1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Vỏ âm thanh
Xóa tất cả bộ lọc
ASAPOWDER XC-500A KUMHO KOREA
Vật liệu sànTấm khác₫ 84.600/ KG

COC 5000 ZEON JAPAN
Ứng dụng ô tôỐngThiết bị y tếBao bì dược phẩmVật tư y tế/điều dưỡng₫ 776.160/ KG

COC ZEONEX® 690R ZEON JAPAN
Ứng dụng ô tôỐngThiết bị y tếBao bì dược phẩmVật tư y tế/điều dưỡng₫ 1.164.240/ KG

CPE 135B RIZHAO SANXING
Vật liệu tấmCáp điện₫ 38.810/ KG

EAA Nucrel® 3990 DUPONT USA
Tấm ván épỨng dụng CoatingSơn phủGiấy bạcSơn giấy₫ 85.380/ KG

EAA Nucrel® 2022 DUPONT USA
Vật liệu tấm₫ 108.660/ KG

EMA Elvaloy® 1125 AC DUPONT USA
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩm₫ 97.020/ KG

EMA Lotader® AX8900 ARKEMA FRANCE
Tấm ván épChất kết dínhTấm ván épChất kết dính₫ 162.990/ KG

EPDM EPT™ 3090EM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống₫ 87.320/ KG

EPDM J-3080 PETROCHINA JILIN
Sản phẩm xốpDây và cápVòng đệm O-RingThiết bị niêm phongLĩnh vực ô tô₫ 89.260/ KG

EPDM DOW™ 4770R STYRON US
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩThiết bị y tếSản phẩm y tế₫ 91.200/ KG

EPDM EPT™ 3090EM MITSUI CHEM JAPAN
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống₫ 93.140/ KG

EPDM EPT™ 4045 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủSửa chữa băng tảiỨng dụng dây và cápỐngPhụ kiện ốngTrang chủKhả năng xử lý tốtThích hợp cho dây và cápỐng cao suSản phẩm đúc₫ 95.080/ KG

EPDM J-4045 PETROCHINA JILIN
Sản phẩm xốpDây và cápVòng đệm O-RingThiết bị niêm phongLĩnh vực ô tô₫ 100.900/ KG

EPDM DOW™ 3720P STYRON US
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm y tếThiết bị y tế₫ 104.780/ KG

EPS HF-301 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.330/ KG

EPS HF-501 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.330/ KG

EPS HF-401 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.330/ KG

EPS HF-302 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.330/ KG

EPS HF-303 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.330/ KG

ETFE NEOFLON® EP610 DAIKIN JAPAN
Dây và cápỨng dụng khí nénPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcỨng dụng trong lĩnh vực ôBộ phận gia dụngCông cụ/Other toolsĐiện thoại₫ 620.930/ KG

ETFE NEOFLON® EP-546 DAIKIN JAPAN
Dây và cápPhụ kiện ốngDây điện JacketSản phẩm tường mỏngphim₫ 620.930/ KG

ETFE TEFZEL® HT-2004 DUPONT USA
Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 620.930/ KG

ETFE TEFZEL® HT-2202 DUPONT USA
Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 659.740/ KG

ETFE TEFZEL® HT-2183 DUPONT USA
Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 853.780/ KG

ETFE NEOFLON® EP-506 DAIKIN JAPAN
Dây điện JacketPhụ kiện ốngPhần tường mỏngphimSơn mỏngSản phẩm tường mỏngThùng chứaDây và cáp₫ 962.440/ KG

ETFE TEFZEL® HT-2181 DUPONT USA
Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 962.440/ KG

ETFE TEFZEL® HT-2160 DUPONT USA
Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 1.086.620/ KG

EVA 18J3 SINOPEC YANSHAN
Máy inphimVật liệu che chắn cáp₫ 49.670/ KG

EVA SEETEC VA810 LOTTE KOREA
Vật liệu tấm₫ 53.940/ KG

EVOH EVASIN™ EV3201F TAIWAN CHANGCHUN
Xe tăngBao bì thực phẩmChai lọVật liệu tấmỐngphim₫ 283.300/ KG

EVOH EVASIN™ EV3851F TAIWAN CHANGCHUN
Đồng đùn phimVật liệu tấmỨng dụng thermoformingShrink phim₫ 337.630/ KG

EVOH EVASIN™ EV-4405F TAIWAN CHANGCHUN
Xe tăngBao bì thực phẩmVật liệu tấmỐngphim₫ 384.200/ KG

GPPS 525 SINOPEC GUANGZHOU
Bộ đồ ăn dùng một lầnCốcĐối với dao kéoCốcCác sản phẩm trong suốt n₫ 36.090/ KG

GPPS Bycolene® 158K BASF-YPC
Vật tư y tếDùng một lần₫ 38.030/ KG

GPPS SKG-118 GUANGDONG RASTAR
Hàng gia dụngVật tư y tếBăng ghi âm₫ 38.810/ KG

GPPS KAOFULEX® GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN
Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm₫ 44.630/ KG

GPPS TAIRIREX® GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO
Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm₫ 45.020/ KG

GPPS TAIRIREX® GP5500 FCFC TAIWAN
Bảng PSThùng chứaVật tư y tếDùng một lầnLĩnh vực dịch vụ thực phẩJar nhựaBảng PSPOPSLọ thuốc.₫ 46.570/ KG

GPPS TAIRIREX® GPS-525N FORMOSA NINGBO
Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấmHộp đựng thực phẩmHiển thịĐồ chơiQuần áo HangerĐèn chiếu sángHộp CDHộp băngHộp đựng mỹ phẩm₫ 54.330/ KG