1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Vỏ máy dò khói
Xóa tất cả bộ lọc
PPSU RADEL® R-5800 SOLVAY USA
Trang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr₫ 1.036.170/ KG

PPSU RADEL® R-5000 SOLVAY USA
Trang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr₫ 1.117.670/ KG

PP Fibremod™ GB306SAF BOREALIS EUROPE
Tái chếKhớp nối hóa họcGia cố sợi thủy tinhTăng cườngLĩnh vực ô tô₫ 41.140/ KG

PC PANLITE® G-3115 BK TEIJIN JAPAN
Thiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử₫ 89.260/ KG

PC PANLITE® G-3110G TEIJIN JAPAN
Thiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử₫ 106.720/ KG

POM FORMOCON® FM025 FPC TAIWAN
Cách sử dụng: Đặt cược vậCác sản phẩm khác₫ 63.260/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính₫ 89.260/ KG

SEBS Globalprene® 9552 LCY TAIWAN
Không thấm nướcY tếTrang chủCIF
US $ 3,200/ MT

PC LEXAN™ 144R-111 SABIC INNOVATIVE US
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 81.500/ KG

PC LEXAN™ 144R-112 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 116.420/ KG

PEEK VICTREX® 450GL20 VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.522.520/ KG

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK SOLVAY USA
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.561.330/ KG

TPU DN-2595-T1 SHANDONG DAWN
Máy inĐệm khí₫ 48.510/ KG

TPU DN-1080-T1 SHANDONG DAWN
Máy inĐệm khí₫ 58.600/ KG

PA66 A3HG5 BK00564 SHANGHAI BASF ADVANCED
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện máy móc₫ 112.540/ KG

PA66 Ultramid® A3HG5 BK00564 BASF MALAYSIA
Máy mócLinh kiện cơ khíNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíNhà ở₫ 114.480/ KG

PA66 Ultramid® A3HG5 BASF GERMANY
Máy mócLinh kiện cơ khíNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíNhà ở₫ 120.300/ KG

PC LEXAN™ 144R-111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 73.740/ KG

PC LEXAN™ 144R SABIC INNOVATIVE US
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 78.780/ KG

PC PANLITE® GV-3430R TEIJIN JAPAN
Máy mócLinh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuật₫ 79.560/ KG

PC LEXAN™ 144R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 81.500/ KG

PC PANLITE® GV-3430RH BK TEIJIN JAPAN
Máy mócLinh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuật₫ 83.440/ KG

PC PANLITE® G-3430R TEIJIN JAPAN
Máy mócLinh kiện cơ khí₫ 89.260/ KG

PC PANLITE® G-3430RF TEIJIN JAPAN
Máy mócLinh kiện cơ khí₫ 89.260/ KG

PC PANLITE® GN-3430R TEIJIN JAPAN
Máy mócLinh kiện cơ khí₫ 96.240/ KG

PC PANLITE® GN-3610L TEIJIN JAPAN
Máy mócLinh kiện cơ khí₫ 110.600/ KG

PC Makrolon® 2858 550115 COVESTRO THAILAND
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 110.600/ KG

PC Makrolon® 2858 550115 COVESTRO SHANGHAI
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 116.040/ KG

PC Makrolon® 2858 COVESTRO GERMANY
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 116.420/ KG

PC Makrolon® 2858 COVESTRO THAILAND
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 116.420/ KG

PEEK VICTREX® 450FC30 VICTREX UK
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 2.173.250/ KG

PEEK VICTREX® 450G VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.250.860/ KG

PEEK VICTREX® 450CA30 VICTREX UK
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 2.406.100/ KG

PEEK VICTREX® 450G903 VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.522.520/ KG

PEEK VICTREX® 450GL30 BK VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.522.520/ KG

PEEK VICTREX® 150GL30 VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.522.520/ KG

PEEK VICTREX® 450GL30 VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.561.330/ KG

PEEK VICTREX® 450GL15 VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.716.560/ KG

TPU DN-1085 SHANDONG DAWN
Máy inĐệm khí₫ 52.780/ KG

TPU DN-3075-T1 SHANDONG DAWN
Máy inĐệm khí₫ 58.600/ KG