1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vỏ động cơ close
Xóa tất cả bộ lọc
LCP ZENITE® 6130L DUPONT JAPAN

LCP ZENITE® 6130L DUPONT JAPAN

Bôi trơnỨng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tôThiết bị truyền thôngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 180.450/ KG

LCP Xydar®  MG350-A540 NIPPON PETTO

LCP Xydar®  MG350-A540 NIPPON PETTO

Chống cháyLĩnh vực ô tôSợi

₫ 180.450/ KG

LCP ZENITE® 6130L-NC010 DUPONT USA

LCP ZENITE® 6130L-NC010 DUPONT USA

Bôi trơnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tôThiết bị truyền thôngỨng dụng hàng không vũ trThiết bị truyền thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 196.140/ KG

LCP ZENITE® 6130 BK DUPONT USA

LCP ZENITE® 6130 BK DUPONT USA

Bôi trơnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tôThiết bị truyền thông

₫ 213.790/ KG

LCP LAPEROS®  S135 JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  S135 JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBảng chuyển đổiPhụ tùng mui xeVỏ máy tính xách tay

₫ 227.520/ KG

LCP  MG350 DIC JAPAN

LCP MG350 DIC JAPAN

Chống cháyLĩnh vực ô tôSợi

₫ 231.450/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6006-MR-B SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6006-MR-B SUMITOMO JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 235.370/ KG

LCP ZENITE® 6130L WT010 DUPONT JAPAN

LCP ZENITE® 6130L WT010 DUPONT JAPAN

Bôi trơnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tôThiết bị truyền thôngỨng dụng hàng không vũ trThiết bị truyền thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 239.290/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6006LMR SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6006LMR SUMITOMO JAPAN

Chống cháyLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 243.210/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6008LMR B SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6008LMR B SUMITOMO JAPAN

Kích thước ổn địnhThiết bị điệnLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửPhụ kiện kỹ thuậtHộp đựng thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 243.210/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6006L SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6006L SUMITOMO JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 243.210/ KG

LCP ZENITE® 3226L DUPONT USA

LCP ZENITE® 3226L DUPONT USA

Bôi trơn caoỨng dụng hàng không vũ trThiết bị truyền thôngLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử

₫ 247.140/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6006 BK SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6006 BK SUMITOMO JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực ô tôBao bì thực phẩm

₫ 254.980/ KG

LCP ZENITE® 6244L DUPONT USA

LCP ZENITE® 6244L DUPONT USA

Bôi trơn caoỨng dụng hàng không vũ trThiết bị truyền thôngLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử

₫ 262.830/ KG

LCP ZENITE® 16130 DUPONT USA

LCP ZENITE® 16130 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 262.830/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6008 SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6008 SUMITOMO JAPAN

Sức mạnh caoLĩnh vực ô tôThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 274.600/ KG

LCP LAPEROS®  E463I-BK210P JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  E463I-BK210P JAPAN POLYPLASTIC

Dòng chảy caoThiết bị gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 274.600/ KG

LCP VECTRA®  A130D-2 BK CELANESE GERMANY

LCP VECTRA®  A130D-2 BK CELANESE GERMANY

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 372.670/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E5008 SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E5008 SUMITOMO JAPAN

CLTE thấpLĩnh vực ô tô

₫ 372.670/ KG

LDPE  LD2420D PCC IRAN

LDPE LD2420D PCC IRAN

Sức mạnh xé tốt và độ dẻoTúi công nghiệpShrink phimỐng mỹ phẩm và hộp đựng t

₫ 38.440/ KG

LDPE Lotrène®  FD0274 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  FD0274 QATAR PETROCHEMICAL

Sức mạnh caophimBao bì thực phẩmphimTấm ván épBao bì thực phẩm

₫ 38.440/ KG

LDPE  2420D PETROCHINA DAQING

LDPE 2420D PETROCHINA DAQING

Trong suốtphimĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm nhưĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như

₫ 40.010/ KG

LDPE ExxonMobil™  100AC EXXONMOBIL SAUDI

LDPE ExxonMobil™  100AC EXXONMOBIL SAUDI

Hiệu suất quang họcphimTrang chủBao bì trái cây và rau quT-shirt bao bì túiBao bì trưng bàyÁnh sáng Shrink phimỨng dụng chung

