEMA FRANCE
Hệ thống chân không nhiệtỐng dầuỐng dầu thủy lực₫ 271.220/ KG

PEI ULTEM™ CRS5201-7301 SABIC INNOVATIVE US
Linh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ₫ 263.470/ KG

PEI ULTEM™ CRS5111 7101 SABIC INNOVATIVE US
Linh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ₫ 263.470/ KG

PEI ULTEM™ CRS5301-7301 SABIC INNOVATIVE US
Linh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ₫ 278.960/ KG

PEI ULTEM™ CRS5011 1000 SABIC INNOVATIVE US
Linh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ₫ 290.590/ KG

PC PANLITE® G-3120PH QG0865P TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuậtCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử₫ 85.240/ KG

PC CLARNATE® A1077 YANTAI WANHUA
Chiếu sáng quang họcThiết bị điện tửThiết bị cơ khíThiết bị y tế₫ 54.240/ KG

PC PANLITE® G-3120PH QG0409P TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuậtCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử₫ 116.240/ KG

PP PPH-Y25L DONGGUAN GRAND RESOURCE
Vải không dệtUS $ 990/ MT

PP S2040 ZHEJIANG ZPC
Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TVCIF
US $ 995/ MT

PP PPH-Y25L DONGGUAN GRAND RESOURCE
Vải không dệt₫ 30.460/ KG

PP S2040 ZHEJIANG ZPC
Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 37.250/ KG

AES HW603E(粉) KUMHO KOREA
Ứng dụng ngoài trờiThiết bị điệnThiết bị điệnỨng dụng ngoài trờiThiết bị điệnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng ô tôGương nhà ở Điện tửĐiều hòa không khí Bộ phậThiết bị thể thao và các Bàn công viênTrượt tuyết₫ 116.240/ KG

EAA PRIMACOR™ 5980 STYRON US
Ứng dụng CoatingVải không dệt Meltblown₫ 213.100/ KG

LCP ZENITE® 6130L-BK010 DUPONT JAPAN
Trang chủỨng dụng điệnỨng dụng hàng không vũ trThiết bị truyền thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 178.230/ KG

LCP ZENITE® 6130L DUPONT JAPAN
Ứng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tôThiết bị truyền thôngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 178.230/ KG

LCP ZENITE® 6130L-NC010 DUPONT USA
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tôThiết bị truyền thôngỨng dụng hàng không vũ trThiết bị truyền thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 193.730/ KG

LCP ZENITE® 6130L WT010 DUPONT JAPAN
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tôThiết bị truyền thôngỨng dụng hàng không vũ trThiết bị truyền thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 236.340/ KG