1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Vỏ ống kính 
Xóa tất cả bộ lọc
PA612 Zytel® 151 NC010 DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 185.930/ KG

PA612 Zytel® 158 NC010 DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô₫ 193.670/ KG

PA612 Zytel® 350PHS DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 193.670/ KG

PA612 Zytel® 159 DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 193.670/ KG

PA612 Zytel® 153HSL-NC010 DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô₫ 193.670/ KG

PA612 Zytel® FE340025 NC010 DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 193.670/ KG

PA612 Zytel® FE5382 DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 216.910/ KG

PA6I Grilamid® TR 55 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 348.610/ KG

PA6I Grilamid® TR 30 NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 536.470/ KG

PA6T Ultramid® TKR4365G5 BASF GERMANY
Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 166.560/ KG

PA6T Ultramid® TKR4355G7 BASF GERMANY
Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 178.180/ KG

PARA IXEF® HC-1022 BK001 SOLVAY BELGIUM
Tương thích sinh họcThiết bị y tếỨng dụng kỹ thuật₫ 189.830/ KG

PBT VALOX™ VX5022-7001 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử₫ 100.710/ KG

PBT VALOX™ VX5022-1001 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử₫ 183.990/ KG

PC PANLITE® G-3430H TEIJIN JAPAN
Độ lệch thấpỨng dụng cameraPhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khí₫ 139.440/ KG

PC PANLITE® G-3430H BK TEIJIN JAPAN
Tăng cườngPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khí₫ 139.440/ KG

PC/ABS Bayblend® T80 901510 COVESTRO GERMANY
Dòng chảy caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ kiện điện tử₫ 77.470/ KG

PC/ABS INFINO® NH-1015V Samsung Cheil South Korea
Kháng hóa chấtPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô₫ 102.650/ KG

PC/ABS INFINO® NH-1015 LOTTE KOREA
Kháng hóa chấtPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô₫ 102.650/ KG

PC/ABS Bayblend® T80 COVESTRO GERMANY
Dòng chảy caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ kiện điện tử₫ 108.460/ KG

PC/PBT XENOY™ VX5022-7001 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử₫ 69.680/ KG

PC/PBT XENOY™ VX5022-1001 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử₫ 84.440/ KG

PC/PBT TRILOY® S460G15 BK SAMYANG KOREA
Kích thước ổn địnhỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 85.220/ KG

PC/PET MULTILON® GM-9710R BK TEIJIN JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện kỹ thuậtTrường hợp điện thoại₫ 80.960/ KG

PC/PET PANLITE® AM-9730FZ BK TEIJIN JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện kỹ thuậtTrường hợp điện thoại₫ 85.220/ KG

PLA REVODE110 ZHEJIANG HISUN
Nhựa polylacticMàng bạch huyếtBộ phim kéo dài hai chiều₫ 83.280/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4040D BK SABIC INNOVATIVE US
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng₫ 116.200/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KL-4040-NAT SABIC INNOVATIVE US
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng₫ 174.310/ KG

PPA Grivory® GVS-6H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Khả năng chịu nhiệt caoCông nghiệp ô tôỨng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuật/công ng₫ 213.040/ KG

SBS YH-1401 SINOPEC BALING
Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày₫ 52.680/ KG

SBS KRATON™ D1155JP KRATON USA
Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 85.220/ KG

SEBS YH-522 SINOPEC BALING
Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày₫ 52.680/ KG

SEBS YH-533 SINOPEC BALING
Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày₫ 55.780/ KG

SEBS YH-604 SINOPEC BALING
Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày₫ 58.880/ KG

SEBS YH-503 SINOPEC BALING
Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày₫ 60.430/ KG

SEBS YH-501 SINOPEC BALING
Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày₫ 63.910/ KG

SEBS YH-602T SINOPEC BALING
Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày₫ 67.780/ KG

SEBS YH-688 SINOPEC BALING
Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày₫ 83.280/ KG

SEBS KRATON™ E1830 KRATON USA
Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 116.200/ KG

SEBS KRATON™ G1652 KRATON USA
Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 127.820/ KG