₫ 41.190/ KG

LDPE SABIC®  HP2023J SABIC SAUDI

LDPE SABIC®  HP2023J SABIC SAUDI

Chống đóng cụcTấm ván épTúi xáchTrang chủphimỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩmPhim co lại

₫ 43.150/ KG

LDPE  2102TX00 PCC IRAN

LDPE 2102TX00 PCC IRAN

Độ trong suốt caoVỏ sạcphimTúi xáchPhim nhiều lớp vv

₫ 43.150/ KG

LDPE  LD 100BW SINOPEC YANSHAN

LDPE LD 100BW SINOPEC YANSHAN

Dễ dàng xử lýDây và cápVật liệu đặc biệt cho cáp

₫ 45.110/ KG

LDPE  LE6006 BOREALIS EUROPE

LDPE LE6006 BOREALIS EUROPE

Chống oxy hóaCáp đồng trục JacketVỏ bọc dây viễn thôngĐiện thoại cách điệnDây và cáp

₫ 52.960/ KG

LDPE  PE FA7220 BOREALIS EUROPE

LDPE PE FA7220 BOREALIS EUROPE

Hiệu suất quang họcphimDiễn viên phimĐóng gói phimVỏ sạc

₫ 52.960/ KG

LDPE  LE1120 BOREALIS EUROPE

LDPE LE1120 BOREALIS EUROPE

Vật liệu cách nhiệtỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnCáp khởi độngBọtVật liệu cách nhiệtĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửỨng dụng dây và cáp

₫ 56.880/ KG

LDPE DOW™  DFDB-6005 DOW USA

LDPE DOW™  DFDB-6005 DOW USA

Chống lão hóaDây và cáp

₫ 78.460/ KG

LDPE DOW™  DFDA-5451 DOW USA

LDPE DOW™  DFDA-5451 DOW USA

Hiệu suất cách nhiệtDây và cáp

₫ 82.380/ KG

LDPE  1550AA WESTLAKE CHEM USA

LDPE 1550AA WESTLAKE CHEM USA

Lớp tiếp xúc thực phẩmỨng dụng trong lĩnh vực yỨng dụng ép phun

₫ 156.910/ KG

LDPE DOW™  DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA

LDPE DOW™  DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA

Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 170.640/ KG

LLDPE SABIC®  218WJ SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  218WJ SABIC SAUDI

Tình dục mịn màngVỏ sạcTrang chủphim

₫ 30.210/ KG

LLDPE  DNDA-8320 PETROCHINA DAQING

LLDPE DNDA-8320 PETROCHINA DAQING

Chất đồng trùng hợp ButenHàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaThiết bị gia dụng chất lưThùng rác và thùng chứa

₫ 33.090/ KG

LLDPE  DNDA-8320 SINOPEC ZHENHAI

LLDPE DNDA-8320 SINOPEC ZHENHAI

Chất đồng trùng hợp ButenHàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaLàm đồ dùng hàng ngàyThùng rácThùng chứanắp vv

₫ 33.740/ KG

LLDPE InnoPlus  LL7420D PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL7420D PTT THAI

Độ cứng caophimTrang chủThùng chứaVỏ sạc

₫ 34.520/ KG

LLDPE NOVAPOL®  PF-0218D NOVA CANADA

LLDPE NOVAPOL®  PF-0218D NOVA CANADA

Sức mạnh caophimTrang chủThùng chứaVỏ sạc

₫ 34.520/ KG

LLDPE ANTEO™ FK1820 BOROUGE UAE

LLDPE ANTEO™ FK1820 BOROUGE UAE

Đặc tính gợi cảm tuyệt vờỐng nhiều lớpLớp lótTúi vận chuyểnBao bì linh hoạtỨng dụng bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm đông lạn

₫ 38.440/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 7020YB EXXONMOBIL SINGAPORE

LLDPE ExxonMobil™  LL 7020YB EXXONMOBIL SINGAPORE

Ổn định nhiệtphimỐngDây và cáp

₫ 39.030/ KG