1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Vỏ ống kính 
Xóa tất cả bộ lọc
PP YUHWA POLYPRO® 4112 KOREA PETROCHEMICAL
Chịu nhiệtHỗ trợTay cầm bàn chải đánh rănĐộ cứng cao chịu nhiệtKệ lò vi sóngBàn chải đánh răng.₫ 52.680/ KG

PP COSMOPLENE® FL7641L TPC SINGAPORE
Chất kết dínhDiễn viên phim₫ 57.910/ KG

PPS DURACON® 1140A6 HD9100 PTM NANTONG
Độ cứng caoPhụ tùng ô tôThiết bị văn phòngỨng dụng điện tửKết nốiQuạt tản nhiệt₫ 236.280/ KG

PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN
phimTrang chủTấm sóngPhù hợp với HardnessSản phẩm bán cứngVật liệu kết cấu₫ 20.920/ KG

PVC KCM-12 HANWHA KOREA
Ứng dụng CoatingHỗ trợ thảmChất kết dính₫ 103.810/ KG

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 162.680/ KG

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 201.420/ KG

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 201.420/ KG

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 205.290/ KG

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 205.290/ KG

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 216.910/ KG

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 348.610/ KG

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 503.550/ KG

PVDF Dyneon™ 21508/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 503.550/ KG

PVDF SOLEF® 6008/0001 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 581.020/ KG

PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 619.750/ KG

PVDF SOLEF® 6020(粉) SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 619.750/ KG

PVDF Dyneon™ 6010/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 639.120/ KG

PVDF Dyneon™ 6008/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 658.490/ KG

PVDF Dyneon™ 6020/1001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 890.890/ KG

PVDF SOLEF® 6010(粉) SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 1.057.450/ KG

SBS KRATON™ D1118B KRATON USA
Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ₫ 81.340/ KG

SEBS KRATON™ A1535 KRATON USA
Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa₫ 11.620/ KG

SEBS CH4320H NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 62.750/ KG

SEBS KRATON™ G1633EU KRATON USA
Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 147.190/ KG

SEBS KRATON™ FG1924X KRATON USA
Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 174.110/ KG

SEBS KRATON™ G1641 KRATON USA
Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ₫ 193.670/ KG

SIS KRATON™ D1162BT KRATON USA
Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ₫ 64.490/ KG

SSBR KIBITON® PR-1205 TAIWAN CHIMEI
Độ nét caoGiày dépChất kết dính₫ 81.340/ KG

TPE Globalprene® 3501 HUIZHOU LCY
Trong suốtTrang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất₫ 40.670/ KG

TPU Desmopan® DP 1080AU COVESTRO GERMANY
Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựaPhụ kiện kỹ thuật₫ 147.190/ KG

TPU ESTANE® UB450 LUBRIZOL USA
Chất kết dínhỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dính₫ 174.310/ KG

TPU ESTANE® 5712 LUBRIZOL USA
Liên kếtỨng dụngỨng dụngChất kết dính₫ 192.900/ KG

TPU ESTANE® 5713 LUBRIZOL USA
Liên kếtChất kết dính₫ 201.420/ KG

TPU ESTANE® 5715 LUBRIZOL USA
phimChất kết dínhỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dínhĐúc phim₫ 218.850/ KG

EVA TAISOX® 7320M FPC TAIWAN
Đặc tính: Kháng hóa chất Cách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.CIF
US $ 1,380/ MT

SBS YH-1401 SINOPEC BALING
Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiàyCIF
US $ 2,680/ MT

SBS KRATON™ D1155JP KRATON USA
Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínCIF
US $ 3,760/ MT

SEBS YH-533 SINOPEC BALING
Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiàyCIF
US $ 2,850/ MT

SEBS YH-1603 SINOPEC BALING
Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiàyCIF
US $ 3,000/ MT