1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vỏ ống kính close
Xóa tất cả bộ lọc
SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhTrang điểmChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựa

₫ 11.620/ KG

SEBS KRATON™  G7720 KRATON USA

SEBS KRATON™  G7720 KRATON USA

Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 48.420/ KG

SEBS  7550U HUIZHOU LCY

SEBS 7550U HUIZHOU LCY

Sức mạnh caoChất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựa

₫ 59.450/ KG

SEBS  CH1310 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 59.650/ KG

SEBS  CH1320 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 63.910/ KG

SEBS KRATON™  G1657M KRATON USA

SEBS KRATON™  G1657M KRATON USA

Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ

₫ 127.820/ KG

SEBS Globalprene®  9901 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  9901 LCY TAIWAN

Chịu nhiệt độChất kết dínhChất bịt kín

₫ 147.190/ KG

SEBS  FG1901 G KRATON USA

SEBS FG1901 G KRATON USA

Chất kết dínhGiày dépChất bịt kín

₫ 224.660/ KG

SIS KRATON™  D1161 JSP KRATONG JAPAN

SIS KRATON™  D1161 JSP KRATONG JAPAN

Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ

₫ 11.620/ KG

SIS KRATON™  D1161 KRATON USA

SIS KRATON™  D1161 KRATON USA

Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 73.600/ KG

SIS KRATON™  D1163P KRATON USA

SIS KRATON™  D1163P KRATON USA

Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ

₫ 89.090/ KG

SURLYN  TF-0903 DUPONT USA

SURLYN TF-0903 DUPONT USA

Trang chủChất kết dínhChất bịt kín

₫ 96.840/ KG

TPE KIBITON®  PB-587 TAIWAN CHIMEI

TPE KIBITON®  PB-587 TAIWAN CHIMEI

Ổn định nhiệtChất kết dínhChất bịt kínBộ phận gia dụng

₫ 61.980/ KG

TPR  3226 KRATON USA

TPR 3226 KRATON USA

Chống oxy hóaChất bịt kínChất kết dính

₫ 108.460/ KG

TPU  63I75 BAODING BANGTAI

TPU 63I75 BAODING BANGTAI

Liên kếtHộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 69.720/ KG

TPU  6195 BAODING BANGTAI

TPU 6195 BAODING BANGTAI

Liên kếtHộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 77.470/ KG

TPU  66I85 BAODING BANGTAI

TPU 66I85 BAODING BANGTAI

Liên kếtHộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 77.470/ KG

TPU  66I90 BAODING BANGTAI

TPU 66I90 BAODING BANGTAI

Liên kếtHộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 77.470/ KG

TPU  66I95 BAODING BANGTAI

TPU 66I95 BAODING BANGTAI

Liên kếtHộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 85.220/ KG

TPU  66I98 BAODING BANGTAI

TPU 66I98 BAODING BANGTAI

Liên kếtHộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 87.150/ KG

TPU  87I95 BAODING BANGTAI

TPU 87I95 BAODING BANGTAI

Liên kếtHộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 112.330/ KG

TPU  87I85 BAODING BANGTAI

TPU 87I85 BAODING BANGTAI

Liên kếtHộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 112.330/ KG

TPU  B1095 BAODING BANGTAI

TPU B1095 BAODING BANGTAI

Liên kếtHộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 112.330/ KG

TPU  E695C BAODING BANGTAI

TPU E695C BAODING BANGTAI

Liên kếtHộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 123.950/ KG

TPU  87I80U2 BAODING BANGTAI

TPU 87I80U2 BAODING BANGTAI

Liên kếtHộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 123.950/ KG

TPU ESTANE® UB410B LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® UB410B LUBRIZOL USA

Linh hoạt ở nhiệt độ thấpChất kết dínhChất kết dính

₫ 123.950/ KG

TPU Pearlbond™ UB410A LUBRIZOL USA

TPU Pearlbond™ UB410A LUBRIZOL USA

Linh hoạt ở nhiệt độ thấpChất kết dínhChất kết dính

₫ 123.950/ KG

TPU  8195U BAODING BANGTAI

TPU 8195U BAODING BANGTAI

Dễ dàng xử lýChất kết dínhGiàyHộp nhựa

₫ 154.940/ KG

TPU  67I95K BAODING BANGTAI

TPU 67I95K BAODING BANGTAI

Dễ dàng xử lýChất kết dínhGiàyHộp nhựa

₫ 185.930/ KG

TPU  51S95U BAODING BANGTAI

TPU 51S95U BAODING BANGTAI

Dễ dàng xử lýChất kết dínhGiàyHộp nhựa

₫ 255.650/ KG

TPU  51S95KU BAODING BANGTAI

TPU 51S95KU BAODING BANGTAI

Dễ dàng xử lýChất kết dínhGiàyHộp nhựa

₫ 348.610/ KG

AS(SAN) POLYLAC®  D-178 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) POLYLAC®  D-178 ZHENJIANG CHIMEI

Dòng chảy caoTrang chủThùng chứaKết hợp với ABSSửa đổiCác đồ vật trong suốt

₫ 63.910/ KG

COC ARTON® R5000 JSR JAPAN

COC ARTON® R5000 JSR JAPAN

Chống thủy phânỐng kínhChai đĩaPhim quang họcBảng hướng dẫn ánh sángThiết bị điện tử

₫ 232.410/ KG

COP ZEONEX® K26R ZEON JAPAN

COP ZEONEX® K26R ZEON JAPAN

Độ nét caoỨng dụng quang họcỨng dụng điện tửỐng kính

₫ 522.920/ KG

EMA Elvaloy®  1124 AC DUPONT USA

EMA Elvaloy®  1124 AC DUPONT USA

Độ bám dính tốtChất kết dính

₫ 77.470/ KG

EVA  3019PE BRASKEM BRAZIL

EVA 3019PE BRASKEM BRAZIL

Chống mệt mỏiĐồ chơiChất kết dínhphimGiày dép

₫ 43.580/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL02528CC EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL02528CC EXXONMOBIL USA

Dòng chảy caoChất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 50.350/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL 04331EL EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL 04331EL EXXONMOBIL USA

Dòng chảy caoChất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 50.350/ KG

EVA SEETEC  VA900 LOTTE KOREA

EVA SEETEC  VA900 LOTTE KOREA

Chống oxy hóaTrang chủChất kết dính

₫ 53.840/ KG

EVA SEETEC  LVE810SA LOTTE KOREA

EVA SEETEC  LVE810SA LOTTE KOREA

Chất chống oxy hóaChất kết dính

₫ 53.840/ KG